MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 10,998,665,500,000 10,270,565,220,000 10,703,426,240,000 10,748,198,810,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 297,115,530,000 289,842,750,000 173,966,660,000 149,713,440,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 10,043,536,320,000 9,728,218,640,000 10,333,271,390,000 10,048,468,760,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 3,789,889,440,000 3,227,886,890,000 3,728,382,530,000 3,856,442,540,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 53,349,490,000 12,701,410,000 43,019,490,000 24,170,030,000
10. Các khoản giảm trừ 464,868,720,000 75,579,140,000 178,943,590,000 279,452,230,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 464,430,750,000 75,438,260,000 178,229,620,000 277,449,280,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 47,377,420,000 23,475,830,000 48,677,340,000 37,974,260,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 41,420,000 140,880,000 432,370,000 1,148,030,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 396,550,000 281,600,000 854,920,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 3,378,370,220,000 3,165,009,160,000 3,592,458,420,000 3,601,160,340,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 1,101,715,810,000 1,220,823,670,000 -1,172,663,140,000 4,322,050,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 12,135,480,000 15,509,280,000 12,811,030,000 9,740,050,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,093,200,830,000 1,230,800,740,000 1,061,226,640,000 1,078,873,810,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1,093,200,830,000 1,230,800,740,000 1,061,226,640,000 1,078,873,810,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
3- Các khoản giảm trừ 1,299,622,130,000 855,665,160,000 592,798,860,000 887,417,750,000
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Phí nhượng tái bảo hiểm 1,006,887,740,000 786,723,390,000 777,793,470,000 907,989,040,000
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 14,495,050,000 5,195,910,000 30,887,020,000 21,461,460,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 10,048,427,010,000 9,388,871,870,000 10,198,899,330,000 10,030,051,720,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -4,890,690,000 339,346,770,000 134,372,060,000 18,417,050,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng 534,089,020,000 586,595,580,000 631,013,610,000 602,701,340,000
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 835,928,140,000 1,225,391,000,000 947,029,470,000 987,397,890,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 33,154,030,000 58,186,950,000 -38,043,230,000 8,578,960,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 2,308,649,730,000 2,351,503,420,000 2,435,901,800,000 2,473,697,570,000
24. Chi hoạt động tài chính 328,765,890,000 324,595,760,000 563,893,050,000 432,433,020,000
- Giảm phí bảo hiểm 10,308,710,000 -210,656,450,000 -132,662,360,000 -146,428,220,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 1,979,883,840,000 2,026,907,660,000 1,872,008,750,000 2,041,264,540,000
26. Thu nhập hoạt động khác 10,751,910,000 7,963,520,000 2,067,080,000 3,898,550,000
27. Chi phí hoạt động khác 706,500,000 429,020,000 534,560,000 198,960,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 10,045,410,000 7,534,500,000 1,532,520,000 3,699,600,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 662,670,470,000 625,185,200,000 422,714,030,000 503,322,380,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 662,670,470,000 625,185,200,000 422,714,030,000 503,322,380,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 662,670,470,000 625,185,200,000 422,714,030,000 503,322,380,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 110,741,850,000 124,627,780,000 82,110,880,000 94,970,220,000
- Hoàn phí bảo hiểm 282,425,680,000 279,598,210,000 -52,332,250,000 125,856,930,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 551,928,620,000 500,557,420,000 340,603,150,000 408,352,160,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 27,389,760,000 29,870,760,000 8,476,860,000 24,179,330,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 524,538,860,000 470,686,660,000 332,126,290,000 384,172,830,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 4,463,004,680,000 3,756,729,020,000 6,705,066,380,000 5,335,955,470,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.