MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,489,851,554 71,114,784,550 58,600,686,051 43,741,655,496
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,489,851,554 71,114,784,550 58,600,686,051 43,741,655,496
4. Giá vốn hàng bán 63,664,662,481 64,222,840,073 51,224,613,344 37,338,955,588
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,825,189,073 6,891,944,477 7,376,072,707 6,402,699,908
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,287,288 33,228,947 25,799,530 27,596,551
7. Chi phí tài chính 654,564,039 535,063,262 599,768,491 576,323,691
- Trong đó: Chi phí lãi vay 654,564,039 535,063,262 599,768,491 576,323,691
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,379,765,070 835,187,893 1,187,254,252 1,000,968,016
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,326,081,950 4,241,520,154 4,067,931,912 3,691,020,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 467,065,302 1,313,402,115 1,546,917,582 1,161,983,980
12. Thu nhập khác 467,350,424 140,731,262 161,890,399 102,977,601
13. Chi phí khác 305,109,990 8,049,027 316,724,333 111,348,457
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 162,240,434 132,682,235 -154,833,934 -8,370,856
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 629,305,736 1,446,084,350 1,392,083,648 1,153,613,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 184,550,293 289,216,870 717,808,154 171,561,891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 444,755,443 1,156,867,480 674,275,494 982,051,233
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 444,755,443 1,156,867,480 674,275,494 982,051,233
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 148 384 224
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.