MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 101,579,279,327 100,321,653,729 121,235,320,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,366,569,386 673,658,018 8,518,130,215
1. Tiền 3,366,569,386 673,658,018 8,518,130,215
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,964,963,640 82,198,387,329 90,099,312,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,397,561,269 81,442,050,239 89,115,717,412
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 485,621,008 625,621,008 581,553,528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,781,363 130,716,082 402,041,713
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,211,874,059 17,349,608,382 22,602,884,088
1. Hàng tồn kho 20,241,058,116 18,312,061,906 23,457,640,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,029,184,057 -962,453,524 -854,756,064
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,872,242 100,000,000 14,993,548
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,622,242 14,993,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,250,000 100,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,625,246,488 15,056,030,832 10,970,797,197
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,275,246,488 14,251,537,499 10,970,797,197
1. Tài sản cố định hữu hình 15,102,053,860 14,251,537,499 10,970,797,197
- Nguyên giá 88,931,769,578 88,322,013,074 89,962,465,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,829,715,718 -74,070,475,575 -78,991,668,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 60,000,000 60,000,000 60,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,000,000 -60,000,000 -60,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 173,192,628
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 350,000,000 804,493,333
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 117,204,525,815 115,377,684,561 132,206,117,701
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,092,177,643 66,218,812,212 78,107,734,773
I. Nợ ngắn hạn 67,728,036,552 66,038,723,121 78,107,734,773
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,076,435,702 29,105,196,154 34,141,156,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,769,235 105,099,489 61,082,317
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,200,825,194 1,104,969,125 595,354,059
4. Phải trả người lao động 7,856,706,910 2,675,772,182 8,609,144,025
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 318,419,612 468,351,462
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,227,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,451,815,762
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,720,324,093
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,046,278,871
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,364,141,091 180,089,091
1. Phải trả người bán dài hạn 700,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 150,280,000 150,280,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,479,052,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,112,348,172 49,158,872,349 54,098,382,928
I. Vốn chủ sở hữu 46,112,348,172 49,158,872,349 54,098,382,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,120,400,000 30,120,400,000 30,120,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,120,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,200,000 63,200,000 63,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,677,817,612 4,677,817,612
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,994,815,159 9,059,269,627 18,639,245,382
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 344,075,745 2,017,704,320
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 393,131,481 687,049,700 253,644,189
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 253,644,189
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 117,204,525,815 115,377,684,561 132,206,117,701
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.