MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 268,593,867,058 127,175,295,460 183,654,921,579 88,998,270,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 268,593,867,058 127,175,295,460 183,654,921,579 88,998,270,797
4. Giá vốn hàng bán 241,809,203,488 93,701,114,025 160,972,755,048 64,717,259,960
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,784,663,570 33,474,181,435 22,682,166,531 24,281,010,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,364,171 7,919,703 20,874,405,555 12,395,632
7. Chi phí tài chính 14,485,781,556 19,073,405,039 9,571,949,141 11,978,983,020
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,961,590,034 12,332,053,884 11,477,627,327 11,485,797,353
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,671,756,687 6,340,800,100 7,064,296,106 6,646,497,555
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,668,489,498 8,067,895,999 26,920,326,839 5,667,925,894
12. Thu nhập khác 12,349,775,600 499,428,190 75,690,152
13. Chi phí khác 919,343,279 446,536,264 634,660,769 24,813,416
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,430,432,321 52,891,926 -558,970,617 -24,813,416
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,098,921,819 8,120,787,925 26,361,356,222 5,643,112,478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,130,832,573 2,133,384,437 6,480,095,605 1,044,364,044
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 70,183,973 69,726,573 248,424,786 -245,549,138
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,897,905,273 5,917,676,915 19,632,835,831 4,844,297,572
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,065,403,608 6,649,700,703 20,114,607,132 4,248,372,173
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -167,498,335 -732,023,788 -481,771,301 595,925,399
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 644 355 934 181
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 747 181
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.