MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,170,769,488 19,705,087,321 20,814,269,829 18,542,324,930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,006,600 81,479,125
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,170,769,488 19,662,080,721 20,732,790,704 18,542,324,930
4. Giá vốn hàng bán 7,405,582,177 7,913,555,903 7,827,113,693 7,670,205,628
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,765,187,311 11,748,524,818 12,905,677,011 10,872,119,302
6. Doanh thu hoạt động tài chính 197,709,968 15,480,587,060 15,248,102,281 432,154,062
7. Chi phí tài chính 2,315,598,078 2,389,081,910 2,441,272,249 2,346,558,450
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -86,091,099 4,558,121,048 -101,180,404 -10,826,318,706
9. Chi phí bán hàng 1,428,058,212 1,276,319,389 1,204,432,333 1,276,335,517
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,961,246,172 5,559,627,870 4,998,607,820 5,539,199,778
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,171,903,718 22,562,203,757 19,408,286,486 -8,684,139,087
12. Thu nhập khác 210,000,000 166,553,000 282,176,416 1,200,000
13. Chi phí khác 105,911,923 28,880,811 109,335,817 142,317,367
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 104,088,077 137,672,189 172,840,599 -141,117,367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,275,991,795 22,699,875,946 19,581,127,085 -8,825,256,454
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 801,449,798 7,918,666,094 6,773,383,848 -3,860,137,147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,832,715,636 -2,832,715,636
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 474,541,997 17,613,925,488 15,640,458,873 -4,965,119,307
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 263,027,101 16,622,089,992 14,386,752,380 -5,167,159,142
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 211,514,896 991,835,496 1,253,706,493 202,039,785
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 06 829 719 -262
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 06 829 719 -262
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.