TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,301,665,544,259 |
1,342,347,456,719 |
1,387,772,976,303 |
1,296,815,353,487 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,674,148,210 |
26,843,427,796 |
22,187,081,431 |
18,441,396,320 |
|
1. Tiền |
14,674,148,210 |
26,843,427,796 |
22,187,081,431 |
17,626,929,620 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
814,466,700 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
501,433,300 |
1,141,688,100 |
1,935,503,900 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
501,433,300 |
1,141,688,100 |
1,935,503,900 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
388,237,882,293 |
438,273,534,115 |
502,640,259,437 |
449,018,436,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
241,510,596,161 |
337,841,086,458 |
380,964,091,519 |
382,147,340,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,383,495,444 |
43,687,772,105 |
53,901,141,696 |
41,804,444,359 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,933,790,688 |
62,334,675,552 |
73,365,026,222 |
30,656,652,144 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
-5,590,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
883,143,927,434 |
867,873,926,487 |
860,970,967,612 |
827,488,210,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
883,143,927,434 |
867,873,926,487 |
860,970,967,612 |
827,488,210,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,108,153,022 |
8,214,880,221 |
39,163,923 |
1,867,310,123 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
13,508,327 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,537,189,428 |
5,366,997,871 |
|
1,703,645,979 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,570,963,594 |
2,847,882,350 |
39,163,923 |
150,155,817 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
982,948,476,062 |
961,396,147,635 |
922,724,094,549 |
916,145,185,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,948,550,114 |
1,998,200,379 |
979,365,941 |
1,097,457,963 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
232,001,040 |
232,001,040 |
232,001,040 |
232,001,040 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,716,549,074 |
1,766,199,339 |
747,364,901 |
865,456,923 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
888,139,841,579 |
865,648,913,091 |
844,519,894,838 |
846,639,165,710 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
876,795,048,562 |
854,304,120,074 |
833,175,101,821 |
835,294,372,693 |
|
- Nguyên giá |
1,515,901,962,962 |
1,521,173,236,855 |
1,518,063,580,396 |
1,548,404,789,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-639,106,914,400 |
-666,869,116,781 |
-684,888,478,575 |
-713,110,416,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,344,793,017 |
11,344,793,017 |
11,344,793,017 |
11,344,793,017 |
|
- Nguyên giá |
12,091,730,290 |
12,091,730,290 |
12,091,730,290 |
12,091,730,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
-746,937,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,842,000,185 |
29,641,836,941 |
30,299,023,944 |
25,857,517,507 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
25,842,000,185 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
29,641,836,941 |
30,299,023,944 |
25,857,517,507 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
40,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
40,000,000,000 |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,018,084,184 |
24,107,197,224 |
20,125,809,826 |
15,751,043,895 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,018,084,184 |
24,107,197,224 |
20,125,809,826 |
15,751,043,895 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,284,614,020,321 |
2,303,743,604,354 |
2,310,497,070,852 |
2,212,960,538,562 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,986,897,569,345 |
2,003,824,107,476 |
1,981,213,122,093 |
1,913,832,525,099 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,308,566,583,833 |
1,239,753,957,268 |
1,252,619,162,713 |
1,222,154,465,720 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
393,011,940,084 |
316,043,929,080 |
317,305,179,515 |
311,100,633,092 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,803,647,033 |
36,400,664,181 |
17,977,552,528 |
24,023,002,176 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,192,455,588 |
940,409,833 |
4,151,285,848 |
9,886,226,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,010,199,588 |
92,434,067,363 |
92,896,999,415 |
32,469,994,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,193,132,195 |
41,614,770,448 |
48,042,933,684 |
71,382,184,218 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
750,479,314,033 |
750,528,121,051 |
770,559,821,411 |
770,619,819,868 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,875,895,312 |
1,791,995,312 |
1,685,390,312 |
2,672,604,733 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
678,330,985,512 |
764,070,150,208 |
728,593,959,380 |
691,678,059,379 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
393,009,600,374 |
478,220,516,320 |
443,075,167,320 |
405,635,167,320 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,321,385,138 |
1,849,633,888 |
1,518,792,060 |
2,042,892,059 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
297,716,450,976 |
299,919,496,878 |
329,283,948,759 |
299,128,013,463 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
297,716,450,976 |
299,919,496,878 |
329,283,948,759 |
299,128,013,463 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
170,201,300,000 |
170,201,300,000 |
|
170,201,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
32,680,208,094 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
410,148,988 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,121,372,807 |
43,024,372,571 |
42,711,223,819 |
46,243,096,597 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,737,822,528 |
21,485,032,769 |
44,897,579,904 |
17,688,542,249 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,737,822,528 |
6,078,179,768 |
29,176,126,560 |
34,330,250,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
15,406,853,001 |
15,721,453,344 |
-16,641,708,025 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,975,747,547 |
32,528,583,444 |
38,383,487,954 |
32,314,866,523 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,284,614,020,321 |
2,303,743,604,354 |
2,310,497,070,852 |
2,212,960,538,562 |
|