TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
536,583,226,352 |
438,882,125,269 |
445,725,055,932 |
486,501,532,865 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,730,807,359 |
58,067,174,549 |
19,271,862,277 |
63,215,235,830 |
|
1. Tiền |
3,780,807,359 |
16,617,174,549 |
5,271,862,277 |
49,215,235,830 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
78,950,000,000 |
41,450,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
133,721,770,327 |
47,133,057,141 |
51,270,459,745 |
45,786,556,067 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
53,184,701,768 |
44,275,010,621 |
53,615,682,224 |
49,901,236,366 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,602,104,034 |
-4,723,139,554 |
-2,345,222,479 |
-4,114,680,299 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
86,139,172,593 |
7,581,186,074 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
235,220,538,107 |
248,967,614,881 |
265,929,257,063 |
278,115,223,370 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,189,724,101 |
129,028,821,235 |
142,534,135,982 |
160,167,874,442 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,925,851,530 |
4,477,325,870 |
9,603,687,736 |
8,133,461,613 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,002,134,468 |
120,565,388,344 |
119,201,235,712 |
115,215,348,337 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,897,171,992 |
-5,103,920,568 |
-5,409,802,367 |
-5,401,461,022 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,939,972,805 |
79,271,126,506 |
104,309,870,124 |
95,665,175,961 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,824,350,952 |
86,644,682,217 |
112,224,549,592 |
103,986,936,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,884,378,147 |
-7,373,555,711 |
-7,914,679,468 |
-8,321,760,713 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,970,137,754 |
5,443,152,192 |
4,943,606,723 |
3,719,341,637 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
650,771,543 |
1,136,991,078 |
929,525,585 |
1,243,321,271 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,943,666 |
9,973,666 |
10,013,666 |
10,048,666 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,309,422,545 |
4,296,187,448 |
4,004,067,472 |
2,465,971,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
427,185,811,087 |
418,274,864,061 |
425,304,991,839 |
415,148,383,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
164,003,017,662 |
159,909,209,607 |
155,535,237,720 |
151,659,217,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,734,070,266 |
102,099,089,930 |
98,183,945,762 |
94,766,752,785 |
|
- Nguyên giá |
253,533,026,159 |
254,261,853,948 |
252,604,621,865 |
254,571,601,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,798,955,893 |
-152,162,764,018 |
-154,420,676,103 |
-159,804,849,003 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,268,947,396 |
57,810,119,677 |
57,351,291,958 |
56,892,464,239 |
|
- Nguyên giá |
101,647,895,261 |
101,647,895,261 |
101,647,895,261 |
101,647,895,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,378,947,865 |
-43,837,775,584 |
-44,296,603,303 |
-44,755,431,022 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,596,495,590 |
3,490,903,606 |
3,385,311,622 |
3,279,719,638 |
|
- Nguyên giá |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,734,896,526 |
-4,840,488,510 |
-4,946,080,494 |
-5,051,672,478 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,392,715,139 |
2,112,096,540 |
2,620,582,977 |
1,716,513,370 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,392,715,139 |
2,112,096,540 |
2,620,582,977 |
1,716,513,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
191,937,103,931 |
189,011,505,996 |
200,449,285,308 |
195,866,755,282 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
160,210,874,619 |
157,285,276,674 |
158,723,055,986 |
156,120,525,960 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,700,887,800 |
22,700,887,800 |
22,700,887,800 |
22,700,887,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-224,658,488 |
-224,658,478 |
-224,658,478 |
-224,658,478 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,250,000,000 |
9,250,000,000 |
19,250,000,000 |
17,270,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,256,478,765 |
63,751,148,312 |
63,314,574,212 |
62,626,177,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,256,478,765 |
63,751,148,312 |
63,314,574,212 |
62,626,177,978 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
963,769,037,439 |
857,156,989,330 |
871,030,047,771 |
901,649,916,157 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
376,259,472,729 |
282,929,002,193 |
292,861,383,269 |
328,508,988,062 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
349,468,305,229 |
258,449,934,693 |
270,874,415,769 |
328,508,988,062 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,738,120,841 |
25,302,747,237 |
12,660,659,527 |
19,274,722,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,132,858,679 |
29,943,842,630 |
23,954,537,246 |
48,344,481,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,732,320 |
100,280,676 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,062,029,056 |
2,872,585,479 |
2,675,714,695 |
3,440,723,307 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,239,039,171 |
5,249,428,048 |
10,318,434,217 |
4,959,904,628 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
66,909,072 |
16,727,253 |
66,909,070 |
16,727,251 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,778,778,290 |
7,254,379,465 |
6,031,205,415 |
5,051,424,114 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
285,317,366,054 |
186,191,094,007 |
213,377,873,238 |
245,624,922,212 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
904,045,904 |
607,369,313 |
877,601,776 |
884,602,811 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
173,425,842 |
911,480,585 |
911,480,585 |
911,480,585 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,791,167,500 |
24,479,067,500 |
21,986,967,500 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,791,167,500 |
24,479,067,500 |
21,986,967,500 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
587,509,564,710 |
574,227,987,137 |
578,168,664,502 |
573,140,928,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
587,509,564,710 |
574,227,987,137 |
578,168,664,502 |
573,140,928,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,100,000 |
-20,100,000 |
-20,100,000 |
-20,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
214,632,363,885 |
216,217,666,135 |
216,217,666,135 |
216,217,666,135 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
218,439,403,914 |
203,571,881,855 |
207,512,203,549 |
202,483,989,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
217,809,715,575 |
200,935,517,458 |
200,935,517,458 |
200,935,517,458 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
629,688,339 |
2,636,364,397 |
6,576,686,091 |
1,548,471,644 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,966,446,911 |
1,967,089,147 |
1,967,444,818 |
1,967,922,858 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
963,769,037,439 |
857,156,989,330 |
871,030,047,771 |
901,649,916,157 |
|