1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
10,998,665,500,000 |
10,270,565,220,000 |
10,703,426,240,000 |
10,748,198,810,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
297,115,530,000 |
289,842,750,000 |
173,966,660,000 |
149,713,440,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
10,043,536,320,000 |
9,728,218,640,000 |
10,333,271,390,000 |
10,048,468,760,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
3,789,889,440,000 |
3,227,886,890,000 |
3,728,382,530,000 |
3,856,442,540,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
53,349,490,000 |
12,701,410,000 |
43,019,490,000 |
24,170,030,000 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
464,868,720,000 |
75,579,140,000 |
178,943,590,000 |
279,452,230,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
464,430,750,000 |
75,438,260,000 |
178,229,620,000 |
277,449,280,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
47,377,420,000 |
23,475,830,000 |
48,677,340,000 |
37,974,260,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
41,420,000 |
140,880,000 |
432,370,000 |
1,148,030,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
396,550,000 |
|
281,600,000 |
854,920,000 |
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
3,378,370,220,000 |
3,165,009,160,000 |
3,592,458,420,000 |
3,601,160,340,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
1,101,715,810,000 |
1,220,823,670,000 |
-1,172,663,140,000 |
4,322,050,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
12,135,480,000 |
15,509,280,000 |
12,811,030,000 |
9,740,050,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,093,200,830,000 |
1,230,800,740,000 |
1,061,226,640,000 |
1,078,873,810,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
1,093,200,830,000 |
1,230,800,740,000 |
1,061,226,640,000 |
1,078,873,810,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
1,299,622,130,000 |
855,665,160,000 |
592,798,860,000 |
887,417,750,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
1,006,887,740,000 |
786,723,390,000 |
777,793,470,000 |
907,989,040,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
14,495,050,000 |
5,195,910,000 |
30,887,020,000 |
21,461,460,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
10,048,427,010,000 |
9,388,871,870,000 |
10,198,899,330,000 |
10,030,051,720,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-4,890,690,000 |
339,346,770,000 |
134,372,060,000 |
18,417,050,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
534,089,020,000 |
586,595,580,000 |
631,013,610,000 |
602,701,340,000 |
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
835,928,140,000 |
1,225,391,000,000 |
947,029,470,000 |
987,397,890,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
33,154,030,000 |
58,186,950,000 |
-38,043,230,000 |
8,578,960,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,308,649,730,000 |
2,351,503,420,000 |
2,435,901,800,000 |
2,473,697,570,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
328,765,890,000 |
324,595,760,000 |
563,893,050,000 |
432,433,020,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
10,308,710,000 |
-210,656,450,000 |
-132,662,360,000 |
-146,428,220,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
1,979,883,840,000 |
2,026,907,660,000 |
1,872,008,750,000 |
2,041,264,540,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
10,751,910,000 |
7,963,520,000 |
2,067,080,000 |
3,898,550,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
706,500,000 |
429,020,000 |
534,560,000 |
198,960,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
10,045,410,000 |
7,534,500,000 |
1,532,520,000 |
3,699,600,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
662,670,470,000 |
625,185,200,000 |
422,714,030,000 |
503,322,380,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
662,670,470,000 |
625,185,200,000 |
422,714,030,000 |
503,322,380,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
662,670,470,000 |
625,185,200,000 |
422,714,030,000 |
503,322,380,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
110,741,850,000 |
124,627,780,000 |
82,110,880,000 |
94,970,220,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
282,425,680,000 |
279,598,210,000 |
-52,332,250,000 |
125,856,930,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
551,928,620,000 |
500,557,420,000 |
340,603,150,000 |
408,352,160,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
27,389,760,000 |
29,870,760,000 |
8,476,860,000 |
24,179,330,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
524,538,860,000 |
470,686,660,000 |
332,126,290,000 |
384,172,830,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
4,463,004,680,000 |
3,756,729,020,000 |
6,705,066,380,000 |
5,335,955,470,000 |
|