1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
641,715,190,782 |
644,606,686,020 |
769,036,565,273 |
733,118,666,965 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
283,807,272 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
641,715,190,782 |
644,606,686,020 |
768,752,758,001 |
733,118,666,965 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
398,095,823,640 |
383,182,415,868 |
455,564,998,936 |
451,968,179,118 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
243,619,367,142 |
261,424,270,152 |
313,187,759,065 |
281,150,487,847 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,617,046,095 |
17,714,332,652 |
9,000,254,605 |
1,877,464,317 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,066,834,809 |
68,507,029,288 |
38,001,307,946 |
24,495,743,054 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
53,996,456,067 |
36,843,605,272 |
37,578,392,753 |
35,157,631,838 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,726,528,273 |
5,543,969,238 |
6,686,054,745 |
4,465,365,821 |
|
9. Chi phí bán hàng |
83,560,449,131 |
75,604,054,291 |
81,958,829,331 |
81,097,338,606 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,488,517,831 |
26,658,781,127 |
32,047,371,459 |
30,801,994,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
119,847,139,739 |
113,912,707,336 |
176,866,559,679 |
151,098,242,216 |
|
12. Thu nhập khác |
23,309,631,924 |
6,520,965,554 |
11,965,190,488 |
6,271,737,562 |
|
13. Chi phí khác |
21,052,851,508 |
6,337,994,731 |
6,028,402,369 |
6,861,509,220 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,256,780,416 |
182,970,823 |
5,936,788,119 |
-589,771,658 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
122,103,920,155 |
114,095,678,159 |
182,803,347,798 |
150,508,470,558 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,647,458,448 |
8,191,522,265 |
19,294,453,464 |
18,857,594,521 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,439,525,581 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
103,456,461,707 |
105,904,155,894 |
162,069,368,753 |
131,650,876,037 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
103,459,568,127 |
105,922,698,278 |
162,061,576,414 |
131,668,929,009 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,106,420 |
-18,542,384 |
7,792,339 |
-18,052,972 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
552 |
|
864 |
702 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|