MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 183,654,921,579 88,998,270,797 192,808,649,883 257,956,343,548
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 183,654,921,579 88,998,270,797 192,808,649,883 257,956,343,548
4. Giá vốn hàng bán 160,972,755,048 64,717,259,960 161,812,918,638 236,498,503,853
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,682,166,531 24,281,010,837 30,995,731,245 21,457,839,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,874,405,555 12,395,632 7,842,621 5,596,744
7. Chi phí tài chính 9,571,949,141 11,978,983,020 13,056,710,514 13,427,593,958
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,477,627,327 11,485,797,353 12,475,920,326 12,781,665,620
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,064,296,106 6,646,497,555 7,865,879,364 5,670,346,378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,920,326,839 5,667,925,894 10,080,983,988 2,365,496,103
12. Thu nhập khác 75,690,152 64,116,299 246,611,135
13. Chi phí khác 634,660,769 24,813,416 1,467,592,105 434,301,091
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -558,970,617 -24,813,416 -1,403,475,806 -187,689,956
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,361,356,222 5,643,112,478 8,677,508,182 2,177,806,147
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,480,095,605 1,044,364,044 1,921,257,696 401,960,483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 248,424,786 -245,549,138 -254,848,175 -5,619,758
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,632,835,831 4,844,297,572 7,011,098,661 1,781,465,422
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,114,607,132 4,248,372,173 6,529,908,787 1,756,862,556
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -481,771,301 595,925,399 481,189,874 24,602,866
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 934 181 237 68
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 747 181 804
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.