MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,566,660,048,717 1,519,549,402,781 1,582,872,329,741 1,586,831,548,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 265,025,171,262 184,898,127,786 217,548,828,342 183,435,336,917
1. Tiền 253,525,171,262 153,398,127,786 199,048,828,342 158,935,336,917
2. Các khoản tương đương tiền 11,500,000,000 31,500,000,000 18,500,000,000 24,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171,300,000,000 181,300,000,000 196,409,330,000 121,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 171,300,000,000 181,300,000,000 196,409,330,000 121,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 812,255,895,359 833,478,063,708 849,177,520,960 947,061,921,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 350,080,307,901 261,172,797,117 389,534,250,564 346,100,098,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 251,107,844,758 435,830,907,321 350,252,094,257 489,742,211,613
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 221,019,445,070 159,331,617,188 125,454,925,238 127,283,361,277
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,451,702,370 -22,857,257,918 -16,063,749,099 -16,063,749,099
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 313,131,376,130 309,894,424,365 310,522,611,369 327,304,521,130
1. Hàng tồn kho 313,327,594,581 310,090,642,816 310,718,829,820 327,500,739,581
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -196,218,451 -196,218,451 -196,218,451 -196,218,451
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,947,605,966 9,978,786,922 9,214,039,070 7,729,768,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,820,197,611 6,578,215,755 7,860,874,214 6,777,040,119
2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,316,442 1,470,439,003 1,000,871,045 828,891,147
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,091,913 1,930,132,164 352,293,811 123,836,880
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,275,142,570,144 9,543,311,839,900 10,063,663,448,477 11,453,717,341,315
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,789,553,820 13,788,325,205 13,762,623,942 13,774,575,205
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,789,553,820 13,788,325,205 13,762,623,942 13,774,575,205
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,862,431,696,768 3,995,590,701,362 4,043,342,876,244 4,254,954,653,522
1. Tài sản cố định hữu hình 3,777,174,005,142 3,910,348,924,703 3,958,353,034,158 4,170,216,746,009
- Nguyên giá 5,944,569,651,718 6,021,070,755,023 6,162,900,053,055 6,489,936,171,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,167,395,646,576 -2,110,721,830,320 -2,204,547,018,897 -2,319,719,425,761
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,257,691,626 85,241,776,659 84,989,842,086 84,737,907,513
- Nguyên giá 92,539,587,447 92,609,587,447 92,609,587,447 92,609,587,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,281,895,821 -7,367,810,788 -7,619,745,361 -7,871,679,934
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,018,018,432,171 5,139,514,563,174 5,371,097,362,047 6,493,520,250,621
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,018,018,432,171 5,139,514,563,174 5,371,097,362,047 6,493,520,250,621
V. Đầu tư tài chính dài hạn 320,075,556,009 334,977,300,972 580,311,219,111 640,099,220,242
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 95,541,022,235 140,277,300,972 168,831,219,111 199,386,290,242
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 232,500,000,000 239,700,000,000 505,190,670,000 505,233,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,965,466,226 -45,000,000,000 -93,710,670,000 -64,520,670,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,827,331,376 59,440,949,187 55,149,367,133 51,368,641,725
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,827,331,376 56,698,524,539 52,476,665,145 50,485,734,625
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,742,424,648 2,672,701,988 882,907,100
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,841,802,618,861 11,062,861,242,681 11,646,535,778,218 13,040,548,889,337
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,423,151,675,445 7,603,885,119,155 7,912,644,947,444 9,054,619,762,633
I. Nợ ngắn hạn 1,384,343,359,744 1,343,947,351,875 1,387,519,919,237 1,519,199,758,992
1. Phải trả người bán ngắn hạn 472,627,784,170 371,280,352,684 310,180,585,651 391,259,898,385
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,675,210,117 14,552,836,368 18,619,329,311 18,608,273,571
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,826,195,737 32,711,967,056 23,005,408,420 41,793,546,717
4. Phải trả người lao động 20,108,363,281 20,236,305,720 60,663,727,627 99,186,369,918
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,519,290,571 24,159,390,694 23,272,598,933 17,041,636,670
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,837,271,767 248,891,503,886 192,685,081,196 198,163,456,721
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 672,963,562,958 579,213,919,935 687,083,382,413 719,691,591,110
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 97,615,976,948 46,798,520,445 67,183,236,169 30,764,906,344
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 169,704,195 6,102,555,087 4,826,569,517 2,690,079,556
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,038,808,315,701 6,259,937,767,280 6,525,125,028,207 7,535,420,003,641
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,658,409,047,656 4,723,188,900,654 4,957,600,234,495 6,113,619,753,865
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,380,399,268,045 1,536,569,246,781 1,567,345,173,867 1,421,620,629,931
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 179,619,845 179,619,845 179,619,845
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,418,650,943,416 3,458,976,123,526 3,733,890,830,774 3,985,929,126,704
I. Vốn chủ sở hữu 3,418,022,618,520 3,458,347,798,630 3,733,262,505,878 3,985,300,801,808
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 653,113,096 653,113,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,045,518,893 5,045,518,893
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,325,452,973 91,514,464,141 72,324,893,590
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 253,579,823,447 79,351,680,845 117,891,531,598 274,654,212,730
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,899,173,606 97,395,064,676 231,244,264,195
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,452,507,239 20,496,466,922 43,409,948,535
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,664,442,795,073 1,777,820,270,551 2,014,219,236,928 2,135,233,347,526
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,151,762,272 3,938,641,222 3,088,347,962
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 628,324,896 628,324,896 628,324,896 628,324,896
1. Nguồn kinh phí 520,280,000 520,280,000 520,280,000 520,280,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 108,044,896 108,044,896 108,044,896 108,044,896
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,841,802,618,861 11,062,861,242,681 11,646,535,778,218 13,040,548,889,337
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.