MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 83,102,654,394 96,806,590,959 167,884,935,295 149,244,831,047
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 83,102,654,394 96,806,590,959 167,884,935,295 149,244,831,047
4. Giá vốn hàng bán 76,966,670,568 92,301,983,729 160,095,964,403 147,733,691,898
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,135,983,826 4,504,607,230 7,788,970,892 1,511,139,149
6. Doanh thu hoạt động tài chính 195,164,937 98,143,127 361,630,787 191,971,453
7. Chi phí tài chính 2,706,692,531 1,093,805,292 1,867,756,211 508,584,175
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,706,692,531 1,093,805,292 1,867,756,211 508,584,175
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,230,072,462 2,233,380,126 2,385,703,351 886,332,942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,394,383,770 1,275,564,939 3,897,142,117 308,193,485
12. Thu nhập khác 11,083,000 42,050,569 1,018,311,453 829,632,462
13. Chi phí khác 312,000 557,634,236
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,771,000 42,050,569 460,677,217 829,632,462
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,405,154,770 1,317,615,508 4,357,819,334 1,137,825,947
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 351,288,693 329,403,877 1,089,454,834 250,321,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,053,866,077 988,211,631 3,268,364,500 887,504,239
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,053,866,077 988,211,631 3,268,364,500 887,504,239
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.