TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
126,759,713,768 |
149,874,104,360 |
161,901,386,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
31,041,361,118 |
27,037,681,337 |
13,999,491,077 |
|
1. Tiền |
|
9,341,361,118 |
5,237,681,337 |
5,199,491,077 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
21,700,000,000 |
21,800,000,000 |
8,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,502,712,500 |
159,750,000 |
770,293,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,502,712,500 |
159,750,000 |
770,293,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
54,631,431,617 |
76,504,710,935 |
94,634,660,697 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
51,111,316,448 |
65,024,354,338 |
93,290,162,864 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,603,188,001 |
15,913,236,867 |
5,881,492,288 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
11,054,414,762 |
8,444,911,947 |
8,941,496,125 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-13,405,653,422 |
-13,982,839,681 |
-14,589,047,153 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
268,165,828 |
1,105,047,464 |
1,110,556,573 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
33,563,974,258 |
42,606,743,144 |
47,935,094,083 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
35,881,268,328 |
44,651,159,331 |
49,979,510,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,317,294,070 |
-2,044,416,187 |
-2,044,416,187 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,020,234,275 |
3,565,218,944 |
4,561,846,656 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
564,048,087 |
109,235,521 |
761,211,124 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,456,186,188 |
3,455,983,423 |
3,800,635,532 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
55,306,852,172 |
59,295,391,166 |
53,952,221,681 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
33,789,379,915 |
35,882,914,112 |
31,246,589,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
30,545,303,438 |
32,180,107,027 |
27,438,470,535 |
|
- Nguyên giá |
|
155,805,151,817 |
150,146,145,148 |
149,185,375,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-125,259,848,379 |
-117,966,038,121 |
-121,746,904,647 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,244,076,477 |
3,702,807,085 |
3,808,118,606 |
|
- Nguyên giá |
|
3,505,714,006 |
4,005,714,006 |
4,282,294,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-261,637,529 |
-302,906,921 |
-474,176,313 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
4,452,330,525 |
3,826,554,018 |
3,556,936,291 |
|
- Nguyên giá |
|
12,577,212,417 |
12,577,212,417 |
12,894,182,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,124,881,892 |
-8,750,658,399 |
-9,337,246,126 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,560,020,062 |
7,556,768,598 |
7,620,068,598 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,560,020,062 |
7,556,768,598 |
7,620,068,598 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
8,805,937,541 |
8,836,868,488 |
8,192,421,188 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
8,805,937,541 |
9,169,811,188 |
8,192,421,188 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-332,942,700 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,699,184,129 |
3,192,285,950 |
3,336,206,463 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,135,729,890 |
1,476,691,336 |
1,368,513,861 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,563,454,239 |
1,715,594,614 |
1,967,692,602 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
182,066,565,940 |
209,169,495,526 |
215,853,607,694 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
92,130,627,578 |
123,129,561,190 |
132,675,637,154 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
64,416,047,231 |
99,162,914,843 |
112,446,924,807 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,595,575,686 |
3,005,687,868 |
1,734,648,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,035,769,005 |
2,080,306,338 |
2,616,405,129 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
364,953,463 |
781,376,781 |
511,970,711 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,450,788,659 |
1,811,867,221 |
3,039,817,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,795,000 |
|
5,400,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
13,070,425,157 |
25,906,615,754 |
13,909,914,513 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
43,292,661,009 |
65,430,545,899 |
90,323,989,931 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
600,079,252 |
146,514,982 |
304,779,043 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
27,714,580,347 |
23,966,646,347 |
20,228,712,347 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
27,714,580,347 |
23,966,646,347 |
20,228,712,347 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
89,935,938,362 |
86,039,934,336 |
83,177,970,540 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
89,372,388,362 |
86,039,934,336 |
83,043,325,040 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
396,928,665 |
275,242,369 |
265,606,677 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,684,336,560 |
7,684,336,560 |
7,356,500,720 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
-93,783,846 |
-93,783,846 |
-93,783,846 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,761,739,057 |
3,324,713,743 |
2,818,258,257 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-969,203,431 |
6,043,946,002 |
3,844,168,322 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,730,942,488 |
-2,719,232,259 |
-1,025,910,065 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
4,965,470,399 |
4,965,470,399 |
4,965,470,399 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
21,657,697,527 |
19,883,955,111 |
17,731,272,833 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
563,550,000 |
|
134,645,500 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
563,550,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
134,645,500 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
182,066,565,940 |
209,169,495,526 |
215,853,607,694 |
|