1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,489,851,554 |
71,114,784,550 |
58,600,686,051 |
43,741,655,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,489,851,554 |
71,114,784,550 |
58,600,686,051 |
43,741,655,496 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,664,662,481 |
64,222,840,073 |
51,224,613,344 |
37,338,955,588 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,825,189,073 |
6,891,944,477 |
7,376,072,707 |
6,402,699,908 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,287,288 |
33,228,947 |
25,799,530 |
27,596,551 |
|
7. Chi phí tài chính |
654,564,039 |
535,063,262 |
599,768,491 |
576,323,691 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
654,564,039 |
535,063,262 |
599,768,491 |
576,323,691 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,379,765,070 |
835,187,893 |
1,187,254,252 |
1,000,968,016 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,326,081,950 |
4,241,520,154 |
4,067,931,912 |
3,691,020,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
467,065,302 |
1,313,402,115 |
1,546,917,582 |
1,161,983,980 |
|
12. Thu nhập khác |
467,350,424 |
140,731,262 |
161,890,399 |
102,977,601 |
|
13. Chi phí khác |
305,109,990 |
8,049,027 |
316,724,333 |
111,348,457 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
162,240,434 |
132,682,235 |
-154,833,934 |
-8,370,856 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
629,305,736 |
1,446,084,350 |
1,392,083,648 |
1,153,613,124 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
184,550,293 |
289,216,870 |
717,808,154 |
171,561,891 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
444,755,443 |
1,156,867,480 |
674,275,494 |
982,051,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
444,755,443 |
1,156,867,480 |
674,275,494 |
982,051,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
148 |
384 |
224 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|