1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,654,921,579 |
88,998,270,797 |
192,808,649,883 |
257,956,343,548 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,654,921,579 |
88,998,270,797 |
192,808,649,883 |
257,956,343,548 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,972,755,048 |
64,717,259,960 |
161,812,918,638 |
236,498,503,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,682,166,531 |
24,281,010,837 |
30,995,731,245 |
21,457,839,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,874,405,555 |
12,395,632 |
7,842,621 |
5,596,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,571,949,141 |
11,978,983,020 |
13,056,710,514 |
13,427,593,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,477,627,327 |
11,485,797,353 |
12,475,920,326 |
12,781,665,620 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,064,296,106 |
6,646,497,555 |
7,865,879,364 |
5,670,346,378 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,920,326,839 |
5,667,925,894 |
10,080,983,988 |
2,365,496,103 |
|
12. Thu nhập khác |
75,690,152 |
|
64,116,299 |
246,611,135 |
|
13. Chi phí khác |
634,660,769 |
24,813,416 |
1,467,592,105 |
434,301,091 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-558,970,617 |
-24,813,416 |
-1,403,475,806 |
-187,689,956 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,361,356,222 |
5,643,112,478 |
8,677,508,182 |
2,177,806,147 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,480,095,605 |
1,044,364,044 |
1,921,257,696 |
401,960,483 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
248,424,786 |
-245,549,138 |
-254,848,175 |
-5,619,758 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,632,835,831 |
4,844,297,572 |
7,011,098,661 |
1,781,465,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,114,607,132 |
4,248,372,173 |
6,529,908,787 |
1,756,862,556 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-481,771,301 |
595,925,399 |
481,189,874 |
24,602,866 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
934 |
181 |
237 |
68 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
747 |
181 |
804 |
|
|