TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,561,115,859,186 |
1,764,195,375,069 |
1,832,211,559,792 |
1,754,260,548,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,071,255,799 |
140,014,783,430 |
170,241,361,352 |
209,614,331,614 |
|
1. Tiền |
46,071,255,799 |
70,514,783,430 |
34,223,722,340 |
21,829,081,900 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
69,500,000,000 |
136,017,639,012 |
187,785,249,714 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
81,800,000,000 |
29,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
81,800,000,000 |
29,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
506,160,189,703 |
616,041,824,965 |
625,750,942,517 |
640,273,532,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
289,935,121,320 |
441,517,773,320 |
360,064,595,125 |
367,884,622,981 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,241,468,250 |
14,104,844,386 |
14,368,266,471 |
18,703,981,911 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
47,900,000,000 |
55,300,000,000 |
138,800,000,000 |
135,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
133,279,535,134 |
105,315,142,260 |
112,714,015,922 |
117,980,862,617 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-195,935,001 |
-195,935,001 |
-195,935,001 |
-195,935,001 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
893,859,138,276 |
883,405,858,958 |
896,741,358,650 |
820,707,832,467 |
|
1. Hàng tồn kho |
893,859,138,276 |
883,405,858,958 |
896,741,358,650 |
820,707,832,467 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,025,275,408 |
49,732,907,716 |
57,677,897,273 |
53,864,852,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
321,860,804 |
15,580,178,221 |
27,334,888,505 |
23,029,020,637 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,213,207,333 |
34,134,662,022 |
30,343,008,768 |
29,573,119,420 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,490,207,271 |
18,067,473 |
|
1,262,712,299 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,251,302,194 |
97,932,770,868 |
94,911,582,774 |
90,314,184,804 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,360,000,000 |
1,360,000,000 |
1,360,000,000 |
1,240,094,217 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,360,000,000 |
1,360,000,000 |
1,360,000,000 |
1,240,094,217 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,787,974,986 |
34,489,297,308 |
33,777,251,346 |
31,215,357,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,787,974,986 |
34,489,297,308 |
33,777,251,346 |
31,215,357,060 |
|
- Nguyên giá |
73,031,312,592 |
73,108,239,046 |
73,108,239,046 |
68,054,360,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,243,337,606 |
-38,618,941,738 |
-39,330,987,700 |
-36,839,002,987 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,395,828,157 |
16,247,989,909 |
16,100,151,661 |
15,828,206,793 |
|
- Nguyên giá |
30,340,370,156 |
30,340,370,156 |
30,340,370,156 |
26,998,979,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,944,541,999 |
-14,092,380,247 |
-14,240,218,495 |
-11,170,772,895 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,732,908,973 |
222,083,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,732,908,973 |
222,083,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
946,275,000 |
946,275,000 |
946,275,000 |
946,275,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-346,275,000 |
-346,275,000 |
-346,275,000 |
-346,275,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,374,590,078 |
45,013,400,651 |
43,074,179,767 |
41,430,526,734 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,654,996,496 |
1,950,088,313 |
1,667,148,673 |
1,535,563,054 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
144,213,830 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
44,719,593,582 |
43,063,312,338 |
41,407,031,094 |
39,750,749,850 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,677,367,161,380 |
1,862,128,145,937 |
1,927,123,142,566 |
1,844,574,733,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
851,148,728,991 |
990,135,298,317 |
1,018,850,259,296 |
904,878,739,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
383,037,819,680 |
486,649,505,085 |
493,287,001,465 |
384,252,741,847 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,070,569,853 |
156,210,584,963 |
89,372,450,554 |
125,770,136,165 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,167,619,282 |
146,074,275,830 |
248,694,358,507 |
130,904,859,517 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,058,342,966 |
20,722,007,307 |
27,062,369,512 |
16,965,416,557 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,730,915,065 |
6,703,379,966 |
7,601,918,113 |
10,486,902,882 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
628,857,828 |
423,867,941 |
808,026,428 |
4,577,555,541 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
566,065,652 |
533,434,345 |
501,616,158 |
860,231,634 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,817,423,263 |
17,086,595,695 |
45,784,157,427 |
50,990,231,469 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
155,803,355,813 |
136,053,991,794 |
70,781,675,590 |
41,192,518,906 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,194,669,958 |
2,841,367,244 |
2,680,429,176 |
2,504,889,176 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
468,110,909,311 |
503,485,793,232 |
525,563,257,831 |
520,625,997,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,605,953,288 |
10,066,953,288 |
10,227,953,288 |
10,227,953,288 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
456,436,517,490 |
492,350,401,411 |
514,266,866,010 |
505,715,001,099 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,068,438,533 |
1,068,438,533 |
1,068,438,533 |
4,683,043,495 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
826,218,432,389 |
871,992,847,620 |
908,272,883,270 |
939,695,994,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
826,218,432,389 |
871,992,847,620 |
908,272,883,270 |
939,695,994,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
573,128,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-286,000,000 |
-286,000,000 |
-286,000,000 |
-286,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,843,363,943 |
12,035,966,777 |
12,035,966,778 |
12,035,966,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,584,483,441 |
111,941,854,134 |
128,514,404,017 |
152,641,167,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,179,989,933 |
94,704,783,586 |
111,154,587,808 |
17,648,243,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,404,493,508 |
17,237,070,548 |
17,359,816,209 |
134,992,923,657 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
165,948,585,005 |
175,173,026,709 |
194,880,512,475 |
202,176,859,717 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,677,367,161,380 |
1,862,128,145,937 |
1,927,123,142,566 |
1,844,574,733,749 |
|