MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,663,757,289,458 1,687,937,296,096 1,544,246,065,579 1,832,025,206,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,716,954,777 91,974,355,111 140,436,247,615 193,078,901,902
1. Tiền 74,716,954,777 91,974,355,111 125,436,247,615 148,078,901,902
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 254,290,000,000 126,300,000,000 101,300,000,000 136,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 254,290,000,000 126,300,000,000 101,300,000,000 136,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 841,030,813,940 895,445,479,336 685,321,131,655 740,550,678,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 339,869,023,953 438,437,683,497 234,342,029,330 339,485,932,648
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 347,417,794,254 328,200,994,723 302,162,463,835 212,192,575,684
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 156,730,471,751 148,329,386,034 167,902,592,102 207,186,696,679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,486,476,018 -19,522,584,918 -19,085,953,612 -18,314,526,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 484,074,036,789 559,632,660,433 576,165,200,317 699,291,930,714
1. Hàng tồn kho 484,074,036,789 559,632,660,433 576,165,200,317 699,291,930,714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,645,483,952 14,584,801,216 41,023,485,992 62,503,694,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,559,321,389 10,589,788,559 9,028,214,830 8,394,465,916
2. Thuế GTGT được khấu trừ 85,562,137 57,196,575 31,677,221,794 45,361,339,799
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 600,426 3,937,816,082 318,049,368 8,747,889,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,543,656,211,592 4,869,049,109,687 5,214,384,630,861 5,350,104,501,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 907,612,207,078 919,562,078,454 917,045,606,355 954,496,162,625
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn -16,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 924,112,207,078 919,562,078,454 917,045,606,355 954,496,162,625
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,297,540,076,477 2,229,093,719,908 2,458,066,319,683 2,510,614,586,773
1. Tài sản cố định hữu hình 2,213,903,250,668 2,145,671,328,672 2,374,856,029,666 2,427,615,231,328
- Nguyên giá 5,003,645,661,062 5,042,728,507,983 5,385,222,406,130 5,560,238,085,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,789,742,410,394 -2,897,057,179,311 -3,010,366,376,464 -3,132,622,854,420
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,636,825,809 83,422,391,236 83,210,290,017 82,999,355,445
- Nguyên giá 92,345,387,447 92,345,387,447 92,345,387,447 92,345,387,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,708,561,638 -8,922,996,211 -9,135,097,430 -9,346,032,002
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 597,980,565,916 910,669,789,854 1,066,822,469,685 1,117,777,619,835
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 597,980,565,916 910,669,789,854 1,066,822,469,685 1,117,777,619,835
V. Đầu tư tài chính dài hạn 679,720,997,975 749,992,101,185 713,133,233,804 702,726,628,531
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 211,675,137,975 271,101,841,185 264,242,973,804 268,752,768,531
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 505,233,600,000 505,233,600,000 505,233,600,000 505,233,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -42,187,740,000 -31,343,340,000 -61,343,340,000 -81,259,740,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 60,802,364,146 59,731,420,286 59,317,001,334 64,489,503,902
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,037,703,532 58,990,408,969 58,599,639,315 63,795,791,180
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 764,660,614 741,011,317 717,362,019 693,712,722
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,207,413,501,050 6,556,986,405,783 6,758,630,696,440 7,182,129,707,824
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,007,720,334,196 4,319,286,539,979 4,413,256,293,380 4,676,870,021,987
I. Nợ ngắn hạn 1,559,932,341,325 1,687,888,419,043 1,623,016,766,906 1,789,695,650,662
1. Phải trả người bán ngắn hạn 178,462,826,121 316,109,517,151 284,836,992,996 233,466,050,679
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,970,387,636 25,676,167,041 21,806,152,409 33,314,073,245
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,108,415,930 42,785,486,281 47,865,809,197 41,921,963,871
4. Phải trả người lao động 59,355,077,226 42,115,454,109 36,076,989,317 40,698,299,655
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,724,212,454 37,947,518,526 26,180,765,840 41,573,248,292
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 225,581,678,003 104,036,022,456 80,592,993,836 76,974,625,246
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 972,249,492,594 1,042,454,494,462 1,053,702,410,831 1,253,178,696,367
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22,879,986,057 23,905,595,687 25,066,736,284 25,607,807,715
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,600,265,304 52,858,163,330 46,887,916,196 42,960,885,592
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,447,787,992,871 2,631,398,120,936 2,790,239,526,474 2,887,174,371,325
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 760,246,170,821 761,823,530,509 727,449,231,230 727,576,503,230
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,686,000,769,869 1,868,033,538,246 2,061,249,243,063 2,158,056,815,914
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,541,052,181 1,541,052,181 1,541,052,181 1,541,052,181
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,199,693,166,854 2,237,699,865,804 2,345,374,403,060 2,505,259,685,837
I. Vốn chủ sở hữu 2,199,693,166,854 2,237,699,865,804 2,345,374,403,060 2,505,259,685,837
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 181,953,713,765 440,156,919,891 440,156,919,891 440,156,919,891
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 414,811,097,607 195,130,952,938 308,849,491,539 448,566,859,788
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 326,197,375,927 131,668,929,009 248,917,415,379 388,975,522,957
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,613,721,680 63,462,023,929 59,932,076,160 59,591,336,831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 102,230,254,431 102,230,254,431 96,213,428,603 97,817,204,031
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 698,101,051 181,738,544 154,563,027 18,718,702,127
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,207,413,501,050 6,556,986,405,783 6,758,630,696,440 7,182,129,707,824
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.