TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,663,757,289,458 |
1,687,937,296,096 |
1,544,246,065,579 |
1,832,025,206,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,716,954,777 |
91,974,355,111 |
140,436,247,615 |
193,078,901,902 |
|
1. Tiền |
74,716,954,777 |
91,974,355,111 |
125,436,247,615 |
148,078,901,902 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
254,290,000,000 |
126,300,000,000 |
101,300,000,000 |
136,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
254,290,000,000 |
126,300,000,000 |
101,300,000,000 |
136,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
841,030,813,940 |
895,445,479,336 |
685,321,131,655 |
740,550,678,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
339,869,023,953 |
438,437,683,497 |
234,342,029,330 |
339,485,932,648 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
347,417,794,254 |
328,200,994,723 |
302,162,463,835 |
212,192,575,684 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,730,471,751 |
148,329,386,034 |
167,902,592,102 |
207,186,696,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,486,476,018 |
-19,522,584,918 |
-19,085,953,612 |
-18,314,526,400 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
484,074,036,789 |
559,632,660,433 |
576,165,200,317 |
699,291,930,714 |
|
1. Hàng tồn kho |
484,074,036,789 |
559,632,660,433 |
576,165,200,317 |
699,291,930,714 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,645,483,952 |
14,584,801,216 |
41,023,485,992 |
62,503,694,931 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,559,321,389 |
10,589,788,559 |
9,028,214,830 |
8,394,465,916 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
85,562,137 |
57,196,575 |
31,677,221,794 |
45,361,339,799 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
600,426 |
3,937,816,082 |
318,049,368 |
8,747,889,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,543,656,211,592 |
4,869,049,109,687 |
5,214,384,630,861 |
5,350,104,501,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
907,612,207,078 |
919,562,078,454 |
917,045,606,355 |
954,496,162,625 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
-16,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
924,112,207,078 |
919,562,078,454 |
917,045,606,355 |
954,496,162,625 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,297,540,076,477 |
2,229,093,719,908 |
2,458,066,319,683 |
2,510,614,586,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,213,903,250,668 |
2,145,671,328,672 |
2,374,856,029,666 |
2,427,615,231,328 |
|
- Nguyên giá |
5,003,645,661,062 |
5,042,728,507,983 |
5,385,222,406,130 |
5,560,238,085,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,789,742,410,394 |
-2,897,057,179,311 |
-3,010,366,376,464 |
-3,132,622,854,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,636,825,809 |
83,422,391,236 |
83,210,290,017 |
82,999,355,445 |
|
- Nguyên giá |
92,345,387,447 |
92,345,387,447 |
92,345,387,447 |
92,345,387,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,708,561,638 |
-8,922,996,211 |
-9,135,097,430 |
-9,346,032,002 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
597,980,565,916 |
910,669,789,854 |
1,066,822,469,685 |
1,117,777,619,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
597,980,565,916 |
910,669,789,854 |
1,066,822,469,685 |
1,117,777,619,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
679,720,997,975 |
749,992,101,185 |
713,133,233,804 |
702,726,628,531 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
211,675,137,975 |
271,101,841,185 |
264,242,973,804 |
268,752,768,531 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-42,187,740,000 |
-31,343,340,000 |
-61,343,340,000 |
-81,259,740,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,802,364,146 |
59,731,420,286 |
59,317,001,334 |
64,489,503,902 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,037,703,532 |
58,990,408,969 |
58,599,639,315 |
63,795,791,180 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
764,660,614 |
741,011,317 |
717,362,019 |
693,712,722 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,207,413,501,050 |
6,556,986,405,783 |
6,758,630,696,440 |
7,182,129,707,824 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,007,720,334,196 |
4,319,286,539,979 |
4,413,256,293,380 |
4,676,870,021,987 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,559,932,341,325 |
1,687,888,419,043 |
1,623,016,766,906 |
1,789,695,650,662 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
178,462,826,121 |
316,109,517,151 |
284,836,992,996 |
233,466,050,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,970,387,636 |
25,676,167,041 |
21,806,152,409 |
33,314,073,245 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,108,415,930 |
42,785,486,281 |
47,865,809,197 |
41,921,963,871 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,355,077,226 |
42,115,454,109 |
36,076,989,317 |
40,698,299,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,724,212,454 |
37,947,518,526 |
26,180,765,840 |
41,573,248,292 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
225,581,678,003 |
104,036,022,456 |
80,592,993,836 |
76,974,625,246 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
972,249,492,594 |
1,042,454,494,462 |
1,053,702,410,831 |
1,253,178,696,367 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,879,986,057 |
23,905,595,687 |
25,066,736,284 |
25,607,807,715 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,600,265,304 |
52,858,163,330 |
46,887,916,196 |
42,960,885,592 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,447,787,992,871 |
2,631,398,120,936 |
2,790,239,526,474 |
2,887,174,371,325 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
760,246,170,821 |
761,823,530,509 |
727,449,231,230 |
727,576,503,230 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,686,000,769,869 |
1,868,033,538,246 |
2,061,249,243,063 |
2,158,056,815,914 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,541,052,181 |
1,541,052,181 |
1,541,052,181 |
1,541,052,181 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,199,693,166,854 |
2,237,699,865,804 |
2,345,374,403,060 |
2,505,259,685,837 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,199,693,166,854 |
2,237,699,865,804 |
2,345,374,403,060 |
2,505,259,685,837 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
181,953,713,765 |
440,156,919,891 |
440,156,919,891 |
440,156,919,891 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
414,811,097,607 |
195,130,952,938 |
308,849,491,539 |
448,566,859,788 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
326,197,375,927 |
131,668,929,009 |
248,917,415,379 |
388,975,522,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,613,721,680 |
63,462,023,929 |
59,932,076,160 |
59,591,336,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
102,230,254,431 |
102,230,254,431 |
96,213,428,603 |
97,817,204,031 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
698,101,051 |
181,738,544 |
154,563,027 |
18,718,702,127 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,207,413,501,050 |
6,556,986,405,783 |
6,758,630,696,440 |
7,182,129,707,824 |
|