1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
740,550,445,371 |
859,766,652,660 |
675,477,972,705 |
787,026,803,577 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
12,546,584,732 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
740,550,445,371 |
859,766,652,660 |
675,477,972,705 |
774,480,218,845 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
431,059,219,935 |
512,032,386,292 |
368,465,050,406 |
456,332,813,246 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
309,491,225,436 |
347,734,266,368 |
307,012,922,299 |
318,147,405,599 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,335,284,373 |
6,968,465,783 |
22,890,395,663 |
21,491,851,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
62,064,417,742 |
56,906,160,315 |
-3,619,413,563 |
47,885,826,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,964,370,799 |
39,706,499,425 |
26,306,229,670 |
49,207,767,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,383,464,984 |
13,896,761,793 |
-18,032,530,087 |
9,072,874,643 |
|
9. Chi phí bán hàng |
90,597,166,371 |
98,188,423,168 |
79,074,316,607 |
78,757,861,577 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,415,558,480 |
49,328,970,663 |
32,957,513,849 |
35,803,423,062 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
152,132,832,200 |
164,175,939,798 |
203,458,370,982 |
186,265,020,547 |
|
12. Thu nhập khác |
5,489,045,899 |
13,833,861,046 |
6,029,295,536 |
14,610,112,180 |
|
13. Chi phí khác |
5,303,257,005 |
10,458,698,611 |
5,885,426,777 |
8,419,864,270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
185,788,894 |
3,375,162,435 |
143,868,759 |
6,190,247,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
152,318,621,094 |
167,551,102,233 |
203,602,239,741 |
192,455,268,457 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,738,443,488 |
17,780,367,733 |
25,814,534,098 |
22,891,557,615 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-341,481,019 |
38,069,174 |
-9,837,595 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
139,580,177,606 |
150,112,215,519 |
177,749,636,469 |
169,573,548,437 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
139,591,038,506 |
150,009,843,146 |
172,400,170,624 |
168,677,635,446 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-10,860,900 |
102,372,373 |
5,349,465,845 |
895,912,991 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
744 |
770 |
763 |
741 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|