1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
137,251,686,450 |
102,474,308,514 |
84,908,340,524 |
85,841,707,917 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
6,299,935 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
137,251,686,450 |
102,474,308,514 |
84,908,340,524 |
85,835,407,982 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,508,340,750 |
59,919,963,751 |
48,454,205,351 |
50,105,173,997 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,743,345,700 |
42,554,344,763 |
36,454,135,173 |
35,730,233,985 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,981,887,838 |
4,591,228,305 |
4,011,766,988 |
3,280,140,861 |
|
7. Chi phí tài chính |
108,679,362 |
457,093,368 |
-2,120,102,404 |
473,797,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
516,225,808 |
663,660,395 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-118,617,171 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,798,369,019 |
4,923,778,085 |
6,878,517,130 |
3,925,751,056 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,778,526,570 |
5,800,072,649 |
8,669,307,100 |
5,832,901,227 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,039,658,587 |
35,846,011,795 |
27,038,180,335 |
28,777,925,182 |
|
12. Thu nhập khác |
505,736,359 |
1,074,934,462 |
237,660,041 |
638,654,195 |
|
13. Chi phí khác |
67,026,000 |
51,555,464 |
515,808,014 |
210,061,499 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
438,710,359 |
1,023,378,998 |
-278,147,973 |
428,592,696 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,478,368,946 |
36,869,390,793 |
26,760,032,362 |
29,206,517,878 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,551,430,440 |
7,254,269,038 |
6,182,782,047 |
5,912,109,161 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,348,364 |
|
-1,174,179 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,929,286,870 |
29,615,121,755 |
20,578,424,494 |
23,294,408,717 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,848,737,278 |
14,815,847,422 |
5,768,703,473 |
22,832,603,991 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,080,549,592 |
14,799,274,333 |
14,809,721,021 |
461,804,726 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,565 |
1,006 |
344 |
446 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,565 |
1,006 |
344 |
446 |
|