TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,885,925,133 |
136,793,336,116 |
185,212,641,499 |
202,796,856,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,434,952,074 |
11,522,800,615 |
30,151,397,496 |
49,615,372,703 |
|
1. Tiền |
17,934,952,074 |
7,014,307,464 |
11,130,805,715 |
29,586,453,985 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,500,000,000 |
4,508,493,151 |
19,020,591,781 |
20,028,918,718 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,070,592,037 |
31,608,022,222 |
26,300,000,000 |
26,511,628,219 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,070,592,037 |
31,608,022,222 |
26,300,000,000 |
26,511,628,219 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,801,728,956 |
92,003,947,208 |
127,222,121,301 |
125,214,758,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,638,191,338 |
1,592,583,596 |
1,593,497,227 |
880,228,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,224,820,056 |
84,209,162,147 |
84,393,382,056 |
118,287,304,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,676,826,837 |
11,410,310,740 |
46,443,351,293 |
11,725,334,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,738,109,275 |
-5,208,109,275 |
-5,208,109,275 |
-5,678,109,275 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
737,758,979 |
562,842,190 |
608,593,997 |
503,015,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
737,758,979 |
562,842,190 |
608,593,997 |
503,015,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
840,893,087 |
1,095,723,881 |
930,528,705 |
952,081,428 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
75,550,630 |
116,561,568 |
209,541,358 |
228,983,092 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
724,099,406 |
744,657,778 |
718,566,230 |
720,689,968 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,243,051 |
234,504,535 |
2,421,117 |
2,408,368 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
666,459,675,621 |
707,176,320,649 |
669,404,599,985 |
644,273,066,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
195,424,167,374 |
194,644,167,374 |
194,290,523,552 |
140,766,263,710 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
36,166,093,916 |
36,166,093,916 |
36,166,093,916 |
36,166,093,916 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,374,739,720 |
4,374,739,720 |
4,374,739,720 |
4,374,739,720 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
156,053,333,738 |
156,053,333,738 |
156,089,689,916 |
102,955,430,074 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,170,000,000 |
-1,950,000,000 |
-2,340,000,000 |
-2,730,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
54,687,623,485 |
55,828,532,281 |
53,585,208,255 |
51,372,227,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,618,674,773 |
44,926,322,345 |
42,849,737,095 |
40,803,495,092 |
|
- Nguyên giá |
179,941,928,923 |
183,373,665,330 |
183,410,835,330 |
183,474,835,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,323,254,150 |
-138,447,342,985 |
-140,561,098,235 |
-142,671,340,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,068,948,712 |
10,902,209,936 |
10,735,471,160 |
10,568,732,384 |
|
- Nguyên giá |
19,815,778,679 |
19,815,778,679 |
19,815,778,679 |
19,815,778,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,746,829,967 |
-8,913,568,743 |
-9,080,307,519 |
-9,247,046,295 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,631,818,294 |
5,517,555,854 |
5,403,293,414 |
5,292,517,076 |
|
- Nguyên giá |
38,102,379,801 |
38,102,379,801 |
38,102,379,801 |
38,102,379,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,470,561,507 |
-32,584,823,947 |
-32,699,086,387 |
-32,809,862,725 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,168,423,516 |
145,231,031,196 |
145,293,319,627 |
145,411,921,936 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
142,037,381,914 |
142,828,439,196 |
142,890,727,627 |
142,958,573,566 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,131,041,602 |
2,402,592,000 |
2,402,592,000 |
2,453,348,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
248,147,963,061 |
287,430,192,125 |
252,248,925,478 |
282,630,162,754 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
232,431,930,860 |
271,990,051,908 |
236,977,607,762 |
267,540,789,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,377,500,000 |
27,377,500,000 |
27,377,500,000 |
27,377,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,661,467,799 |
-11,937,359,783 |
-12,106,182,284 |
-12,288,126,302 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,399,679,891 |
18,524,841,819 |
18,583,329,659 |
18,799,973,050 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,301,833,864 |
12,594,280,156 |
12,652,767,996 |
12,869,411,387 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,097,846,027 |
5,930,561,663 |
5,930,561,663 |
5,930,561,663 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
799,345,600,754 |
843,969,656,765 |
854,617,241,484 |
847,069,922,068 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
172,915,381,059 |
195,665,656,172 |
201,960,410,568 |
198,244,930,395 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,888,493,227 |
124,614,190,158 |
130,876,944,554 |
120,102,433,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,563,923,938 |
6,029,635,653 |
5,820,288,285 |
6,025,185,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,604,153,268 |
3,175,796,588 |
5,541,487,152 |
4,349,851,218 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
679,786,082 |
10,084,187,284 |
12,035,063,584 |
4,151,399,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,973,624,103 |
2,025,678,198 |
2,065,988,841 |
1,980,607,523 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,977,285,241 |
37,400,120,966 |
37,331,942,366 |
37,812,516,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
174,364,060 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,616,221,068 |
57,879,993,054 |
60,046,907,650 |
57,765,808,358 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
749,999,988 |
749,999,988 |
749,999,988 |
749,999,988 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,723,499,539 |
7,268,778,427 |
7,285,266,688 |
7,092,700,324 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,026,887,832 |
71,051,466,014 |
71,083,466,014 |
78,142,497,018 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
14,163,578,182 |
14,163,578,182 |
14,163,578,182 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,761,887,832 |
56,887,887,832 |
56,919,887,832 |
63,978,918,836 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
265,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
626,430,219,695 |
648,304,000,593 |
652,656,830,916 |
648,824,991,673 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
626,430,219,695 |
648,304,000,593 |
652,656,830,916 |
648,824,991,673 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
155,800,315,462 |
155,800,315,462 |
155,800,315,462 |
155,800,315,462 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
32,470,000,000 |
32,470,000,000 |
32,470,000,000 |
32,470,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-25,666,224,588 |
-25,666,224,588 |
-25,666,224,588 |
-25,666,224,588 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,970,361,447 |
34,970,361,447 |
34,970,361,447 |
34,970,361,447 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
236,680,219,465 |
257,344,770,965 |
260,443,891,796 |
256,398,716,620 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
236,572,566,727 |
242,411,401,024 |
245,853,604,632 |
246,641,672,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
107,652,738 |
14,933,369,941 |
14,590,287,164 |
9,757,044,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-1,188,162,091 |
21,067,307 |
1,274,776,799 |
1,488,112,732 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
799,345,600,754 |
843,969,656,765 |
854,617,241,484 |
847,069,922,068 |
|