MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thế kỷ 21 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 467,866,231,802 263,537,307,635 321,800,078,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126,817,755,136 178,069,611,443 223,257,116,132
1. Tiền 11,692,710,525 30,570,993,984 22,281,905,244
2. Các khoản tương đương tiền 115,125,044,611 147,498,617,459 200,975,210,888
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,727,666,667 31,343,126,130 54,368,867,917
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,343,126,130 54,368,867,917
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,014,459,815 43,104,637,748 35,794,993,696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,511,773,197 3,188,217,124 20,236,961,850
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,737,736,728 22,622,177,922 7,213,683,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,500,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,645,934,435 7,675,227,247 9,025,332,888
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -880,984,545 -880,984,545 -880,984,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,271,759,213 2,183,200,937 2,038,611,003
1. Hàng tồn kho 230,271,759,213 2,183,200,937 2,038,611,003
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,034,590,971 8,836,731,377 6,340,489,651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,324,920,814 1,233,309,198 1,325,114,967
2. Thuế GTGT được khấu trừ 267,758,731 7,602,524,672 5,014,259,350
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 897,507 897,507 1,115,334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 441,013,919
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 160,391,909,159 496,505,546,800 465,596,297,555
I. Các khoản phải thu dài hạn 185,833,437 122,981,751,990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 185,833,437 120,281,751,990
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,337,844,110 91,921,521,118 128,548,631,709
1. Tài sản cố định hữu hình 30,471,310,496 62,099,442,088 99,506,716,915
- Nguyên giá 86,175,169,305 133,003,366,307 180,659,843,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,703,858,809 -70,903,924,219 -81,153,126,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,930,945,452 29,822,079,030 29,041,914,794
- Nguyên giá 17,198,082,678 34,393,718,952 34,461,618,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,267,137,226 -4,571,639,922 -5,419,704,158
III. Bất động sản đầu tư 10,530,790,037 9,955,928,636
- Nguyên giá 36,542,225,319 37,157,633,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,011,435,282 -27,201,705,337
IV. Tài sản dở dang dài hạn 335,328,352,620 181,313,298,374
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 293,351,962,379 152,469,586,663
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,935,588,162 41,976,390,241 28,843,711,711
V. Đầu tư tài chính dài hạn 51,089,261,665 52,362,929,828 9,098,140,533
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,065,499,736 17,989,529,828 9,098,140,533
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,297,400,000 41,123,400,000 6,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,273,638,071 -6,750,000,000 -6,750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,798,920,770 6,176,119,760 13,698,546,313
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,641,950,559 6,176,119,760 13,361,589,124
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 996,083,534 336,957,189
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 628,258,140,961 760,042,854,435 787,396,375,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 98,792,408,964 284,553,676,627 263,614,828,049
I. Nợ ngắn hạn 20,156,679,203 136,344,792,432 174,930,923,532
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,100,159,279 49,236,556,369 7,025,739,551
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 361,642,003 14,145,816,399 50,247,523,592
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,452,273,655 4,120,918,044 9,126,530,764
4. Phải trả người lao động 3,908,926,809 3,752,940,729 4,316,619,274
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 493,645,500 2,311,490,635
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,777,526 23,950,080
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,510,253,169 92,251,329,649
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,785,192,701
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,046,974,898 5,061,884,696 6,842,547,286
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,635,729,761 148,208,884,195 88,683,904,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 78,596,764,135 136,112,376,874 71,005,124,334
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,010,564,218 17,639,553,773
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,313,026
12. Dự phòng phải trả dài hạn 58,630,077 39,226,410
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 519,407,898,215 475,489,177,808 523,781,547,905
I. Vốn chủ sở hữu 519,407,898,215 475,489,177,808 523,781,547,905
1. Vốn góp của chủ sở hữu 193,363,710,000 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 193,363,710,000 193,363,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 146,743,244,250 146,743,244,250 126,438,409,590
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -18,474,260,952 -124,283,168,376 -103,978,333,716
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,174,443,854 34,174,443,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,786,392,970
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 163,743,840,947 207,000,129,531 256,485,118,126
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,882,332,913 65,963,758,595
- LNST chưa phân phối kỳ này 185,117,796,618 190,521,359,531
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,490,818,549 17,298,200,051
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 628,258,140,961 760,042,854,435 787,396,375,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.