1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,988,987,345 |
15,851,088,960 |
20,839,642,415 |
16,749,208,393 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,988,987,345 |
15,851,088,960 |
20,839,642,415 |
16,749,208,393 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,150,897,180 |
13,018,732,913 |
16,397,607,819 |
13,666,143,335 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,838,090,165 |
2,832,356,047 |
4,442,034,596 |
3,083,065,058 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
265,505,781 |
259,625,079 |
354,597,376 |
264,537,350 |
|
7. Chi phí tài chính |
-75,102,814 |
24,284,279 |
32,085,256 |
17,598,131 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,393,909 |
24,284,279 |
32,085,256 |
17,598,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
276,118,407 |
404,181,331 |
354,711,695 |
380,535,380 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,964,223,003 |
1,472,868,611 |
2,356,635,271 |
2,192,655,300 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
938,357,350 |
1,190,646,905 |
2,053,199,750 |
756,813,597 |
|
12. Thu nhập khác |
27,639 |
5,980,339 |
28 |
2,600,209 |
|
13. Chi phí khác |
9,246,419 |
|
26,562,801 |
6,791,313 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,218,780 |
5,980,339 |
-26,562,773 |
-4,191,104 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
929,138,570 |
1,196,627,244 |
2,026,636,977 |
752,622,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
220,043,278 |
259,716,702 |
410,639,956 |
151,882,761 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
709,095,292 |
936,910,542 |
1,615,997,021 |
600,739,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
709,095,292 |
936,910,542 |
1,615,997,021 |
600,739,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
51 |
68 |
117 |
44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
51 |
68 |
117 |
44 |
|