MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bông Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 126,759,713,768 149,874,104,360 161,901,386,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,041,361,118 27,037,681,337 13,999,491,077
1. Tiền 9,341,361,118 5,237,681,337 5,199,491,077
2. Các khoản tương đương tiền 21,700,000,000 21,800,000,000 8,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,502,712,500 159,750,000 770,293,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,502,712,500 159,750,000 770,293,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,631,431,617 76,504,710,935 94,634,660,697
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,111,316,448 65,024,354,338 93,290,162,864
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,603,188,001 15,913,236,867 5,881,492,288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,054,414,762 8,444,911,947 8,941,496,125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,405,653,422 -13,982,839,681 -14,589,047,153
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 268,165,828 1,105,047,464 1,110,556,573
IV. Hàng tồn kho 33,563,974,258 42,606,743,144 47,935,094,083
1. Hàng tồn kho 35,881,268,328 44,651,159,331 49,979,510,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,317,294,070 -2,044,416,187 -2,044,416,187
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,020,234,275 3,565,218,944 4,561,846,656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 564,048,087 109,235,521 761,211,124
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,456,186,188 3,455,983,423 3,800,635,532
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,306,852,172 59,295,391,166 53,952,221,681
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,789,379,915 35,882,914,112 31,246,589,141
1. Tài sản cố định hữu hình 30,545,303,438 32,180,107,027 27,438,470,535
- Nguyên giá 155,805,151,817 150,146,145,148 149,185,375,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,259,848,379 -117,966,038,121 -121,746,904,647
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,244,076,477 3,702,807,085 3,808,118,606
- Nguyên giá 3,505,714,006 4,005,714,006 4,282,294,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,637,529 -302,906,921 -474,176,313
III. Bất động sản đầu tư 4,452,330,525 3,826,554,018 3,556,936,291
- Nguyên giá 12,577,212,417 12,577,212,417 12,894,182,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,124,881,892 -8,750,658,399 -9,337,246,126
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,560,020,062 7,556,768,598 7,620,068,598
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,560,020,062 7,556,768,598 7,620,068,598
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,805,937,541 8,836,868,488 8,192,421,188
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,805,937,541 9,169,811,188 8,192,421,188
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -332,942,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,699,184,129 3,192,285,950 3,336,206,463
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,135,729,890 1,476,691,336 1,368,513,861
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,563,454,239 1,715,594,614 1,967,692,602
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182,066,565,940 209,169,495,526 215,853,607,694
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,130,627,578 123,129,561,190 132,675,637,154
I. Nợ ngắn hạn 64,416,047,231 99,162,914,843 112,446,924,807
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,595,575,686 3,005,687,868 1,734,648,185
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,035,769,005 2,080,306,338 2,616,405,129
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 364,953,463 781,376,781 511,970,711
4. Phải trả người lao động 2,450,788,659 1,811,867,221 3,039,817,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,795,000 5,400,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,070,425,157 25,906,615,754 13,909,914,513
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,292,661,009 65,430,545,899 90,323,989,931
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 600,079,252 146,514,982 304,779,043
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,714,580,347 23,966,646,347 20,228,712,347
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,714,580,347 23,966,646,347 20,228,712,347
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,935,938,362 86,039,934,336 83,177,970,540
I. Vốn chủ sở hữu 89,372,388,362 86,039,934,336 83,043,325,040
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 396,928,665 275,242,369 265,606,677
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,684,336,560 7,684,336,560 7,356,500,720
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -93,783,846 -93,783,846 -93,783,846
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,761,739,057 3,324,713,743 2,818,258,257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -969,203,431 6,043,946,002 3,844,168,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,730,942,488 -2,719,232,259 -1,025,910,065
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 4,965,470,399 4,965,470,399 4,965,470,399
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,657,697,527 19,883,955,111 17,731,272,833
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 563,550,000 134,645,500
1. Nguồn kinh phí 563,550,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 134,645,500
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182,066,565,940 209,169,495,526 215,853,607,694
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.