MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 137,251,686,450 102,474,308,514 84,908,340,524 85,841,707,917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,299,935
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 137,251,686,450 102,474,308,514 84,908,340,524 85,835,407,982
4. Giá vốn hàng bán 80,508,340,750 59,919,963,751 48,454,205,351 50,105,173,997
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,743,345,700 42,554,344,763 36,454,135,173 35,730,233,985
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,981,887,838 4,591,228,305 4,011,766,988 3,280,140,861
7. Chi phí tài chính 108,679,362 457,093,368 -2,120,102,404 473,797,381
- Trong đó: Chi phí lãi vay 516,225,808 663,660,395
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -118,617,171
9. Chi phí bán hàng 5,798,369,019 4,923,778,085 6,878,517,130 3,925,751,056
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,778,526,570 5,800,072,649 8,669,307,100 5,832,901,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 71,039,658,587 35,846,011,795 27,038,180,335 28,777,925,182
12. Thu nhập khác 505,736,359 1,074,934,462 237,660,041 638,654,195
13. Chi phí khác 67,026,000 51,555,464 515,808,014 210,061,499
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 438,710,359 1,023,378,998 -278,147,973 428,592,696
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 71,478,368,946 36,869,390,793 26,760,032,362 29,206,517,878
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,551,430,440 7,254,269,038 6,182,782,047 5,912,109,161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,348,364 -1,174,179
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 56,929,286,870 29,615,121,755 20,578,424,494 23,294,408,717
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,848,737,278 14,815,847,422 5,768,703,473 22,832,603,991
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 20,080,549,592 14,799,274,333 14,809,721,021 461,804,726
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,565 1,006 344 446
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,565 1,006 344 446
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.