MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,885,925,133 136,793,336,116 185,212,641,499 202,796,856,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,434,952,074 11,522,800,615 30,151,397,496 49,615,372,703
1. Tiền 17,934,952,074 7,014,307,464 11,130,805,715 29,586,453,985
2. Các khoản tương đương tiền 12,500,000,000 4,508,493,151 19,020,591,781 20,028,918,718
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,070,592,037 31,608,022,222 26,300,000,000 26,511,628,219
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,070,592,037 31,608,022,222 26,300,000,000 26,511,628,219
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,801,728,956 92,003,947,208 127,222,121,301 125,214,758,065
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,638,191,338 1,592,583,596 1,593,497,227 880,228,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,224,820,056 84,209,162,147 84,393,382,056 118,287,304,182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,676,826,837 11,410,310,740 46,443,351,293 11,725,334,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,738,109,275 -5,208,109,275 -5,208,109,275 -5,678,109,275
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 737,758,979 562,842,190 608,593,997 503,015,651
1. Hàng tồn kho 737,758,979 562,842,190 608,593,997 503,015,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 840,893,087 1,095,723,881 930,528,705 952,081,428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75,550,630 116,561,568 209,541,358 228,983,092
2. Thuế GTGT được khấu trừ 724,099,406 744,657,778 718,566,230 720,689,968
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,243,051 234,504,535 2,421,117 2,408,368
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 666,459,675,621 707,176,320,649 669,404,599,985 644,273,066,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 195,424,167,374 194,644,167,374 194,290,523,552 140,766,263,710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36,166,093,916 36,166,093,916 36,166,093,916 36,166,093,916
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,374,739,720 4,374,739,720 4,374,739,720 4,374,739,720
6. Phải thu dài hạn khác 156,053,333,738 156,053,333,738 156,089,689,916 102,955,430,074
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,170,000,000 -1,950,000,000 -2,340,000,000 -2,730,000,000
II.Tài sản cố định 54,687,623,485 55,828,532,281 53,585,208,255 51,372,227,476
1. Tài sản cố định hữu hình 43,618,674,773 44,926,322,345 42,849,737,095 40,803,495,092
- Nguyên giá 179,941,928,923 183,373,665,330 183,410,835,330 183,474,835,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,323,254,150 -138,447,342,985 -140,561,098,235 -142,671,340,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,068,948,712 10,902,209,936 10,735,471,160 10,568,732,384
- Nguyên giá 19,815,778,679 19,815,778,679 19,815,778,679 19,815,778,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,746,829,967 -8,913,568,743 -9,080,307,519 -9,247,046,295
III. Bất động sản đầu tư 5,631,818,294 5,517,555,854 5,403,293,414 5,292,517,076
- Nguyên giá 38,102,379,801 38,102,379,801 38,102,379,801 38,102,379,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,470,561,507 -32,584,823,947 -32,699,086,387 -32,809,862,725
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,168,423,516 145,231,031,196 145,293,319,627 145,411,921,936
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 142,037,381,914 142,828,439,196 142,890,727,627 142,958,573,566
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,131,041,602 2,402,592,000 2,402,592,000 2,453,348,370
V. Đầu tư tài chính dài hạn 248,147,963,061 287,430,192,125 252,248,925,478 282,630,162,754
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 232,431,930,860 271,990,051,908 236,977,607,762 267,540,789,056
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,377,500,000 27,377,500,000 27,377,500,000 27,377,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,661,467,799 -11,937,359,783 -12,106,182,284 -12,288,126,302
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,399,679,891 18,524,841,819 18,583,329,659 18,799,973,050
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,301,833,864 12,594,280,156 12,652,767,996 12,869,411,387
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,097,846,027 5,930,561,663 5,930,561,663 5,930,561,663
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 799,345,600,754 843,969,656,765 854,617,241,484 847,069,922,068
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 172,915,381,059 195,665,656,172 201,960,410,568 198,244,930,395
I. Nợ ngắn hạn 115,888,493,227 124,614,190,158 130,876,944,554 120,102,433,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,563,923,938 6,029,635,653 5,820,288,285 6,025,185,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,604,153,268 3,175,796,588 5,541,487,152 4,349,851,218
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 679,786,082 10,084,187,284 12,035,063,584 4,151,399,843
4. Phải trả người lao động 1,973,624,103 2,025,678,198 2,065,988,841 1,980,607,523
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,977,285,241 37,400,120,966 37,331,942,366 37,812,516,337
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 174,364,060
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,616,221,068 57,879,993,054 60,046,907,650 57,765,808,358
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 749,999,988 749,999,988 749,999,988 749,999,988
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,723,499,539 7,268,778,427 7,285,266,688 7,092,700,324
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,026,887,832 71,051,466,014 71,083,466,014 78,142,497,018
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,163,578,182 14,163,578,182 14,163,578,182
7. Phải trả dài hạn khác 56,761,887,832 56,887,887,832 56,919,887,832 63,978,918,836
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 265,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 626,430,219,695 648,304,000,593 652,656,830,916 648,824,991,673
I. Vốn chủ sở hữu 626,430,219,695 648,304,000,593 652,656,830,916 648,824,991,673
1. Vốn góp của chủ sở hữu 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 155,800,315,462 155,800,315,462 155,800,315,462 155,800,315,462
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,470,000,000 32,470,000,000 32,470,000,000 32,470,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -25,666,224,588 -25,666,224,588 -25,666,224,588 -25,666,224,588
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,970,361,447 34,970,361,447 34,970,361,447 34,970,361,447
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 236,680,219,465 257,344,770,965 260,443,891,796 256,398,716,620
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 236,572,566,727 242,411,401,024 245,853,604,632 246,641,672,467
- LNST chưa phân phối kỳ này 107,652,738 14,933,369,941 14,590,287,164 9,757,044,153
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -1,188,162,091 21,067,307 1,274,776,799 1,488,112,732
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 799,345,600,754 843,969,656,765 854,617,241,484 847,069,922,068
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.