MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 536,583,226,352 438,882,125,269 445,725,055,932 486,501,532,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,730,807,359 58,067,174,549 19,271,862,277 63,215,235,830
1. Tiền 3,780,807,359 16,617,174,549 5,271,862,277 49,215,235,830
2. Các khoản tương đương tiền 78,950,000,000 41,450,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 133,721,770,327 47,133,057,141 51,270,459,745 45,786,556,067
1. Chứng khoán kinh doanh 53,184,701,768 44,275,010,621 53,615,682,224 49,901,236,366
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,602,104,034 -4,723,139,554 -2,345,222,479 -4,114,680,299
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 86,139,172,593 7,581,186,074
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 235,220,538,107 248,967,614,881 265,929,257,063 278,115,223,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,189,724,101 129,028,821,235 142,534,135,982 160,167,874,442
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,925,851,530 4,477,325,870 9,603,687,736 8,133,461,613
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,002,134,468 120,565,388,344 119,201,235,712 115,215,348,337
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,897,171,992 -5,103,920,568 -5,409,802,367 -5,401,461,022
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,939,972,805 79,271,126,506 104,309,870,124 95,665,175,961
1. Hàng tồn kho 85,824,350,952 86,644,682,217 112,224,549,592 103,986,936,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,884,378,147 -7,373,555,711 -7,914,679,468 -8,321,760,713
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,970,137,754 5,443,152,192 4,943,606,723 3,719,341,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 650,771,543 1,136,991,078 929,525,585 1,243,321,271
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,943,666 9,973,666 10,013,666 10,048,666
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,309,422,545 4,296,187,448 4,004,067,472 2,465,971,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 427,185,811,087 418,274,864,061 425,304,991,839 415,148,383,292
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 164,003,017,662 159,909,209,607 155,535,237,720 151,659,217,024
1. Tài sản cố định hữu hình 105,734,070,266 102,099,089,930 98,183,945,762 94,766,752,785
- Nguyên giá 253,533,026,159 254,261,853,948 252,604,621,865 254,571,601,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,798,955,893 -152,162,764,018 -154,420,676,103 -159,804,849,003
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,268,947,396 57,810,119,677 57,351,291,958 56,892,464,239
- Nguyên giá 101,647,895,261 101,647,895,261 101,647,895,261 101,647,895,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,378,947,865 -43,837,775,584 -44,296,603,303 -44,755,431,022
III. Bất động sản đầu tư 3,596,495,590 3,490,903,606 3,385,311,622 3,279,719,638
- Nguyên giá 8,331,392,116 8,331,392,116 8,331,392,116 8,331,392,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,734,896,526 -4,840,488,510 -4,946,080,494 -5,051,672,478
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,392,715,139 2,112,096,540 2,620,582,977 1,716,513,370
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,392,715,139 2,112,096,540 2,620,582,977 1,716,513,370
V. Đầu tư tài chính dài hạn 191,937,103,931 189,011,505,996 200,449,285,308 195,866,755,282
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,210,874,619 157,285,276,674 158,723,055,986 156,120,525,960
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,700,887,800 22,700,887,800 22,700,887,800 22,700,887,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -224,658,488 -224,658,478 -224,658,478 -224,658,478
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,250,000,000 9,250,000,000 19,250,000,000 17,270,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 64,256,478,765 63,751,148,312 63,314,574,212 62,626,177,978
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,256,478,765 63,751,148,312 63,314,574,212 62,626,177,978
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 963,769,037,439 857,156,989,330 871,030,047,771 901,649,916,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 376,259,472,729 282,929,002,193 292,861,383,269 328,508,988,062
I. Nợ ngắn hạn 349,468,305,229 258,449,934,693 270,874,415,769 328,508,988,062
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,738,120,841 25,302,747,237 12,660,659,527 19,274,722,094
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,132,858,679 29,943,842,630 23,954,537,246 48,344,481,060
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,732,320 100,280,676
4. Phải trả người lao động 3,062,029,056 2,872,585,479 2,675,714,695 3,440,723,307
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,239,039,171 5,249,428,048 10,318,434,217 4,959,904,628
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 66,909,072 16,727,253 66,909,070 16,727,251
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,778,778,290 7,254,379,465 6,031,205,415 5,051,424,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 285,317,366,054 186,191,094,007 213,377,873,238 245,624,922,212
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 904,045,904 607,369,313 877,601,776 884,602,811
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 173,425,842 911,480,585 911,480,585 911,480,585
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,791,167,500 24,479,067,500 21,986,967,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,791,167,500 24,479,067,500 21,986,967,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 587,509,564,710 574,227,987,137 578,168,664,502 573,140,928,095
I. Vốn chủ sở hữu 587,509,564,710 574,227,987,137 578,168,664,502 573,140,928,095
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,100,000 -20,100,000 -20,100,000 -20,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 214,632,363,885 216,217,666,135 216,217,666,135 216,217,666,135
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 218,439,403,914 203,571,881,855 207,512,203,549 202,483,989,102
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 217,809,715,575 200,935,517,458 200,935,517,458 200,935,517,458
- LNST chưa phân phối kỳ này 629,688,339 2,636,364,397 6,576,686,091 1,548,471,644
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,966,446,911 1,967,089,147 1,967,444,818 1,967,922,858
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 963,769,037,439 857,156,989,330 871,030,047,771 901,649,916,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.