1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,631,328,492 |
198,767,460,720 |
196,252,193,811 |
129,971,252,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,631,328,492 |
198,767,460,720 |
196,252,193,811 |
129,971,252,900 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
135,645,596,348 |
146,011,427,904 |
168,904,749,112 |
108,599,193,283 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,985,732,144 |
52,756,032,816 |
27,347,444,699 |
21,372,059,617 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,634,738,941 |
1,801,222,197 |
3,205,760,980 |
1,685,184,513 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,416,473,691 |
1,894,619,902 |
2,175,364,336 |
2,331,536,255 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,402,539,478 |
2,402,539,478 |
2,137,932,128 |
2,331,536,255 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,969,463,181 |
-5,304,274,100 |
-6,430,878,485 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,802,641,599 |
5,370,084,342 |
5,196,006,976 |
6,461,245,322 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
5,162,624,326 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,431,892,614 |
41,988,276,669 |
16,750,955,882 |
9,101,838,227 |
|
12. Thu nhập khác |
389,129,685 |
568,779,736 |
186,257,381 |
106,728,746 |
|
13. Chi phí khác |
32,355,380 |
37,462,905 |
63,157,163 |
38,032,539 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
356,774,305 |
531,316,831 |
123,100,218 |
68,696,207 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,788,666,919 |
42,519,593,500 |
16,874,056,100 |
9,170,534,434 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,997,856,407 |
8,642,295,727 |
3,119,690,020 |
1,861,499,887 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,790,810,512 |
33,877,297,773 |
13,754,366,080 |
7,309,034,547 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,790,810,512 |
33,877,297,773 |
13,754,366,080 |
7,309,034,547 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,619 |
2,254 |
915 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
486 |
|