MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 134,495,412,449 123,034,942,516 132,225,452,774 122,381,331,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,156,738,372 9,528,546,157 6,674,768,275 6,540,937,717
1. Tiền 12,156,738,372 9,528,546,157 199,624,580 134,503,283
2. Các khoản tương đương tiền 6,475,143,695 6,406,434,434
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,807,951,708 77,490,289,283 84,177,683,995 86,485,916,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,261,267,822 77,094,945,235 82,919,574,287 85,514,242,400
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,973,530 103,503,530 131,107,848 140,446,846
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 461,710,356 291,840,518 1,127,001,860 831,227,581
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,489,429,873 35,024,682,547 40,771,699,637 28,703,501,200
1. Hàng tồn kho 35,840,392,039 35,359,943,526 41,106,960,616 29,035,903,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -350,962,166 -335,260,979 -335,260,979 -332,402,516
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,292,496 991,424,529 601,300,867 650,976,212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 828,399,731 473,323,031 16,971,073
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,292,496 24,564,717 18,269,587
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 138,460,081 109,708,249 634,005,139
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,100,552,790 6,770,015,006 6,287,657,693 5,800,683,046
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,872,470,974 6,440,948,532 6,005,851,447 5,600,897,256
1. Tài sản cố định hữu hình 6,821,358,474 6,400,058,532 5,975,183,947 5,580,452,256
- Nguyên giá 96,726,619,908 96,726,619,908 96,701,688,908 96,701,688,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,905,261,434 -90,326,561,376 -90,726,504,961 -91,121,236,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,112,500 40,890,000 30,667,500 20,445,000
- Nguyên giá 264,450,000 264,450,000 264,450,000 264,450,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -213,337,500 -223,560,000 -233,782,500 -244,005,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 228,081,816 281,806,246 199,785,790
1. Đầu tư vào công ty con 228,081,816 281,806,246 199,785,790
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 329,066,474
1. Chi phí trả trước dài hạn 329,066,474
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 141,595,965,239 129,804,957,522 138,513,110,467 128,182,015,002
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,707,357,679 74,060,160,009 82,741,803,032 73,510,678,849
I. Nợ ngắn hạn 86,707,357,679 74,060,160,009 82,741,803,032 73,510,678,849
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,626,848,339 51,496,990,355 54,214,591,585 37,992,726,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,342,341 6,560,676 29,382,151 39,602,866
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 861,422,162 143,984,169
4. Phải trả người lao động 4,302,212,084 4,534,725,858 2,163,747,277 2,073,055,872
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 379,928,173 416,772,545
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,002,727 47,850,000 205,305,555
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,825,880,846 396,360,177 438,379,299 1,357,626,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,157,375,490 16,550,371,080 25,674,229,373 30,780,540,954
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 870,273,690 647,373,690 16,167,792 706,369,198
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,888,607,560 55,744,797,513 55,771,307,435 54,671,336,153
I. Vốn chủ sở hữu 54,888,607,560 55,744,797,513 55,771,307,435 54,671,336,153
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,200,000 63,200,000 63,200,000 63,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,004,189,037 3,004,189,037 3,004,189,037 3,004,189,037
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,892,889,570 18,892,889,570 18,892,889,570 18,892,889,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,017,704,320 2,017,704,320 2,017,704,320 2,017,704,320
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 790,224,633 1,646,414,586 1,672,924,508 572,953,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 790,224,633 1,646,414,586 1,672,924,508 572,953,226
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 141,595,965,239 129,804,957,522 138,513,110,467 128,182,015,002
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.