MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,591,054,378 433,533,082,110 358,701,161,190
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,299,935
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 147,591,054,378 433,533,082,110 358,694,861,255
4. Giá vốn hàng bán 77,511,787,819 253,848,567,957 205,034,612,118
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,079,266,559 179,684,514,153 153,660,249,137
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,804,814,729 38,995,626,009 55,290,186,291
7. Chi phí tài chính 1,361,001,859 46,125,641,982
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,041,243,136 1,405,094,221
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -969,300,583 148,503,884 108,989,486
9. Chi phí bán hàng 10,773,379,338 21,214,627,660 21,879,174,508
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,262,523,437 25,837,598,506 30,402,390,903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,878,877,930 170,415,416,021 110,652,217,521
12. Thu nhập khác 2,407,414,549 2,165,989,065 6,747,712,345
13. Chi phí khác 1,842,292,003 767,683,007 5,805,128,473
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 565,122,546 1,398,306,058 942,583,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,444,000,476 171,813,722,079 111,594,801,393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,277,496,803 35,440,373,834 45,007,134,274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -205,354,474 -364,270,215 -13,369,942,836
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,371,858,147 136,737,618,460 79,957,609,955
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,670,243,575 134,793,319,153 78,677,923,366
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,701,614,572 1,944,299,307 1,279,686,589
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,617 4,832 4,629
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.