MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 890,167,020,518 922,240,356,371 1,049,848,303,892 1,078,771,331,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,240,627,861 65,829,829,830 98,774,118,560 50,694,364,754
1. Tiền 39,240,627,861 65,829,829,830 98,774,118,560 50,694,364,754
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 217,523,970,073 202,760,247,195 292,578,482,448 338,093,371,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,559,256,093 133,806,180,120 185,198,098,262 193,310,045,586
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,721,032,243 35,653,305,418 68,007,593,844 81,236,886,884
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,834,002,737 38,891,082,657 44,963,111,342 69,136,760,449
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,590,321,000 -5,590,321,000 -5,590,321,000 -5,590,321,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 633,371,182,038 653,628,600,773 658,471,392,955 689,853,438,026
1. Hàng tồn kho 633,371,182,038 653,628,600,773 658,471,392,955 689,853,438,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,240,546 21,678,573 24,309,929 130,156,785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,240,527 21,678,554 24,309,910 22,316,694
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,000,019 19 19 19
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 107,840,072
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 519,512,178,320 507,798,674,192 531,724,560,441 532,238,382,649
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,582,241,124 7,582,241,124 13,017,573,609 13,024,386,940
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,582,241,124 7,582,241,124 13,017,573,609 13,024,386,940
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 437,226,510,495 426,118,538,166 496,689,981,152 487,247,027,596
1. Tài sản cố định hữu hình 435,387,718,522 424,358,894,294 459,589,531,975 450,794,307,886
- Nguyên giá 1,230,853,974,577 1,230,853,974,577 1,281,101,843,546 1,281,390,081,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -795,466,256,055 -806,495,080,283 -821,512,311,571 -830,595,773,220
2. Tài sản cố định thuê tài chính 35,180,807,407 34,588,140,739
- Nguyên giá 35,560,000,000 35,560,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -379,192,593 -971,859,261
3. Tài sản cố định vô hình 1,838,791,973 1,759,643,872 1,919,641,770 1,864,578,971
- Nguyên giá 2,885,351,393 2,885,351,393 3,132,101,393 3,176,399,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,046,559,420 -1,125,707,521 -1,212,459,623 -1,311,820,422
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,680,643,739 60,695,518,907 3,690,227,666 3,715,653,842
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,680,643,739 60,695,518,907 3,690,227,666 3,715,653,842
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,490,000,001 3,490,000,000 2,490,000,000 2,490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 01
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,490,000,000 3,490,000,000 2,490,000,000 2,490,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,532,782,961 9,912,375,995 15,836,778,014 25,761,314,271
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,532,782,961 9,912,375,995 15,836,778,014 25,761,314,271
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,409,679,198,838 1,430,039,030,563 1,581,572,864,333 1,611,009,714,133
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,088,548,513,842 1,102,138,270,511 1,234,139,268,450 1,199,115,637,842
I. Nợ ngắn hạn 881,653,938,827 853,429,243,576 837,590,816,729 832,688,015,923
1. Phải trả người bán ngắn hạn 158,699,992,003 152,805,649,292 116,018,143,953 112,507,409,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,020,251,852 14,509,254,576 13,656,110,736 14,550,026,958
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,544,222,731 41,709,399,826 47,682,233,810 45,774,721,638
4. Phải trả người lao động 10,969,141,707 15,656,955,500 10,345,852,684 6,367,083,976
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,962,091,947 17,010,673,266 18,487,035,142 19,969,696,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,201,744,435 19,553,054,926 19,862,771,933 40,342,476,237
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 588,202,165,149 587,644,152,187 607,154,064,468 588,913,797,343
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,054,329,003 4,540,104,003 4,384,604,003 4,262,804,003
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 206,894,575,015 248,709,026,935 396,548,451,721 366,427,621,919
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 79,245,280,497 121,245,280,497 270,376,280,497 273,376,280,497
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,986,026,944 61,476,026,944 59,936,026,944 87,060,746,280
9. Trái phiếu chuyển đổi 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,663,267,574 5,987,719,494 6,236,144,280 5,990,595,142
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321,130,684,996 327,900,760,052 347,433,595,883 411,894,076,291
I. Vốn chủ sở hữu 321,130,684,996 327,900,760,052 347,433,595,883 411,894,076,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,221,430,000 187,221,430,000 215,295,040,000 275,295,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 187,221,430,000 187,221,430,000 215,295,040,000 275,295,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,670,938,094 20,670,938,093 1,855,198,094 1,853,878,094
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,870,894,198 56,870,894,198 56,870,894,198 56,870,894,198
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,200,939,671 39,971,014,728 50,982,047,768 56,281,703,770
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,881,955,968 42,652,031,025 63,020,934,065 26,457,194,495
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,681,016,297 -2,681,016,297 -12,038,886,297 29,824,509,275
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,166,483,033 23,166,483,033 22,430,415,823 21,592,560,229
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,409,679,198,838 1,430,039,030,563 1,581,572,864,333 1,611,009,714,133
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.