MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 51,689,273,125 68,125,066,477 73,706,035,193 69,802,812,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,057,301,540
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,631,971,585 68,125,066,477 73,706,035,193 69,802,812,507
4. Giá vốn hàng bán 44,262,904,502 55,084,113,093 60,473,380,825 57,447,717,648
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,369,067,083 13,040,953,384 13,232,654,368 12,355,094,859
6. Doanh thu hoạt động tài chính 597,319 51,959,607 89,618,255 56,795,242
7. Chi phí tài chính 1,599,919,484 1,292,175,963 1,774,670,496 1,970,917,928
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,283,297,577 1,292,175,963 1,769,689,364 1,650,145,945
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 535,356,293 7,224,560,472 7,427,660,175 7,473,423,152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,141,140,779 2,332,286,588 2,790,356,995 2,363,497,092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,093,247,846 2,243,889,968 1,329,584,957 604,051,929
12. Thu nhập khác 1,163,178,530 172,371,525 553,664,119 1,921,041,778
13. Chi phí khác 690,653,265 720,534,473 243,374,115 542,676,168
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 472,525,265 -548,162,948 310,290,004 1,378,365,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,565,773,111 1,695,727,020 1,639,874,961 1,982,417,539
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 312,619,909 483,252,299 360,476,680 489,001,517
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,253,153,202 1,212,474,721 1,279,398,281 1,493,416,022
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,253,153,202 1,212,474,721 1,279,398,281 1,493,416,022
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 128 141
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 128 141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.