MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cầu 12 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 867,216,499,102 868,994,278,715 821,890,032,688
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,708,901,965 12,695,518,381 8,793,228,303
1. Tiền 89,934,705,652 9,811,980,018 8,793,228,303
2. Các khoản tương đương tiền 2,774,196,313 2,883,538,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 553,193,563,816 698,982,649,425 652,161,780,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 369,256,319,668 405,215,968,912 342,775,888,272
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,112,722,428 27,495,750,988 30,534,956,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 190,266,695,577 292,250,792,970 310,653,031,303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,442,173,857 -25,979,863,445 -31,802,096,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 221,314,033,321 149,789,880,195 160,935,024,220
1. Hàng tồn kho 221,314,033,321 149,789,880,195 160,935,024,220
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,526,230,714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,526,230,714
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,661,752,018 92,819,703,140 73,810,857,210
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,633,673,407 61,081,327,590 49,461,380,920
1. Tài sản cố định hữu hình 55,255,638,658 59,720,104,593 48,108,563,799
- Nguyên giá 183,564,703,407 193,435,640,370 175,267,111,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,309,064,749 -133,715,535,777 -127,158,547,854
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,378,034,749 1,361,222,997 1,352,817,121
- Nguyên giá 2,284,841,506 2,284,841,506 1,596,587,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -906,806,757 -923,618,509 -243,770,385
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 440,548,891
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 440,548,891
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,600,000,000 5,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,600,000,000 5,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,587,529,720 26,138,375,550 18,749,476,290
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,587,529,720 26,138,375,550 18,749,476,290
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 953,878,251,120 961,813,981,855 895,700,889,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 872,885,132,823 876,654,117,803 816,631,663,419
I. Nợ ngắn hạn 849,021,495,679 845,782,329,362 791,241,712,207
1. Phải trả người bán ngắn hạn 221,960,746,734 184,411,821,244 161,666,345,507
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 233,485,696,421 205,176,637,360 199,786,153,794
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,040,354,300 18,221,601,824 24,301,987,436
4. Phải trả người lao động 27,675,372,084 17,666,855,247 21,656,201,545
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 530,041,195 16,469,421,708 32,265,934,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,436,826,821 94,657,193,591 145,790,658,295
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234,015,434,253 283,065,170,570 197,671,469,629
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,370,277,029
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,877,023,871 4,743,350,789 8,102,961,475
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,863,637,144 30,871,788,441 25,389,951,212
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,863,637,144 30,871,788,441 25,389,951,212
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,993,118,297 85,159,864,052 79,069,226,479
I. Vốn chủ sở hữu 80,993,118,297 85,159,864,052 79,069,226,479
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,500,000,000 48,500,000,000 48,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,500,000,000 48,500,000,000 48,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,026,830,374 11,779,943,833 13,632,749,176
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,935,153,330 6,351,866,790 8,204,672,133
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,531,134,593 18,528,053,429 8,731,805,170
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,446,967,103 13,829,372,673 3,434,973,113
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,084,167,490 4,698,680,756 5,296,832,057
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 953,878,251,120 961,813,981,855 895,700,889,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.