TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
259,712,263,706 |
273,404,987,547 |
303,740,284,983 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,720,641,849 |
12,035,291,835 |
18,032,446,043 |
|
1. Tiền |
|
14,720,641,849 |
12,035,291,835 |
18,032,446,043 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
93,706,842,055 |
94,578,267,174 |
107,540,220,630 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
89,529,410,075 |
84,221,537,634 |
100,986,428,270 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
549,554,139 |
4,253,890,210 |
923,338,088 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,963,151,245 |
7,438,112,734 |
7,284,755,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,335,273,404 |
-1,335,273,404 |
-1,654,301,637 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
148,302,428,087 |
163,476,103,474 |
174,569,343,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
148,302,428,087 |
163,476,103,474 |
174,569,343,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,982,351,715 |
3,315,325,064 |
3,598,274,463 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,982,351,715 |
3,315,325,064 |
3,598,274,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
53,154,023,306 |
51,740,231,558 |
49,753,676,513 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
36,920,599,429 |
35,722,578,897 |
34,399,887,240 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
36,920,599,429 |
35,722,578,897 |
34,399,887,240 |
|
- Nguyên giá |
|
133,191,038,507 |
133,501,038,507 |
133,036,276,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-96,270,439,078 |
-97,778,459,610 |
-98,636,389,362 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
73,427,085 |
73,427,085 |
73,427,085 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
73,427,085 |
73,427,085 |
73,427,085 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,039,996,792 |
9,824,225,576 |
9,160,362,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,826,510,149 |
9,510,052,163 |
8,946,875,545 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
213,486,643 |
314,173,413 |
213,486,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
312,866,287,012 |
325,145,219,105 |
353,493,961,496 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
250,849,610,809 |
262,186,638,073 |
289,810,682,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
220,521,182,113 |
232,637,209,377 |
260,998,376,270 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
48,954,829,892 |
47,364,800,699 |
67,218,979,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
88,177,041,015 |
78,490,071,942 |
76,278,917,611 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
886,605,866 |
897,639,369 |
778,223,293 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,488,745,699 |
3,830,421,480 |
3,384,553,126 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
54,465,458 |
1,546,645,702 |
449,804,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,507,783,441 |
13,637,412,443 |
7,854,798,629 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
62,356,948,000 |
79,733,155,000 |
97,913,437,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,799,182,642 |
5,799,182,642 |
5,799,182,642 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,295,580,100 |
1,337,880,100 |
1,320,480,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
30,328,428,696 |
29,549,428,696 |
28,812,305,831 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
10,802,798,687 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
10,740,921,552 |
10,740,921,552 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
13,379,103,400 |
12,600,103,400 |
11,801,103,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
6,172,031,689 |
6,172,031,689 |
6,172,031,689 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
62,016,676,203 |
62,958,581,032 |
63,683,279,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
62,016,676,203 |
62,958,581,032 |
63,683,279,395 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
53,429,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,232,452,236 |
8,174,357,065 |
8,899,055,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,736,669,778 |
6,736,669,778 |
6,646,516,180 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
495,782,458 |
1,437,687,287 |
2,252,539,248 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
312,866,287,012 |
325,145,219,105 |
353,493,961,496 |
|