TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,901,386,013 |
132,447,985,622 |
25,417,723,195 |
21,357,016,048 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,999,491,077 |
13,478,791,552 |
3,982,034,532 |
432,827,470 |
|
1. Tiền |
5,199,491,077 |
7,878,791,552 |
3,982,034,532 |
432,827,470 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,800,000,000 |
5,600,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
770,293,500 |
1,131,532,900 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
770,293,500 |
1,131,532,900 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,634,660,697 |
81,716,650,018 |
9,347,166,257 |
11,504,442,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,290,162,864 |
80,673,331,666 |
17,645,280,572 |
16,942,538,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,881,492,288 |
8,359,587,668 |
4,829,562,668 |
12,135,317,168 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,941,496,125 |
7,956,950,748 |
4,809,767,873 |
4,911,060,342 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,589,047,153 |
-16,383,176,285 |
-18,209,224,564 |
-22,756,253,524 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,110,556,573 |
1,109,956,221 |
271,779,708 |
271,779,708 |
|
IV. Hàng tồn kho |
47,935,094,083 |
31,877,049,483 |
350,015,681 |
398,786,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,979,510,270 |
37,511,958,710 |
350,015,681 |
398,786,409 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,044,416,187 |
-5,634,909,227 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,561,846,656 |
4,243,961,669 |
11,738,506,725 |
9,020,959,917 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,410,584 |
2,454,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
761,211,124 |
9,472,694 |
7,967,376,463 |
5,181,690,076 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,800,635,532 |
4,234,488,975 |
3,766,719,678 |
3,836,815,296 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,952,221,681 |
51,117,863,858 |
107,139,626,791 |
95,969,926,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,246,589,141 |
30,988,354,335 |
63,002,087,553 |
54,135,405,258 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,438,470,535 |
24,257,143,866 |
61,515,696,607 |
52,712,630,491 |
|
- Nguyên giá |
149,185,375,182 |
146,818,183,006 |
81,032,368,937 |
75,962,163,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,746,904,647 |
-122,561,039,140 |
-19,516,672,330 |
-23,249,533,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,808,118,606 |
6,731,210,469 |
1,486,390,946 |
1,422,774,767 |
|
- Nguyên giá |
4,282,294,919 |
7,394,148,319 |
1,926,168,015 |
1,926,168,015 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-474,176,313 |
-662,937,850 |
-439,777,069 |
-503,393,248 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,556,936,291 |
2,980,600,832 |
10,632,204,608 |
29,528,388,397 |
|
- Nguyên giá |
12,894,182,417 |
12,843,968,512 |
30,447,061,613 |
57,418,050,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,337,246,126 |
-9,863,367,680 |
-19,814,857,005 |
-27,889,661,716 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,620,068,598 |
4,536,992,670 |
21,372,257,055 |
4,314,041,498 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,620,068,598 |
4,536,992,670 |
21,372,257,055 |
4,314,041,498 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,192,421,188 |
8,192,421,188 |
10,060,785,091 |
6,024,089,526 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6,524,366,514 |
6,524,366,514 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,192,421,188 |
8,192,421,188 |
4,553,235,474 |
2,189,483,647 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,016,816,897 |
-2,689,760,635 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,336,206,463 |
4,419,494,833 |
2,072,292,484 |
1,968,001,740 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,368,513,861 |
1,314,637,848 |
2,072,292,484 |
1,968,001,740 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,967,692,602 |
3,104,856,985 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,853,607,694 |
183,565,849,480 |
132,557,349,986 |
117,326,942,467 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,675,637,154 |
112,837,634,855 |
82,150,624,276 |
63,372,794,914 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,446,924,807 |
96,346,856,508 |
55,150,624,276 |
36,372,794,914 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,734,648,185 |
2,683,755,806 |
26,294,523,940 |
862,550,221 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,616,405,129 |
877,338,112 |
2,949,411,009 |
603,757,550 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
511,970,711 |
285,284,573 |
179,935,740 |
206,562,991 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,039,817,295 |
907,673,392 |
|
270,440,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,400,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
354,876,131 |
160,278,592 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,909,914,513 |
15,609,219,205 |
10,071,131,988 |
11,521,714,429 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,323,989,931 |
76,000,138,673 |
15,517,340,471 |
23,004,586,134 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
304,779,043 |
-16,553,253 |
-216,595,003 |
-257,095,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,228,712,347 |
16,490,778,347 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,228,712,347 |
16,490,778,347 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,177,970,540 |
70,728,214,625 |
50,406,725,710 |
53,954,147,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,043,325,040 |
71,406,665,125 |
50,406,725,710 |
53,954,147,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
265,606,677 |
3,373,883 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,574,873,612 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,356,500,720 |
5,308,150,950 |
5,308,150,950 |
5,308,150,950 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-93,783,846 |
-187,933,572 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,818,258,257 |
-6,090,621,770 |
-9,866,895,639 |
-6,319,473,796 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,844,168,322 |
-7,548,305,072 |
-3,977,185,654 |
3,547,421,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,025,910,065 |
1,457,683,302 |
-5,889,709,985 |
-9,866,895,639 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
4,965,470,399 |
4,965,470,399 |
4,965,470,399 |
4,965,470,399 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,731,272,833 |
15,833,351,623 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
134,645,500 |
-678,450,500 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
134,645,500 |
-678,450,500 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,853,607,694 |
183,565,849,480 |
132,557,349,986 |
117,326,942,467 |
|