TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,582,872,329,741 |
1,586,831,548,022 |
1,486,162,639,522 |
1,739,618,921,908 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
217,548,828,342 |
183,435,336,917 |
167,354,846,590 |
294,403,466,848 |
|
1. Tiền |
199,048,828,342 |
158,935,336,917 |
152,854,846,590 |
288,403,466,848 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,500,000,000 |
24,500,000,000 |
14,500,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
196,409,330,000 |
121,300,000,000 |
176,300,000,000 |
233,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
196,409,330,000 |
121,300,000,000 |
176,300,000,000 |
233,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
849,177,520,960 |
947,061,921,829 |
761,374,192,983 |
788,146,039,833 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
389,534,250,564 |
346,100,098,038 |
354,301,858,725 |
284,755,625,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
350,252,094,257 |
489,742,211,613 |
311,133,570,608 |
413,914,861,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
125,454,925,238 |
127,283,361,277 |
112,076,955,450 |
105,720,015,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,063,749,099 |
-16,063,749,099 |
-16,138,191,800 |
-16,244,463,081 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
310,522,611,369 |
327,304,521,130 |
374,980,203,874 |
413,446,153,396 |
|
1. Hàng tồn kho |
310,718,829,820 |
327,500,739,581 |
374,980,203,874 |
413,446,153,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-196,218,451 |
-196,218,451 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,214,039,070 |
7,729,768,146 |
6,153,396,075 |
10,323,261,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,860,874,214 |
6,777,040,119 |
4,744,964,183 |
4,786,777,518 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,000,871,045 |
828,891,147 |
606,866,538 |
326,494,664 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
352,293,811 |
123,836,880 |
801,565,354 |
5,209,989,649 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,063,663,448,477 |
11,453,717,341,315 |
12,210,685,464,147 |
12,777,949,222,353 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,762,623,942 |
13,774,575,205 |
13,762,623,942 |
13,762,623,942 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,762,623,942 |
13,774,575,205 |
13,762,623,942 |
13,762,623,942 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,043,342,876,244 |
4,254,954,653,522 |
4,298,310,248,382 |
4,219,970,679,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,958,353,034,158 |
4,170,216,746,009 |
4,213,815,684,281 |
4,135,690,550,267 |
|
- Nguyên giá |
6,162,900,053,055 |
6,489,936,171,770 |
6,642,190,458,696 |
6,666,124,472,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,204,547,018,897 |
-2,319,719,425,761 |
-2,428,374,774,415 |
-2,530,433,922,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,989,842,086 |
84,737,907,513 |
84,494,564,101 |
84,280,129,528 |
|
- Nguyên giá |
92,609,587,447 |
92,609,587,447 |
92,609,587,447 |
92,609,587,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,619,745,361 |
-7,871,679,934 |
-8,115,023,346 |
-8,329,457,919 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,371,097,362,047 |
6,493,520,250,621 |
7,195,645,468,292 |
7,819,790,091,019 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,371,097,362,047 |
6,493,520,250,621 |
7,195,645,468,292 |
7,819,790,091,019 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
580,311,219,111 |
640,099,220,242 |
653,414,521,901 |
667,755,190,974 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
168,831,219,111 |
199,386,290,242 |
206,354,521,901 |
200,085,190,974 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
505,190,670,000 |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-93,710,670,000 |
-64,520,670,000 |
-58,173,600,000 |
-37,563,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,149,367,133 |
51,368,641,725 |
49,552,601,630 |
56,670,636,623 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,476,665,145 |
50,485,734,625 |
48,693,343,827 |
55,835,028,117 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,672,701,988 |
882,907,100 |
859,257,803 |
835,608,506 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,646,535,778,218 |
13,040,548,889,337 |
13,696,848,103,669 |
14,517,568,144,261 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,912,644,947,444 |
9,054,619,762,633 |
9,475,558,252,963 |
10,233,728,571,580 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,387,519,919,237 |
1,519,199,758,992 |
1,475,917,651,828 |
1,364,126,424,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
310,180,585,651 |
391,259,898,385 |
349,802,898,286 |
265,734,540,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,619,329,311 |
18,608,273,571 |
19,361,789,531 |
128,017,240,123 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,005,408,420 |
41,793,546,717 |
31,427,632,314 |
34,498,487,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,663,727,627 |
99,186,369,918 |
95,599,485,772 |
39,655,902,268 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,272,598,933 |
17,041,636,670 |
12,005,029,986 |
14,129,539,306 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
192,685,081,196 |
198,163,456,721 |
192,905,552,274 |
159,656,809,413 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
687,083,382,413 |
719,691,591,110 |
762,588,810,394 |
680,889,221,814 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
67,183,236,169 |
30,764,906,344 |
9,544,263,676 |
9,646,730,751 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,826,569,517 |
2,690,079,556 |
2,682,189,595 |
31,897,952,058 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,525,125,028,207 |
7,535,420,003,641 |
7,999,640,601,135 |
8,869,602,147,538 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,957,600,234,495 |
6,113,619,753,865 |
6,352,295,208,288 |
7,023,322,945,287 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,567,345,173,867 |
1,421,620,629,931 |
1,647,165,773,002 |
1,846,177,675,651 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
179,619,845 |
179,619,845 |
179,619,845 |
101,526,600 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,733,890,830,774 |
3,985,929,126,704 |
4,221,289,850,706 |
4,283,839,572,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,733,262,505,878 |
3,985,300,801,808 |
4,220,689,433,310 |
4,283,239,155,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
653,113,096 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,045,518,893 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,514,464,141 |
72,324,893,590 |
72,324,893,590 |
181,953,713,765 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
117,891,531,598 |
274,654,212,730 |
369,403,098,843 |
192,297,294,389 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
97,395,064,676 |
231,244,264,195 |
324,510,120,530 |
103,914,506,598 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,496,466,922 |
43,409,948,535 |
44,892,978,313 |
88,382,787,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
2,014,219,236,928 |
2,135,233,347,526 |
2,275,813,146,361 |
2,408,276,189,615 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,938,641,222 |
3,088,347,962 |
3,148,294,516 |
711,957,516 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
628,324,896 |
628,324,896 |
600,417,396 |
600,417,396 |
|
1. Nguồn kinh phí |
520,280,000 |
520,280,000 |
520,280,000 |
520,280,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
108,044,896 |
108,044,896 |
80,137,396 |
80,137,396 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,646,535,778,218 |
13,040,548,889,337 |
13,696,848,103,669 |
14,517,568,144,261 |
|