TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,327,904,427 |
124,821,987,130 |
131,195,554,077 |
130,115,544,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,439,180,889 |
8,821,821,560 |
9,171,646,174 |
2,705,798,230 |
|
1. Tiền |
9,439,180,889 |
8,821,821,560 |
5,971,646,174 |
2,705,798,230 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,200,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,743,762,956 |
99,333,794,474 |
104,832,350,989 |
104,992,590,190 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,218,506,962 |
99,142,441,485 |
104,483,396,654 |
104,842,597,969 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
395,473,529 |
5,473,530 |
45,473,530 |
37,473,530 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
129,782,465 |
185,879,459 |
303,480,805 |
112,518,691 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,144,960,582 |
16,391,428,964 |
17,161,903,871 |
22,225,590,242 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,908,129,436 |
16,790,228,384 |
17,560,703,291 |
22,623,519,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-763,168,854 |
-398,799,420 |
-398,799,420 |
-397,928,958 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
274,942,132 |
29,653,043 |
191,566,081 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
232,580,642 |
|
122,012,875 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
42,361,490 |
|
69,553,206 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,119,676,084 |
10,730,634,098 |
10,051,301,729 |
9,373,969,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,119,676,084 |
10,730,634,098 |
10,051,301,729 |
9,373,969,360 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,945,893,584 |
10,567,074,098 |
9,897,964,229 |
9,230,854,360 |
|
- Nguyên giá |
94,303,227,684 |
94,605,597,532 |
94,540,441,170 |
94,540,441,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,357,334,100 |
-84,038,523,434 |
-84,642,476,941 |
-85,309,586,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
173,782,500 |
163,560,000 |
153,337,500 |
143,115,000 |
|
- Nguyên giá |
264,450,000 |
264,450,000 |
264,450,000 |
264,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,667,500 |
-100,890,000 |
-111,112,500 |
-121,335,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
133,447,580,511 |
135,552,621,228 |
141,246,855,806 |
139,489,514,103 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,371,937,951 |
79,032,223,225 |
83,590,328,220 |
83,385,040,683 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,371,937,951 |
79,032,223,225 |
83,590,328,220 |
83,385,040,683 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,044,379,598 |
39,322,083,113 |
46,188,640,144 |
44,486,440,433 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,162,803 |
16,991,343 |
16,851,763 |
32,564,691 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,553,139,479 |
221,732,232 |
1,262,179,315 |
352,994,154 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,346,176,854 |
4,395,048,006 |
1,268,714,616 |
1,442,896,941 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
389,408,477 |
|
404,750,890 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,636,817 |
12,409,090 |
12,409,091 |
12,409,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
459,131,164 |
428,567,923 |
523,891,920 |
1,946,011,342 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,799,671,774 |
34,109,343,579 |
34,181,001,909 |
34,135,596,499 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,639,462 |
136,639,462 |
136,639,462 |
571,376,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,075,642,560 |
56,520,398,003 |
57,656,527,586 |
56,104,473,420 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,075,642,560 |
56,520,398,003 |
57,656,527,586 |
56,104,473,420 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,977,259,633 |
2,422,015,076 |
3,558,144,659 |
2,006,090,493 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,977,259,633 |
2,422,015,076 |
3,558,144,659 |
2,006,090,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
133,447,580,511 |
135,552,621,228 |
141,246,855,806 |
139,489,514,103 |
|