MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,587,546,046 121,229,236,236 116,494,110,828 119,214,286,871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,341,976,444 8,518,130,215 3,277,977,121 2,863,710,226
1. Tiền 6,341,976,444 8,518,130,215 103,976,409 2,863,710,226
2. Các khoản tương đương tiền 3,174,000,712
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,248,295,691 90,099,312,654 88,551,378,456 79,705,220,497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,371,940,185 89,115,717,412 87,069,112,543 78,084,820,343
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,473,528 581,553,529 1,079,709,892 1,167,583,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 820,881,978 402,041,713 402,556,021 452,816,625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,976,131,929 22,596,799,820 24,660,163,268 36,258,497,543
1. Hàng tồn kho 23,851,659,848 23,451,555,884 25,514,919,332 37,091,652,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -875,527,919 -854,756,064 -854,756,064 -833,154,501
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,141,982 14,993,547 4,591,983 386,858,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,993,547 382,266,622
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,141,982 4,591,983 4,591,983
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,538,132,984 10,970,797,197 11,393,435,349 11,711,611,418
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,538,132,984 10,970,797,197 11,393,435,349 11,711,611,418
1. Tài sản cố định hữu hình 11,468,154,654 10,919,903,869 11,393,435,349 11,711,611,418
- Nguyên giá 89,760,876,566 89,809,785,657 91,026,829,066 92,019,487,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,292,721,912 -78,889,881,788 -79,633,393,717 -80,307,875,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,978,330 50,893,328
- Nguyên giá 212,680,000 212,680,000 60,000,000 60,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,701,670 -161,786,672 -60,000,000 -60,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,125,679,030 132,200,033,433 127,887,546,177 130,925,898,289
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,209,436,407 72,976,716,679 71,348,969,999 73,301,956,471
I. Nợ ngắn hạn 74,209,436,407 72,976,716,679 71,348,969,999 73,301,956,471
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,480,647,862 34,141,156,911 25,409,230,538 29,703,396,165
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 78,425,956 61,082,317 78,284,875 85,838,034
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,114,743,662 800,875,213 2,069,602,083 881,389,723
4. Phải trả người lao động 6,604,912,941 8,499,314,567 1,535,007,572 2,223,157,134
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 264,302,229 468,351,462
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 504,200,908 14,227,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 905,791,212 436,535,762 3,440,699,826 3,400,745,308
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,419,540,556 27,720,324,093 35,799,866,234 34,360,386,886
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 836,871,081 834,849,081 3,016,278,871 2,647,043,221
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,916,242,623 59,223,316,754 56,538,576,178 57,623,941,818
I. Vốn chủ sở hữu 57,916,242,623 59,223,316,754 56,538,576,178 57,623,941,818
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,200,000 63,200,000 63,200,000 63,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,004,189,037 3,004,189,037 3,004,189,037
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,366,329,292 15,366,329,292 18,639,245,382 18,892,889,571
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,017,704,320 2,017,704,320 2,017,704,320 2,017,704,320
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,344,419,974 8,651,494,105 2,693,837,439 3,525,558,890
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 465,173,249 465,173,249 2,440,193,250 3,525,558,890
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,879,246,725 8,186,320,856 253,644,189
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,125,679,030 132,200,033,433 127,887,546,177 130,925,898,289
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.