1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
281,913,246,974 |
115,448,511,531 |
176,950,353,039 |
245,728,631,675 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,913,246,974 |
115,448,511,531 |
176,950,353,039 |
245,728,631,675 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
240,899,024,810 |
82,233,205,551 |
141,626,024,229 |
216,979,577,735 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,014,222,164 |
33,215,305,980 |
35,324,328,810 |
28,749,053,940 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,165,890,158 |
37,543,129 |
55,673,129 |
42,825,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,898,306,698 |
24,379,499,409 |
22,767,666,586 |
18,898,709,409 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,937,685,939 |
17,913,393,615 |
18,865,755,388 |
18,896,109,409 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,257,372,061 |
7,686,267,341 |
8,862,643,629 |
9,386,085,949 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,024,433,563 |
1,187,082,359 |
3,749,691,724 |
507,083,969 |
|
12. Thu nhập khác |
2,089,040,674 |
352,425,572 |
1,400,797,760 |
481,256,696 |
|
13. Chi phí khác |
6,124,362,876 |
90,976,689 |
4,088,866,578 |
9,825,269 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,035,322,202 |
261,448,883 |
-2,688,068,818 |
471,431,427 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,989,111,361 |
1,448,531,242 |
1,061,622,906 |
978,515,396 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,610,825,758 |
211,018,749 |
433,958,044 |
352,234,258 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
329,847,628 |
207,374,743 |
301,310,268 |
619,671,088 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,048,437,975 |
1,030,137,750 |
326,354,594 |
6,610,050 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,053,963,373 |
1,470,231,033 |
1,176,301,064 |
1,146,360,561 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,005,525,398 |
-440,093,283 |
-849,946,470 |
-1,139,750,511 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,237 |
86 |
69 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|