MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 303,740,284,983 284,246,979,360 292,642,073,531 263,847,209,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,032,446,043 15,997,657,931 17,596,057,900 11,668,595,346
1. Tiền 18,032,446,043 15,997,657,931 14,396,057,900 9,668,595,346
2. Các khoản tương đương tiền 3,200,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,540,220,630 139,309,244,113 125,861,799,707 113,876,220,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,986,428,270 138,977,356,591 104,099,622,797 105,046,724,721
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 923,338,088 65,082,900 75,837,900 4,668,740,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,284,755,909 1,921,106,259 23,340,640,647 5,815,056,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,654,301,637 -1,654,301,637 -1,654,301,637 -1,654,301,637
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 174,569,343,847 128,940,077,316 144,184,215,924 133,302,393,361
1. Hàng tồn kho 174,569,343,847 128,940,077,316 144,184,215,924 133,302,393,361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,598,274,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,598,274,463
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,753,676,513 47,650,325,774 46,134,625,782 48,164,556,909
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,120,000,000 6,120,000,000 6,120,000,000 6,120,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,120,000,000 6,120,000,000 6,120,000,000 6,120,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,399,887,240 33,123,315,185 32,295,688,238 30,660,084,637
1. Tài sản cố định hữu hình 34,399,887,240 33,123,315,185 32,295,688,238 30,660,084,637
- Nguyên giá 133,036,276,602 133,036,276,602 133,036,276,602 132,362,122,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,636,389,362 -99,912,961,417 -100,740,588,364 -101,702,037,365
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,427,085 73,427,085 73,427,085 73,427,085
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,427,085 73,427,085 73,427,085 73,427,085
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,160,362,188 8,333,583,504 7,645,510,459 11,311,045,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,946,875,545 8,120,096,861 7,432,023,816 11,097,558,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 213,486,643 213,486,643 213,486,643 213,486,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353,493,961,496 331,897,305,134 338,776,699,313 312,011,766,106
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 289,810,682,101 265,125,337,069 275,081,692,972 247,735,653,434
I. Nợ ngắn hạn 260,998,376,270 239,453,491,834 264,972,768,387 238,215,728,849
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,218,979,580 84,877,281,443 63,775,734,910 62,671,770,438
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 76,278,917,611 31,114,393,997 80,923,016,927 54,811,431,388
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 778,223,293 3,812,476,111 1,452,826,855 3,351,531,366
4. Phải trả người lao động 3,384,553,126 5,061,438,916 126,397,399 1,027,166,682
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 449,804,289 1,829,432,956 825,986,427 1,839,608,046
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,854,798,629 10,761,652,175 12,202,118,867 12,060,947,477
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,913,437,000 97,849,072,773 100,332,539,773 97,192,926,223
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,799,182,642 2,877,752,363 4,133,956,129 4,133,956,129
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,320,480,100 1,269,991,100 1,200,191,100 1,126,391,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,812,305,831 25,671,845,235 10,108,924,585 9,519,924,585
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 10,802,798,687 10,802,798,687
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,372,055 36,372,055 36,372,055 36,372,055
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,801,103,400 10,779,871,127 7,694,871,127 7,105,871,127
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,172,031,689 4,052,803,366 2,377,681,403 2,377,681,403
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 63,683,279,395 66,771,968,065 63,695,006,341 64,276,112,672
I. Vốn chủ sở hữu 63,683,279,395 66,771,968,065 63,695,006,341 64,276,112,672
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000 53,129,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967 1,655,023,967
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,899,055,428 11,987,744,098 8,910,782,374 9,491,888,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,646,516,180 6,646,516,180 46,526,798 627,633,129
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,252,539,248 5,341,227,918 8,864,255,576 8,864,255,576
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353,493,961,496 331,897,305,134 338,776,699,313 312,011,766,106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.