TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
467,866,231,802 |
|
263,537,307,635 |
321,800,078,399 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
126,817,755,136 |
|
178,069,611,443 |
223,257,116,132 |
|
1. Tiền |
11,692,710,525 |
|
30,570,993,984 |
22,281,905,244 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
115,125,044,611 |
|
147,498,617,459 |
200,975,210,888 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,727,666,667 |
|
31,343,126,130 |
54,368,867,917 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31,343,126,130 |
54,368,867,917 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,014,459,815 |
|
43,104,637,748 |
35,794,993,696 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,511,773,197 |
|
3,188,217,124 |
20,236,961,850 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,737,736,728 |
|
22,622,177,922 |
7,213,683,503 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10,500,000,000 |
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,645,934,435 |
|
7,675,227,247 |
9,025,332,888 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-880,984,545 |
|
-880,984,545 |
-880,984,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
230,271,759,213 |
|
2,183,200,937 |
2,038,611,003 |
|
1. Hàng tồn kho |
230,271,759,213 |
|
2,183,200,937 |
2,038,611,003 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,034,590,971 |
|
8,836,731,377 |
6,340,489,651 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,324,920,814 |
|
1,233,309,198 |
1,325,114,967 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
267,758,731 |
|
7,602,524,672 |
5,014,259,350 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
897,507 |
|
897,507 |
1,115,334 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
441,013,919 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,391,909,159 |
|
496,505,546,800 |
465,596,297,555 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
185,833,437 |
122,981,751,990 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
2,700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
185,833,437 |
120,281,751,990 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,337,844,110 |
|
91,921,521,118 |
128,548,631,709 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,471,310,496 |
|
62,099,442,088 |
99,506,716,915 |
|
- Nguyên giá |
86,175,169,305 |
|
133,003,366,307 |
180,659,843,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,703,858,809 |
|
-70,903,924,219 |
-81,153,126,506 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,930,945,452 |
|
29,822,079,030 |
29,041,914,794 |
|
- Nguyên giá |
17,198,082,678 |
|
34,393,718,952 |
34,461,618,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,267,137,226 |
|
-4,571,639,922 |
-5,419,704,158 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10,530,790,037 |
9,955,928,636 |
|
- Nguyên giá |
|
|
36,542,225,319 |
37,157,633,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26,011,435,282 |
-27,201,705,337 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
335,328,352,620 |
181,313,298,374 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
293,351,962,379 |
152,469,586,663 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,935,588,162 |
|
41,976,390,241 |
28,843,711,711 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,089,261,665 |
|
52,362,929,828 |
9,098,140,533 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,065,499,736 |
|
17,989,529,828 |
9,098,140,533 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,297,400,000 |
|
41,123,400,000 |
6,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,273,638,071 |
|
-6,750,000,000 |
-6,750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,798,920,770 |
|
6,176,119,760 |
13,698,546,313 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,641,950,559 |
|
6,176,119,760 |
13,361,589,124 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
996,083,534 |
|
|
336,957,189 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
628,258,140,961 |
|
760,042,854,435 |
787,396,375,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
98,792,408,964 |
|
284,553,676,627 |
263,614,828,049 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,156,679,203 |
|
136,344,792,432 |
174,930,923,532 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,100,159,279 |
|
49,236,556,369 |
7,025,739,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
361,642,003 |
|
14,145,816,399 |
50,247,523,592 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,452,273,655 |
|
4,120,918,044 |
9,126,530,764 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,908,926,809 |
|
3,752,940,729 |
4,316,619,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
493,645,500 |
2,311,490,635 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
22,777,526 |
23,950,080 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
59,510,253,169 |
92,251,329,649 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,785,192,701 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,046,974,898 |
|
5,061,884,696 |
6,842,547,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,635,729,761 |
|
148,208,884,195 |
88,683,904,517 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
78,596,764,135 |
|
136,112,376,874 |
71,005,124,334 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12,010,564,218 |
17,639,553,773 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
27,313,026 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
58,630,077 |
39,226,410 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
519,407,898,215 |
|
475,489,177,808 |
523,781,547,905 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
519,407,898,215 |
|
475,489,177,808 |
523,781,547,905 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
193,363,710,000 |
|
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
193,363,710,000 |
193,363,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
146,743,244,250 |
|
146,743,244,250 |
126,438,409,590 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-18,474,260,952 |
|
-124,283,168,376 |
-103,978,333,716 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34,174,443,854 |
34,174,443,854 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,786,392,970 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
163,743,840,947 |
|
207,000,129,531 |
256,485,118,126 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21,882,332,913 |
65,963,758,595 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
185,117,796,618 |
190,521,359,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
18,490,818,549 |
17,298,200,051 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
628,258,140,961 |
|
760,042,854,435 |
787,396,375,954 |
|