TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
99,970,729,365 |
115,057,807,218 |
89,158,655,747 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
460,792,112 |
49,605,002 |
93,854,096 |
|
1. Tiền |
|
460,792,112 |
49,605,002 |
93,854,096 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
51,072,406,258 |
77,555,104,214 |
51,670,142,814 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
23,282,226,676 |
51,340,852,311 |
31,704,438,011 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,096,556,082 |
1,572,277,800 |
959,873,427 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
24,693,623,500 |
24,641,974,103 |
19,005,831,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
48,354,895,360 |
37,453,098,002 |
37,170,747,058 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
48,354,895,360 |
37,453,098,002 |
37,170,747,058 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
82,635,635 |
|
223,911,779 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
82,635,635 |
|
223,911,779 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
18,572,194,047 |
18,132,156,969 |
27,997,576,798 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
17,958,344,415 |
17,469,433,524 |
18,691,868,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,958,344,415 |
17,469,433,524 |
18,691,868,810 |
|
- Nguyên giá |
|
28,069,028,065 |
28,352,664,428 |
29,259,194,283 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,110,683,650 |
-10,883,230,904 |
-10,567,325,473 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
8,642,532,841 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
613,849,632 |
662,723,445 |
663,175,147 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
613,849,632 |
662,723,445 |
663,175,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
118,542,923,412 |
133,189,964,187 |
117,156,232,545 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
65,366,062,029 |
78,908,701,164 |
61,808,234,509 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
64,366,062,029 |
75,508,701,164 |
61,808,234,509 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,733,771,961 |
21,737,497,704 |
19,559,369,723 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,866,403,745 |
4,465,838,369 |
12,948,087,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,146,609,051 |
5,274,275,553 |
3,964,115,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
103,020,551 |
100,357,658 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
189,163,747 |
266,436,950 |
265,890,406 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
34,327,092,974 |
43,664,294,930 |
25,070,771,279 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,000,000,000 |
3,400,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,000,000,000 |
3,400,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
53,176,861,383 |
54,281,263,023 |
55,347,998,036 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
53,176,861,383 |
54,281,263,023 |
55,347,998,036 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,176,861,383 |
4,281,263,023 |
5,347,998,036 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,155,282,012 |
2,125,981,011 |
3,192,716,024 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,021,579,371 |
2,155,282,012 |
2,155,282,012 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
118,542,923,412 |
133,189,964,187 |
117,156,232,545 |
|