TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
867,216,499,102 |
868,994,278,715 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
92,708,901,965 |
12,695,518,381 |
|
1. Tiền |
|
|
89,934,705,652 |
9,811,980,018 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,774,196,313 |
2,883,538,363 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
553,193,563,816 |
698,982,649,425 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
369,256,319,668 |
405,215,968,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
31,112,722,428 |
27,495,750,988 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
190,266,695,577 |
292,250,792,970 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37,442,173,857 |
-25,979,863,445 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
221,314,033,321 |
149,789,880,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
221,314,033,321 |
149,789,880,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
7,526,230,714 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
7,526,230,714 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
86,661,752,018 |
92,819,703,140 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
56,633,673,407 |
61,081,327,590 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
55,255,638,658 |
59,720,104,593 |
|
- Nguyên giá |
|
|
183,564,703,407 |
193,435,640,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-128,309,064,749 |
-133,715,535,777 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,378,034,749 |
1,361,222,997 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,284,841,506 |
2,284,841,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-906,806,757 |
-923,618,509 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
440,548,891 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
440,548,891 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
5,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
5,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
29,587,529,720 |
26,138,375,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29,587,529,720 |
26,138,375,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
953,878,251,120 |
961,813,981,855 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
872,885,132,823 |
876,654,117,803 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
849,021,495,679 |
845,782,329,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
221,960,746,734 |
184,411,821,244 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
233,485,696,421 |
205,176,637,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18,040,354,300 |
18,221,601,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
27,675,372,084 |
17,666,855,247 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
530,041,195 |
16,469,421,708 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
111,436,826,821 |
94,657,193,591 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
234,015,434,253 |
283,065,170,570 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
21,370,277,029 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,877,023,871 |
4,743,350,789 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
23,863,637,144 |
30,871,788,441 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23,863,637,144 |
30,871,788,441 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
80,993,118,297 |
85,159,864,052 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
80,993,118,297 |
85,159,864,052 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
48,500,000,000 |
48,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
48,500,000,000 |
48,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10,026,830,374 |
11,779,943,833 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4,935,153,330 |
6,351,866,790 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17,531,134,593 |
18,528,053,429 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14,446,967,103 |
13,829,372,673 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,084,167,490 |
4,698,680,756 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
953,878,251,120 |
961,813,981,855 |
|