MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bông Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,901,386,013 132,447,985,622 25,417,723,195 21,357,016,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,999,491,077 13,478,791,552 3,982,034,532 432,827,470
1. Tiền 5,199,491,077 7,878,791,552 3,982,034,532 432,827,470
2. Các khoản tương đương tiền 8,800,000,000 5,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 770,293,500 1,131,532,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 770,293,500 1,131,532,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,634,660,697 81,716,650,018 9,347,166,257 11,504,442,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,290,162,864 80,673,331,666 17,645,280,572 16,942,538,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,881,492,288 8,359,587,668 4,829,562,668 12,135,317,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,941,496,125 7,956,950,748 4,809,767,873 4,911,060,342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,589,047,153 -16,383,176,285 -18,209,224,564 -22,756,253,524
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,110,556,573 1,109,956,221 271,779,708 271,779,708
IV. Hàng tồn kho 47,935,094,083 31,877,049,483 350,015,681 398,786,409
1. Hàng tồn kho 49,979,510,270 37,511,958,710 350,015,681 398,786,409
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,044,416,187 -5,634,909,227
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,561,846,656 4,243,961,669 11,738,506,725 9,020,959,917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,410,584 2,454,545
2. Thuế GTGT được khấu trừ 761,211,124 9,472,694 7,967,376,463 5,181,690,076
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,800,635,532 4,234,488,975 3,766,719,678 3,836,815,296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,952,221,681 51,117,863,858 107,139,626,791 95,969,926,419
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,246,589,141 30,988,354,335 63,002,087,553 54,135,405,258
1. Tài sản cố định hữu hình 27,438,470,535 24,257,143,866 61,515,696,607 52,712,630,491
- Nguyên giá 149,185,375,182 146,818,183,006 81,032,368,937 75,962,163,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,746,904,647 -122,561,039,140 -19,516,672,330 -23,249,533,183
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,808,118,606 6,731,210,469 1,486,390,946 1,422,774,767
- Nguyên giá 4,282,294,919 7,394,148,319 1,926,168,015 1,926,168,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -474,176,313 -662,937,850 -439,777,069 -503,393,248
III. Bất động sản đầu tư 3,556,936,291 2,980,600,832 10,632,204,608 29,528,388,397
- Nguyên giá 12,894,182,417 12,843,968,512 30,447,061,613 57,418,050,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,337,246,126 -9,863,367,680 -19,814,857,005 -27,889,661,716
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,620,068,598 4,536,992,670 21,372,257,055 4,314,041,498
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,620,068,598 4,536,992,670 21,372,257,055 4,314,041,498
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,192,421,188 8,192,421,188 10,060,785,091 6,024,089,526
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,524,366,514 6,524,366,514
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,192,421,188 8,192,421,188 4,553,235,474 2,189,483,647
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,016,816,897 -2,689,760,635
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,336,206,463 4,419,494,833 2,072,292,484 1,968,001,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,368,513,861 1,314,637,848 2,072,292,484 1,968,001,740
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,967,692,602 3,104,856,985
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,853,607,694 183,565,849,480 132,557,349,986 117,326,942,467
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,675,637,154 112,837,634,855 82,150,624,276 63,372,794,914
I. Nợ ngắn hạn 112,446,924,807 96,346,856,508 55,150,624,276 36,372,794,914
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,734,648,185 2,683,755,806 26,294,523,940 862,550,221
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,616,405,129 877,338,112 2,949,411,009 603,757,550
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 511,970,711 285,284,573 179,935,740 206,562,991
4. Phải trả người lao động 3,039,817,295 907,673,392 270,440,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,400,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 354,876,131 160,278,592
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,909,914,513 15,609,219,205 10,071,131,988 11,521,714,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,323,989,931 76,000,138,673 15,517,340,471 23,004,586,134
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 304,779,043 -16,553,253 -216,595,003 -257,095,003
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,228,712,347 16,490,778,347 27,000,000,000 27,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,228,712,347 16,490,778,347 27,000,000,000 27,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,177,970,540 70,728,214,625 50,406,725,710 53,954,147,553
I. Vốn chủ sở hữu 83,043,325,040 71,406,665,125 50,406,725,710 53,954,147,553
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 265,606,677 3,373,883
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,574,873,612
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,356,500,720 5,308,150,950 5,308,150,950 5,308,150,950
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -93,783,846 -187,933,572
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,818,258,257 -6,090,621,770 -9,866,895,639 -6,319,473,796
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,844,168,322 -7,548,305,072 -3,977,185,654 3,547,421,843
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,025,910,065 1,457,683,302 -5,889,709,985 -9,866,895,639
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 4,965,470,399 4,965,470,399 4,965,470,399 4,965,470,399
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,731,272,833 15,833,351,623
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 134,645,500 -678,450,500
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 134,645,500 -678,450,500
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,853,607,694 183,565,849,480 132,557,349,986 117,326,942,467
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.