TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
890,167,020,518 |
922,240,356,371 |
1,049,848,303,892 |
1,078,771,331,484 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,240,627,861 |
65,829,829,830 |
98,774,118,560 |
50,694,364,754 |
|
1. Tiền |
39,240,627,861 |
65,829,829,830 |
98,774,118,560 |
50,694,364,754 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
217,523,970,073 |
202,760,247,195 |
292,578,482,448 |
338,093,371,919 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
163,559,256,093 |
133,806,180,120 |
185,198,098,262 |
193,310,045,586 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,721,032,243 |
35,653,305,418 |
68,007,593,844 |
81,236,886,884 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,834,002,737 |
38,891,082,657 |
44,963,111,342 |
69,136,760,449 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
-5,590,321,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
633,371,182,038 |
653,628,600,773 |
658,471,392,955 |
689,853,438,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
633,371,182,038 |
653,628,600,773 |
658,471,392,955 |
689,853,438,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,240,546 |
21,678,573 |
24,309,929 |
130,156,785 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,240,527 |
21,678,554 |
24,309,910 |
22,316,694 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,000,019 |
19 |
19 |
19 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
107,840,072 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
519,512,178,320 |
507,798,674,192 |
531,724,560,441 |
532,238,382,649 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,582,241,124 |
7,582,241,124 |
13,017,573,609 |
13,024,386,940 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,582,241,124 |
7,582,241,124 |
13,017,573,609 |
13,024,386,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
437,226,510,495 |
426,118,538,166 |
496,689,981,152 |
487,247,027,596 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
435,387,718,522 |
424,358,894,294 |
459,589,531,975 |
450,794,307,886 |
|
- Nguyên giá |
1,230,853,974,577 |
1,230,853,974,577 |
1,281,101,843,546 |
1,281,390,081,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-795,466,256,055 |
-806,495,080,283 |
-821,512,311,571 |
-830,595,773,220 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
35,180,807,407 |
34,588,140,739 |
|
- Nguyên giá |
|
|
35,560,000,000 |
35,560,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-379,192,593 |
-971,859,261 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,838,791,973 |
1,759,643,872 |
1,919,641,770 |
1,864,578,971 |
|
- Nguyên giá |
2,885,351,393 |
2,885,351,393 |
3,132,101,393 |
3,176,399,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,046,559,420 |
-1,125,707,521 |
-1,212,459,623 |
-1,311,820,422 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,680,643,739 |
60,695,518,907 |
3,690,227,666 |
3,715,653,842 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,680,643,739 |
60,695,518,907 |
3,690,227,666 |
3,715,653,842 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,490,000,001 |
3,490,000,000 |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
01 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,490,000,000 |
3,490,000,000 |
2,490,000,000 |
2,490,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,532,782,961 |
9,912,375,995 |
15,836,778,014 |
25,761,314,271 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,532,782,961 |
9,912,375,995 |
15,836,778,014 |
25,761,314,271 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,409,679,198,838 |
1,430,039,030,563 |
1,581,572,864,333 |
1,611,009,714,133 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,088,548,513,842 |
1,102,138,270,511 |
1,234,139,268,450 |
1,199,115,637,842 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
881,653,938,827 |
853,429,243,576 |
837,590,816,729 |
832,688,015,923 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
158,699,992,003 |
152,805,649,292 |
116,018,143,953 |
112,507,409,652 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,020,251,852 |
14,509,254,576 |
13,656,110,736 |
14,550,026,958 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,544,222,731 |
41,709,399,826 |
47,682,233,810 |
45,774,721,638 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,969,141,707 |
15,656,955,500 |
10,345,852,684 |
6,367,083,976 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,962,091,947 |
17,010,673,266 |
18,487,035,142 |
19,969,696,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,201,744,435 |
19,553,054,926 |
19,862,771,933 |
40,342,476,237 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
588,202,165,149 |
587,644,152,187 |
607,154,064,468 |
588,913,797,343 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,054,329,003 |
4,540,104,003 |
4,384,604,003 |
4,262,804,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
206,894,575,015 |
248,709,026,935 |
396,548,451,721 |
366,427,621,919 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
79,245,280,497 |
121,245,280,497 |
270,376,280,497 |
273,376,280,497 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,986,026,944 |
61,476,026,944 |
59,936,026,944 |
87,060,746,280 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,663,267,574 |
5,987,719,494 |
6,236,144,280 |
5,990,595,142 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
321,130,684,996 |
327,900,760,052 |
347,433,595,883 |
411,894,076,291 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
321,130,684,996 |
327,900,760,052 |
347,433,595,883 |
411,894,076,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,221,430,000 |
187,221,430,000 |
215,295,040,000 |
275,295,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
187,221,430,000 |
187,221,430,000 |
215,295,040,000 |
275,295,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,670,938,094 |
20,670,938,093 |
1,855,198,094 |
1,853,878,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,870,894,198 |
56,870,894,198 |
56,870,894,198 |
56,870,894,198 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,200,939,671 |
39,971,014,728 |
50,982,047,768 |
56,281,703,770 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,881,955,968 |
42,652,031,025 |
63,020,934,065 |
26,457,194,495 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,681,016,297 |
-2,681,016,297 |
-12,038,886,297 |
29,824,509,275 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,166,483,033 |
23,166,483,033 |
22,430,415,823 |
21,592,560,229 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,409,679,198,838 |
1,430,039,030,563 |
1,581,572,864,333 |
1,611,009,714,133 |
|