TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
234,882,868,921 |
242,623,781,597 |
228,760,869,142 |
320,311,814,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,481,388,435 |
11,956,709,339 |
12,792,258,182 |
10,069,491,492 |
|
1. Tiền |
12,481,388,435 |
11,956,709,339 |
12,792,258,182 |
10,069,491,492 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,200,000,000 |
|
915,279,205 |
924,689,751 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
|
915,279,205 |
924,689,751 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,165,610,489 |
53,255,080,781 |
52,835,950,324 |
64,297,783,431 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,100,800,649 |
47,800,669,482 |
38,378,513,523 |
52,862,871,674 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,787,887,659 |
6,333,725,533 |
14,167,216,509 |
10,584,002,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
730,489,296 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,017,791,597 |
7,861,555,182 |
8,110,077,802 |
8,754,421,717 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,744,579,680 |
-8,744,579,680 |
-8,122,044,599 |
-8,655,947,799 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,710,264 |
3,710,264 |
302,187,089 |
21,945,561 |
|
IV. Hàng tồn kho |
178,667,376,683 |
172,050,616,427 |
157,946,517,009 |
240,374,328,912 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,042,571,481 |
174,904,968,351 |
160,967,087,340 |
244,006,864,915 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,375,194,798 |
-2,854,351,924 |
-3,020,570,331 |
-3,632,536,003 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,368,493,314 |
5,361,375,050 |
4,270,864,422 |
4,645,520,503 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,107,885,451 |
1,003,840,890 |
730,353,229 |
635,100,339 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,217,599,863 |
2,567,237,910 |
1,897,394,693 |
2,618,181,415 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,043,008,000 |
1,790,296,250 |
1,643,116,500 |
1,392,238,749 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,218,047,817 |
53,757,561,868 |
62,897,803,117 |
63,417,399,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
596,571,565 |
596,571,565 |
605,571,565 |
632,844,292 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
596,571,565 |
596,571,565 |
605,571,565 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,169,253,365 |
49,563,211,672 |
53,902,646,265 |
53,820,766,474 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,769,724,182 |
36,224,761,991 |
39,718,230,795 |
39,757,279,534 |
|
- Nguyên giá |
130,265,471,639 |
130,265,471,639 |
135,350,352,327 |
136,978,467,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,495,747,457 |
-94,040,709,648 |
-95,632,121,532 |
-97,221,187,993 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,399,529,183 |
13,338,449,681 |
14,184,415,470 |
14,063,486,940 |
|
- Nguyên giá |
13,753,762,202 |
13,753,762,202 |
14,678,762,202 |
14,678,762,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-354,233,019 |
-415,312,521 |
-494,346,732 |
-615,275,262 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,500,000 |
45,500,000 |
5,023,071,497 |
5,524,453,083 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,500,000 |
45,500,000 |
5,023,071,497 |
5,524,453,083 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,406,722,887 |
3,552,278,631 |
3,366,513,790 |
3,439,335,615 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,406,722,887 |
3,552,278,631 |
3,366,513,790 |
3,439,335,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
290,100,916,738 |
296,381,343,465 |
291,658,672,259 |
383,729,213,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
170,234,081,481 |
172,646,203,031 |
159,110,077,654 |
255,135,745,400 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,279,258,385 |
168,644,922,190 |
155,062,339,068 |
248,952,480,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,688,431,070 |
37,154,781,912 |
19,768,212,024 |
120,120,569,433 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,404,991,606 |
8,087,739,009 |
8,605,910,510 |
5,910,965,476 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,797,230,906 |
6,645,445,915 |
14,465,999,804 |
12,084,550,940 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,994,112,405 |
5,871,734,412 |
5,785,425,078 |
3,224,153,519 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,607,348,215 |
6,428,501,432 |
7,899,592,317 |
9,809,130,127 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
571,502,112 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,948,938,798 |
3,107,231,465 |
2,666,405,819 |
3,651,159,761 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,952,994,409 |
98,464,277,069 |
92,985,582,540 |
89,975,137,725 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,885,210,976 |
2,885,210,976 |
2,885,210,976 |
3,605,310,976 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,954,823,096 |
4,001,280,841 |
4,047,738,586 |
6,183,265,331 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
282,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
282,500,163 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
2,089,069,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,672,322,933 |
3,718,780,678 |
3,765,238,423 |
3,811,696,168 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,866,835,257 |
123,735,140,434 |
132,548,594,605 |
128,593,468,153 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,866,835,257 |
123,735,140,434 |
132,548,594,605 |
128,593,468,153 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
15,753,387,350 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
29,020,260,148 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,093,187,759 |
28,961,492,936 |
37,774,947,107 |
33,819,820,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,451,532,736 |
3,707,359,011 |
12,520,813,182 |
15,065,686,730 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,641,655,023 |
25,254,133,925 |
25,254,133,925 |
18,754,133,925 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
290,100,916,738 |
296,381,343,465 |
291,658,672,259 |
383,729,213,553 |
|