MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 108,898,746,622 137,251,686,450 102,474,308,514 84,908,340,524
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 108,898,746,622 137,251,686,450 102,474,308,514 84,908,340,524
4. Giá vốn hàng bán 64,785,977,207 80,508,340,750 59,919,963,751 48,454,205,351
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,112,769,415 56,743,345,700 42,554,344,763 36,454,135,173
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,731,806,498 25,981,887,838 4,591,228,305 4,011,766,988
7. Chi phí tài chính 7,121 108,679,362 457,093,368 -2,120,102,404
- Trong đó: Chi phí lãi vay 516,225,808
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -118,617,171
9. Chi phí bán hàng 3,665,400,099 5,798,369,019 4,923,778,085 6,878,517,130
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,481,592,958 5,778,526,570 5,800,072,649 8,669,307,100
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,697,575,735 71,039,658,587 35,846,011,795 27,038,180,335
12. Thu nhập khác 357,762,203 505,736,359 1,074,934,462 237,660,041
13. Chi phí khác 92,659,500 67,026,000 51,555,464 515,808,014
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 265,102,703 438,710,359 1,023,378,998 -278,147,973
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,962,678,438 71,478,368,946 36,869,390,793 26,760,032,362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,512,382,047 14,551,430,440 7,254,269,038 6,182,782,047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,348,364 -1,174,179
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,450,296,391 56,929,286,870 29,615,121,755 20,578,424,494
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,255,179,457 36,848,737,278 14,815,847,422 5,768,703,473
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 16,195,116,934 20,080,549,592 14,799,274,333 14,809,721,021
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 942 2,565 1,006 344
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 942 2,565 1,006 344
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.