1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
57,753,852,470,000 |
59,046,052,980,000 |
60,511,883,350,000 |
71,274,393,210,000 |
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
791,817,300,000 |
792,852,970,000 |
801,169,070,000 |
802,520,810,000 |
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
455,242,200,000 |
467,633,210,000 |
473,031,430,000 |
488,732,740,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,255,860,370,000 |
3,564,263,650,000 |
2,942,082,310,000 |
3,150,955,300,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-361,915,530,000 |
-388,056,940,000 |
-262,629,920,000 |
-547,909,130,000 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
98,420,050,000 |
138,818,200,000 |
129,396,540,000 |
87,437,790,000 |
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
98,420,050,000 |
138,818,200,000 |
129,396,540,000 |
87,437,790,000 |
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
718,147,310,000 |
727,440,590,000 |
735,056,260,000 |
723,373,480,000 |
|
24. III. Các khoản phải thu
|
7,991,243,650,000 |
9,101,905,400,000 |
8,132,375,710,000 |
8,748,833,170,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
120,933,424,000,000 |
121,829,354,390,000 |
128,253,864,330,000 |
133,432,083,300,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
6,186,100,760,000 |
7,165,690,710,000 |
6,609,832,520,000 |
7,192,811,430,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
55,026,320,000 |
69,304,550,000 |
24,262,330,000 |
63,151,470,000 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
2,125,758,950,000 |
2,258,411,360,000 |
1,887,998,780,000 |
1,903,024,930,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-375,642,380,000 |
-391,501,220,000 |
-389,717,910,000 |
-410,154,670,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74,521,321,790,000 |
77,442,817,730,000 |
79,841,858,720,000 |
88,953,335,530,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
147,969,510,000 |
143,210,710,000 |
118,150,360,000 |
130,751,370,000 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
130,751,370,000 |
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,912,888,640,000 |
3,849,717,430,000 |
3,764,560,490,000 |
3,471,389,910,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
613,230,740,000 |
652,288,950,000 |
687,592,480,000 |
640,287,580,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
2,453,850,000 |
|
44. I. Tiền
|
1,866,621,310,000 |
1,992,631,120,000 |
4,746,231,330,000 |
2,902,042,050,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,272,051,960,000 |
3,168,439,210,000 |
3,050,684,980,000 |
2,802,674,490,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,412,102,210,000 |
44,386,536,670,000 |
48,412,005,610,000 |
44,478,747,780,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70,250,940,000 |
71,024,540,000 |
71,588,920,000 |
69,357,960,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
70,250,940,000 |
71,024,540,000 |
71,588,920,000 |
69,357,960,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
1,412,321,310,000 |
1,648,831,120,000 |
3,547,431,330,000 |
1,076,242,050,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
1,635,607,650,000 |
1,615,963,110,000 |
1,885,053,060,000 |
1,869,585,780,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
891,945,700,000 |
882,703,750,000 |
915,426,620,000 |
890,977,130,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
743,661,950,000 |
733,259,360,000 |
969,626,440,000 |
978,608,650,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
668,499,080,000 |
717,032,170,000 |
458,466,700,000 |
427,444,250,000 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
71,513,230,000 |
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43,603,657,030,000 |
41,572,390,030,000 |
45,614,645,520,000 |
41,717,059,000,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
40,692,355,930,000 |
38,496,486,260,000 |
|
38,179,427,940,000 |
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,582,207,790,000 |
2,790,234,260,000 |
2,805,593,820,000 |
2,871,379,120,000 |
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
367,843,360,000 |
291,889,740,000 |
43,036,598,000,000 |
928,533,360,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-38,750,050,000 |
-6,220,230,000 |
-227,546,300,000 |
-262,281,410,000 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
388,698,520,000 |
364,737,820,000 |
336,862,420,000 |
323,787,550,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
319,621,500,000 |
295,968,360,000 |
276,547,110,000 |
264,154,010,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
40,878,870,000 |
38,070,000,000 |
45,057,570,000 |
30,688,660,000 |
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
28,198,160,000 |
30,699,460,000 |
15,257,740,000 |
28,944,880,000 |
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
120,933,424,000,000 |
121,829,354,390,000 |
128,253,864,330,000 |
133,432,083,300,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
104,772,977,560,000 |
105,297,386,560,000 |
108,320,428,350,000 |
113,326,362,810,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
25,650,972,040,000 |
21,950,209,130,000 |
20,577,155,040,000 |
22,142,583,100,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
454,300,000,000 |
343,800,000,000 |
1,198,800,000,000 |
1,825,800,000,000 |
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
310,891,570,000 |
206,376,460,000 |
106,376,460,000 |
1,607,890,000 |
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
2,797,017,070,000 |
3,177,796,620,000 |
3,126,116,440,000 |
3,892,425,630,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
14,286,880,000 |
15,293,330,000 |
6,767,430,000 |
7,478,950,000 |
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
56,506,490,000 |
59,324,320,000 |
26,665,300,000 |
60,590,880,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
631,748,080,000 |
677,779,420,000 |
805,992,780,000 |
428,429,910,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,840,521,930,000 |
17,813,638,980,000 |
16,505,236,630,000 |
17,752,049,850,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60,602,598,680,000 |
62,355,353,060,000 |
63,080,540,820,000 |
73,700,319,020,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
673,835,610,000 |
735,151,560,000 |
854,199,500,000 |
851,907,200,000 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
469,173,510,000 |
520,503,040,000 |
632,891,070,000 |
608,991,510,000 |
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
204,662,100,000 |
214,648,520,000 |
221,308,430,000 |
242,915,690,000 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
78,338,816,690,000 |
82,512,665,030,000 |
86,822,678,400,000 |
90,227,679,330,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
5,088,099,190,000 |
5,379,304,040,000 |
5,245,331,020,000 |
5,248,673,370,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
67,049,646,120,000 |
70,816,405,430,000 |
75,648,989,460,000 |
79,216,887,490,000 |
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
3,406,412,480,000 |
3,337,022,620,000 |
2,968,194,680,000 |
2,644,819,080,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
|
963,717,900,000 |
42,560,000 |
13,270,700,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
3,210,661,730,000 |
3,697,357,020,000 |
2,831,287,390,000 |
2,973,834,940,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
1,739,579,930,000 |
1,921,760,980,000 |
2,864,472,860,000 |
2,985,575,160,000 |
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
1,055,078,960,000 |
94,454,060,000 |
95,647,810,000 |
118,453,530,000 |
|
113. IV. Nợ khác
|
109,353,230,000 |
99,360,850,000 |
66,395,410,000 |
104,193,180,000 |
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
109,353,230,000 |
99,360,850,000 |
66,395,410,000 |
104,193,180,000 |
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
15,442,299,130,000 |
15,804,527,240,000 |
19,198,379,720,000 |
19,382,347,010,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
15,343,879,080,000 |
15,665,709,040,000 |
19,068,983,180,000 |
19,294,909,220,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,008,864,340,000 |
7,008,864,340,000 |
7,423,227,640,000 |
7,423,227,640,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,713,080,880,000 |
3,713,080,880,000 |
7,310,458,740,000 |
7,310,458,740,000 |
|