MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 198,767,460,720 196,252,193,811 129,971,252,900 197,493,266,675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29,500,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 198,767,460,720 196,252,193,811 129,971,252,900 197,463,766,675
4. Giá vốn hàng bán 146,011,427,904 168,904,749,112 108,599,193,283 167,947,540,547
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,756,032,816 27,347,444,699 21,372,059,617 29,516,226,128
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,801,222,197 3,205,760,980 1,685,184,513 7,482,747,977
7. Chi phí tài chính 1,894,619,902 2,175,364,336 2,331,536,255 4,448,351,046
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,402,539,478 2,137,932,128 2,331,536,255 3,304,288,838
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,304,274,100 -6,430,878,485 -7,271,062,791
9. Chi phí bán hàng 5,370,084,342 5,196,006,976 6,461,245,322 5,719,556,657
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,162,624,326
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,988,276,669 16,750,955,882 9,101,838,227 19,560,003,611
12. Thu nhập khác 568,779,736 186,257,381 106,728,746 215,109,743
13. Chi phí khác 37,462,905 63,157,163 38,032,539 625,758,183
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 531,316,831 123,100,218 68,696,207 -410,648,440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,519,593,500 16,874,056,100 9,170,534,434 19,149,355,171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,642,295,727 3,119,690,020 1,861,499,887 2,809,433,834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,877,297,773 13,754,366,080 7,309,034,547 16,339,921,337
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,877,297,773 13,754,366,080 7,309,034,547 16,339,921,337
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,254 915 1,087
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 486
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.