1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
267,709,502,115 |
163,373,810,662 |
192,901,436,763 |
159,701,266,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
135,395,739 |
|
8,082,130 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
267,574,106,376 |
163,373,810,662 |
192,893,354,633 |
159,701,266,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,805,172,563 |
126,673,305,010 |
148,481,246,800 |
137,579,327,234 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,768,933,813 |
36,700,505,652 |
44,412,107,833 |
22,121,939,647 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,498,158,242 |
2,459,224,725 |
6,373,034,042 |
2,406,501,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,669,064,594 |
4,905,885,972 |
8,634,514,427 |
4,445,676,049 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,669,064,594 |
4,905,885,972 |
4,752,332,219 |
4,221,017,571 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,555,829,299 |
621,587,834 |
2,187,731,070 |
2,884,966,847 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,309,722,927 |
7,447,607,022 |
10,030,022,866 |
8,345,336,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,460,210,429 |
4,238,681,223 |
3,870,736,488 |
4,544,474,859 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,383,923,404 |
23,189,143,994 |
30,437,599,164 |
10,077,920,677 |
|
12. Thu nhập khác |
11,309,817,283 |
802,722,873 |
1,412,915,008 |
3,456,368,913 |
|
13. Chi phí khác |
141,992,611 |
60,899,969 |
19,695,119 |
48,520,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,167,824,672 |
741,822,904 |
1,393,219,889 |
3,407,848,675 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,551,748,076 |
23,930,966,898 |
31,830,819,053 |
13,485,769,352 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,364,089,111 |
4,578,459,046 |
4,878,860,209 |
1,963,552,271 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,584,583,384 |
129,493,476 |
322,105,242 |
159,334,714 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,603,075,581 |
19,223,014,376 |
26,629,853,602 |
11,362,882,367 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,616,579,169 |
19,223,647,734 |
26,630,551,622 |
11,362,955,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-13,503,588 |
-633,358 |
-698,020 |
-73,365 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,771 |
1,279 |
1,772 |
692 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,648 |
1,192 |
1,658 |
|
|