MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 876,876,543,717 840,492,682,452 1,127,886,327,109 791,698,501,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 876,876,543,717 840,492,682,452 1,127,886,327,109 791,698,501,791
4. Giá vốn hàng bán 494,251,201,992 473,711,660,081 648,560,430,743 399,463,804,932
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 382,625,341,725 366,781,022,371 479,325,896,366 392,234,696,859
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,116,282,300 43,978,493,118 19,402,538,399 23,074,041,536
7. Chi phí tài chính 61,410,931,560 85,627,873,839 174,266,298,675 84,620,283,620
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,648,695,653 85,624,034,673 128,897,129,919 81,532,294,468
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 28,300,714,574 10,282,512,246 21,816,892,456 6,600,528,191
9. Chi phí bán hàng 90,082,844,011 89,119,053,949 103,618,086,813 85,930,027,640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,921,388,808 53,155,937,350 73,079,895,734 54,683,646,677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 229,627,174,220 193,139,162,597 169,581,045,999 196,675,308,649
12. Thu nhập khác 11,826,849,061 9,022,548,627 12,850,212,844 11,634,574,197
13. Chi phí khác 7,674,898,024 7,254,899,630 10,218,160,133 10,133,969,729
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,151,951,037 1,767,648,997 2,632,052,711 1,500,604,468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 233,779,125,257 194,906,811,594 172,213,098,710 198,175,913,117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,202,439,523 15,255,800,823 18,376,385,202 16,280,417,247
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,054,550,464 1,558,545,325 3,173,385,253 2,175,465,736
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 210,522,135,270 178,092,465,446 150,663,328,255 179,720,030,134
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 209,524,382,706 176,973,251,572 144,804,982,241 179,177,682,519
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 997,752,564 1,119,213,874 5,858,346,014 542,347,615
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 901 761 623 771
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.