MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,846,386,242 30,281,912,512 29,776,839,460 58,685,916,164
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,846,386,242 30,281,912,512 29,776,839,460 58,685,916,164
4. Giá vốn hàng bán 12,682,856,362 12,385,218,720 14,047,431,057 38,252,867,769
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,163,529,880 17,896,693,792 15,729,408,403 20,433,048,395
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,819,490,527 2,349,543,475 2,363,884,673 2,339,845,679
7. Chi phí tài chính 3,925,540 71,951,885 10,670,533 18,602,740
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -953,355,583
9. Chi phí bán hàng 2,705,506,388 2,698,231,967 2,872,909,040 2,559,236,617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,222,753,813 4,320,623,746 4,748,444,759 5,922,905,894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,050,834,666 13,155,429,669 10,461,268,744 13,318,793,240
12. Thu nhập khác 49,664,090 74,433,182 325,742,957 1,640,183,839
13. Chi phí khác 76,642,313 154,640,933 607,141,778 1,138,866,979
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,978,223 -80,207,751 -281,398,821 501,316,860
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,023,856,443 13,075,221,918 10,179,869,923 13,820,110,100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,426,830,557 2,696,666,303 2,093,043,323 2,968,113,315
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -114,152,391
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,597,025,886 10,378,555,615 8,086,826,600 10,966,149,176
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,583,188,081 9,239,795,986 7,265,464,742 3,569,709,820
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,013,837,805 1,138,759,629 821,361,858 -349,855,280
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 515 491 340 173
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 515 491 340 173
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.