1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
268,593,867,058 |
127,175,295,460 |
183,654,921,579 |
88,998,270,797 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
268,593,867,058 |
127,175,295,460 |
183,654,921,579 |
88,998,270,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,809,203,488 |
93,701,114,025 |
160,972,755,048 |
64,717,259,960 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,784,663,570 |
33,474,181,435 |
22,682,166,531 |
24,281,010,837 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,364,171 |
7,919,703 |
20,874,405,555 |
12,395,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,485,781,556 |
19,073,405,039 |
9,571,949,141 |
11,978,983,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,961,590,034 |
12,332,053,884 |
11,477,627,327 |
11,485,797,353 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,671,756,687 |
6,340,800,100 |
7,064,296,106 |
6,646,497,555 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,668,489,498 |
8,067,895,999 |
26,920,326,839 |
5,667,925,894 |
|
12. Thu nhập khác |
12,349,775,600 |
499,428,190 |
75,690,152 |
|
|
13. Chi phí khác |
919,343,279 |
446,536,264 |
634,660,769 |
24,813,416 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,430,432,321 |
52,891,926 |
-558,970,617 |
-24,813,416 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,098,921,819 |
8,120,787,925 |
26,361,356,222 |
5,643,112,478 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,130,832,573 |
2,133,384,437 |
6,480,095,605 |
1,044,364,044 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
70,183,973 |
69,726,573 |
248,424,786 |
-245,549,138 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,897,905,273 |
5,917,676,915 |
19,632,835,831 |
4,844,297,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,065,403,608 |
6,649,700,703 |
20,114,607,132 |
4,248,372,173 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-167,498,335 |
-732,023,788 |
-481,771,301 |
595,925,399 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
644 |
355 |
934 |
181 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
747 |
181 |
|