MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Land (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,561,115,859,186 1,764,195,375,069 1,832,211,559,792 1,754,260,548,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,071,255,799 140,014,783,430 170,241,361,352 209,614,331,614
1. Tiền 46,071,255,799 70,514,783,430 34,223,722,340 21,829,081,900
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 69,500,000,000 136,017,639,012 187,785,249,714
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,000,000,000 75,000,000,000 81,800,000,000 29,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,000,000,000 75,000,000,000 81,800,000,000 29,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 506,160,189,703 616,041,824,965 625,750,942,517 640,273,532,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 289,935,121,320 441,517,773,320 360,064,595,125 367,884,622,981
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,241,468,250 14,104,844,386 14,368,266,471 18,703,981,911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 47,900,000,000 55,300,000,000 138,800,000,000 135,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 133,279,535,134 105,315,142,260 112,714,015,922 117,980,862,617
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -195,935,001 -195,935,001 -195,935,001 -195,935,001
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 893,859,138,276 883,405,858,958 896,741,358,650 820,707,832,467
1. Hàng tồn kho 893,859,138,276 883,405,858,958 896,741,358,650 820,707,832,467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,025,275,408 49,732,907,716 57,677,897,273 53,864,852,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 321,860,804 15,580,178,221 27,334,888,505 23,029,020,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,213,207,333 34,134,662,022 30,343,008,768 29,573,119,420
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,490,207,271 18,067,473 1,262,712,299
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,251,302,194 97,932,770,868 94,911,582,774 90,314,184,804
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,360,000,000 1,360,000,000 1,360,000,000 1,240,094,217
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,360,000,000 1,360,000,000 1,360,000,000 1,240,094,217
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,787,974,986 34,489,297,308 33,777,251,346 31,215,357,060
1. Tài sản cố định hữu hình 33,787,974,986 34,489,297,308 33,777,251,346 31,215,357,060
- Nguyên giá 73,031,312,592 73,108,239,046 73,108,239,046 68,054,360,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,243,337,606 -38,618,941,738 -39,330,987,700 -36,839,002,987
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 16,395,828,157 16,247,989,909 16,100,151,661 15,828,206,793
- Nguyên giá 30,340,370,156 30,340,370,156 30,340,370,156 26,998,979,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,944,541,999 -14,092,380,247 -14,240,218,495 -11,170,772,895
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,732,908,973 222,083,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,732,908,973 222,083,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 946,275,000 946,275,000 946,275,000 946,275,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -346,275,000 -346,275,000 -346,275,000 -346,275,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,374,590,078 45,013,400,651 43,074,179,767 41,430,526,734
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,654,996,496 1,950,088,313 1,667,148,673 1,535,563,054
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 144,213,830
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 44,719,593,582 43,063,312,338 41,407,031,094 39,750,749,850
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,677,367,161,380 1,862,128,145,937 1,927,123,142,566 1,844,574,733,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 851,148,728,991 990,135,298,317 1,018,850,259,296 904,878,739,729
I. Nợ ngắn hạn 383,037,819,680 486,649,505,085 493,287,001,465 384,252,741,847
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,070,569,853 156,210,584,963 89,372,450,554 125,770,136,165
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 87,167,619,282 146,074,275,830 248,694,358,507 130,904,859,517
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,058,342,966 20,722,007,307 27,062,369,512 16,965,416,557
4. Phải trả người lao động 3,730,915,065 6,703,379,966 7,601,918,113 10,486,902,882
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 628,857,828 423,867,941 808,026,428 4,577,555,541
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 566,065,652 533,434,345 501,616,158 860,231,634
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,817,423,263 17,086,595,695 45,784,157,427 50,990,231,469
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 155,803,355,813 136,053,991,794 70,781,675,590 41,192,518,906
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,194,669,958 2,841,367,244 2,680,429,176 2,504,889,176
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 468,110,909,311 503,485,793,232 525,563,257,831 520,625,997,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,605,953,288 10,066,953,288 10,227,953,288 10,227,953,288
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 456,436,517,490 492,350,401,411 514,266,866,010 505,715,001,099
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,068,438,533 1,068,438,533 1,068,438,533 4,683,043,495
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 826,218,432,389 871,992,847,620 908,272,883,270 939,695,994,020
I. Vốn chủ sở hữu 826,218,432,389 871,992,847,620 908,272,883,270 939,695,994,020
1. Vốn góp của chủ sở hữu 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000 573,128,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -286,000,000 -286,000,000 -286,000,000 -286,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,843,363,943 12,035,966,777 12,035,966,778 12,035,966,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,584,483,441 111,941,854,134 128,514,404,017 152,641,167,525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,179,989,933 94,704,783,586 111,154,587,808 17,648,243,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,404,493,508 17,237,070,548 17,359,816,209 134,992,923,657
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 165,948,585,005 175,173,026,709 194,880,512,475 202,176,859,717
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,677,367,161,380 1,862,128,145,937 1,927,123,142,566 1,844,574,733,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.