1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,472,307,515 |
164,016,015,538 |
|
59,091,253,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,472,307,515 |
164,016,015,538 |
|
59,091,253,831 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,318,578,924 |
156,553,953,664 |
|
54,665,371,303 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,153,728,591 |
7,462,061,874 |
|
4,425,882,528 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,802,968 |
115,673,707 |
|
96,729,662 |
|
7. Chi phí tài chính |
942,428,628 |
939,439,086 |
|
990,273,003 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
942,428,628 |
939,439,086 |
|
990,273,003 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,734,313,969 |
3,347,881,786 |
|
2,400,389,852 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
603,788,962 |
3,290,414,709 |
|
1,131,949,335 |
|
12. Thu nhập khác |
561,436,364 |
4,346,119,174 |
|
3,854,253,095 |
|
13. Chi phí khác |
13,000 |
30,741,428 |
|
3,690,744,540 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
561,423,364 |
4,315,377,746 |
|
163,508,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,165,212,326 |
7,605,792,455 |
|
1,295,457,890 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
256,346,712 |
1,673,274,340 |
|
285,000,736 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
908,865,614 |
5,932,518,115 |
|
1,010,457,154 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
908,865,614 |
5,932,518,115 |
|
1,010,457,154 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|