1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,170,769,488 |
19,705,087,321 |
20,814,269,829 |
18,542,324,930 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
43,006,600 |
81,479,125 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,170,769,488 |
19,662,080,721 |
20,732,790,704 |
18,542,324,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,405,582,177 |
7,913,555,903 |
7,827,113,693 |
7,670,205,628 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,765,187,311 |
11,748,524,818 |
12,905,677,011 |
10,872,119,302 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
197,709,968 |
15,480,587,060 |
15,248,102,281 |
432,154,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,315,598,078 |
2,389,081,910 |
2,441,272,249 |
2,346,558,450 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-86,091,099 |
4,558,121,048 |
-101,180,404 |
-10,826,318,706 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,428,058,212 |
1,276,319,389 |
1,204,432,333 |
1,276,335,517 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,961,246,172 |
5,559,627,870 |
4,998,607,820 |
5,539,199,778 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,171,903,718 |
22,562,203,757 |
19,408,286,486 |
-8,684,139,087 |
|
12. Thu nhập khác |
210,000,000 |
166,553,000 |
282,176,416 |
1,200,000 |
|
13. Chi phí khác |
105,911,923 |
28,880,811 |
109,335,817 |
142,317,367 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
104,088,077 |
137,672,189 |
172,840,599 |
-141,117,367 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,275,991,795 |
22,699,875,946 |
19,581,127,085 |
-8,825,256,454 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
801,449,798 |
7,918,666,094 |
6,773,383,848 |
-3,860,137,147 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,832,715,636 |
-2,832,715,636 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
474,541,997 |
17,613,925,488 |
15,640,458,873 |
-4,965,119,307 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
263,027,101 |
16,622,089,992 |
14,386,752,380 |
-5,167,159,142 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
211,514,896 |
991,835,496 |
1,253,706,493 |
202,039,785 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
829 |
719 |
-262 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
06 |
829 |
719 |
-262 |
|