MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 281,913,246,974 115,448,511,531 176,950,353,039 245,728,631,675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 281,913,246,974 115,448,511,531 176,950,353,039 245,728,631,675
4. Giá vốn hàng bán 240,899,024,810 82,233,205,551 141,626,024,229 216,979,577,735
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,014,222,164 33,215,305,980 35,324,328,810 28,749,053,940
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,165,890,158 37,543,129 55,673,129 42,825,387
7. Chi phí tài chính 23,898,306,698 24,379,499,409 22,767,666,586 18,898,709,409
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,937,685,939 17,913,393,615 18,865,755,388 18,896,109,409
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,257,372,061 7,686,267,341 8,862,643,629 9,386,085,949
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,024,433,563 1,187,082,359 3,749,691,724 507,083,969
12. Thu nhập khác 2,089,040,674 352,425,572 1,400,797,760 481,256,696
13. Chi phí khác 6,124,362,876 90,976,689 4,088,866,578 9,825,269
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,035,322,202 261,448,883 -2,688,068,818 471,431,427
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,989,111,361 1,448,531,242 1,061,622,906 978,515,396
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,610,825,758 211,018,749 433,958,044 352,234,258
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 329,847,628 207,374,743 301,310,268 619,671,088
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,048,437,975 1,030,137,750 326,354,594 6,610,050
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,053,963,373 1,470,231,033 1,176,301,064 1,146,360,561
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,005,525,398 -440,093,283 -849,946,470 -1,139,750,511
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,237 86 69 67
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.