MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 192,631,328,492 198,767,460,720 196,252,193,811 129,971,252,900
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 192,631,328,492 198,767,460,720 196,252,193,811 129,971,252,900
4. Giá vốn hàng bán 135,645,596,348 146,011,427,904 168,904,749,112 108,599,193,283
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,985,732,144 52,756,032,816 27,347,444,699 21,372,059,617
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,634,738,941 1,801,222,197 3,205,760,980 1,685,184,513
7. Chi phí tài chính 2,416,473,691 1,894,619,902 2,175,364,336 2,331,536,255
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,402,539,478 2,402,539,478 2,137,932,128 2,331,536,255
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,969,463,181 -5,304,274,100 -6,430,878,485
9. Chi phí bán hàng 4,802,641,599 5,370,084,342 5,196,006,976 6,461,245,322
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,162,624,326
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,431,892,614 41,988,276,669 16,750,955,882 9,101,838,227
12. Thu nhập khác 389,129,685 568,779,736 186,257,381 106,728,746
13. Chi phí khác 32,355,380 37,462,905 63,157,163 38,032,539
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 356,774,305 531,316,831 123,100,218 68,696,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,788,666,919 42,519,593,500 16,874,056,100 9,170,534,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,997,856,407 8,642,295,727 3,119,690,020 1,861,499,887
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,790,810,512 33,877,297,773 13,754,366,080 7,309,034,547
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,790,810,512 33,877,297,773 13,754,366,080 7,309,034,547
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,619 2,254 915
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 486
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.