MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 54,632,776,800,000 57,753,852,470,000 59,046,052,980,000 60,511,883,350,000
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,445,190,000 15,445,190,000 15,445,190,000 15,445,190,000
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển 791,817,300,000 792,852,970,000 801,169,070,000
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính 632,388,570,000
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 438,593,840,000 455,242,200,000 467,633,210,000 473,031,430,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 103,568,800,000 103,568,800,000 103,568,800,000 103,568,800,000
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,252,395,140,000 3,255,860,370,000 3,564,263,650,000 2,942,082,310,000
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -338,971,580,000 -361,915,530,000 -388,056,940,000 -262,629,920,000
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 40,826,410,000 98,420,050,000 138,818,200,000 129,396,540,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,826,410,000 98,420,050,000 138,818,200,000 129,396,540,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 703,601,160,000 718,147,310,000 727,440,590,000 735,056,260,000
24. III. Các khoản phải thu 8,262,550,750,000 7,991,243,650,000 9,101,905,400,000 8,132,375,710,000
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116,489,419,060,000 120,933,424,000,000 121,829,354,390,000 128,253,864,330,000
26. 1. Phải thu của khách hàng 6,374,253,440,000 6,186,100,760,000 7,165,690,710,000 6,609,832,520,000
27. 2. Trả trước cho người bán 19,418,370,000 55,026,320,000 69,304,550,000 24,262,330,000
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 2,238,416,570,000 2,125,758,950,000 2,258,411,360,000 1,887,998,780,000
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -369,537,630,000 -375,642,380,000 -391,501,220,000 -389,717,910,000
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 72,897,093,930,000 74,521,321,790,000 77,442,817,730,000 79,841,858,720,000
34. IV. Hàng tồn kho 165,766,600,000 147,969,510,000 143,210,710,000 118,150,360,000
35. 1. Hàng tồn kho 165,766,600,000
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 3,834,494,290,000 3,912,888,640,000 3,849,717,430,000 3,764,560,490,000
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 654,267,830,000 613,230,740,000 652,288,950,000 687,592,480,000
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
44. I. Tiền 3,033,310,970,000 1,866,621,310,000 1,992,631,120,000 4,746,231,330,000
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 3,150,466,630,000 3,272,051,960,000 3,168,439,210,000 3,050,684,980,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43,592,325,130,000 46,412,102,210,000 44,386,536,670,000 48,412,005,610,000
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 69,995,600,000 70,250,940,000 71,024,540,000 71,588,920,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 69,995,600,000 70,250,940,000 71,024,540,000 71,588,920,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 2,371,310,970,000 1,412,321,310,000 1,648,831,120,000 3,547,431,330,000
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 1,643,734,410,000 1,635,607,650,000 1,615,963,110,000 1,885,053,060,000
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 892,037,660,000 891,945,700,000 882,703,750,000 915,426,620,000
59. - Nguyên giá
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 751,696,740,000 743,661,950,000 733,259,360,000 969,626,440,000
65. - Nguyên giá
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 633,454,890,000 668,499,080,000 717,032,170,000 458,466,700,000
69. IV. Bất động sản đầu tư 45,388,990,000 45,388,990,000 45,388,990,000 45,388,990,000
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 40,784,277,360,000 43,603,657,030,000 41,572,390,030,000 45,614,645,520,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 37,861,955,420,000 40,692,355,930,000 38,496,486,260,000
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,586,044,000,000 2,582,207,790,000 2,790,234,260,000 2,805,593,820,000
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 367,843,360,000 367,843,360,000 291,889,740,000 43,036,598,000,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -31,565,420,000 -38,750,050,000 -6,220,230,000 -227,546,300,000
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 415,473,880,000 388,698,520,000 364,737,820,000 336,862,420,000
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 347,583,570,000 319,621,500,000 295,968,360,000 276,547,110,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 39,913,100,000 40,878,870,000 38,070,000,000 45,057,570,000
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 27,977,220,000 28,198,160,000 30,699,460,000 15,257,740,000
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116,489,419,060,000 120,933,424,000,000 121,829,354,390,000 128,253,864,330,000
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 100,580,654,730,000 104,772,977,560,000 105,297,386,560,000 108,320,428,350,000
87. I. Nợ ngắn hạn 25,424,660,610,000 25,650,972,040,000 21,950,209,130,000 20,577,155,040,000
88. 4. Các khoản tương đương tiền 662,000,000,000 454,300,000,000 343,800,000,000 1,198,800,000,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn 251,341,550,000 310,891,570,000 206,376,460,000 106,376,460,000
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 3,283,528,240,000 2,797,017,070,000 3,177,796,620,000 3,126,116,440,000
92. 4. Người mua trả tiền trước 14,918,340,000 14,286,880,000 15,293,330,000 6,767,430,000
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 169,973,110,000 56,506,490,000 59,324,320,000 26,665,300,000
94. 6. Phải trả người lao động 372,100,340,000 631,748,080,000 677,779,420,000 805,992,780,000
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,332,799,030,000 21,840,521,930,000 17,813,638,980,000 16,505,236,630,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,600,971,320,000 60,602,598,680,000 62,355,353,060,000 63,080,540,820,000
100. II. Nợ dài hạn 644,388,610,000 673,835,610,000 735,151,560,000 854,199,500,000
101. 1. Vay dài hạn 447,842,250,000 469,173,510,000 520,503,040,000 632,891,070,000
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 196,546,350,000 204,662,100,000 214,648,520,000 221,308,430,000
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 74,411,255,010,000 78,338,816,690,000 82,512,665,030,000 86,822,678,400,000
106. 1. Dự phòng phí 5,328,392,330,000 5,088,099,190,000 5,379,304,040,000 5,245,331,020,000
107. 2. Dự phòng toán học 63,280,932,630,000 67,049,646,120,000 70,816,405,430,000 75,648,989,460,000
108. 3. Dự phòng bồi thường 3,044,451,010,000 3,406,412,480,000 3,337,022,620,000 2,968,194,680,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 963,717,900,000 963,717,900,000 42,560,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 3,307,166,100,000 3,210,661,730,000 3,697,357,020,000 2,831,287,390,000
111. 5. Dự phòng chia lãi 1,704,721,940,000 1,739,579,930,000 1,921,760,980,000 2,864,472,860,000
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối 89,039,190,000 1,055,078,960,000 94,454,060,000 95,647,810,000
113. IV. Nợ khác 100,350,500,000 109,353,230,000 99,360,850,000 66,395,410,000
114. 1. Chi phí phải trả 100,350,500,000 109,353,230,000 99,360,850,000 66,395,410,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,205,163,180,000 15,442,299,130,000 15,804,527,240,000 19,198,379,720,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 15,164,336,770,000 15,343,879,080,000 15,665,709,040,000 19,068,983,180,000
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,008,864,340,000 7,008,864,340,000 7,008,864,340,000 7,423,227,640,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 3,713,080,880,000 3,713,080,880,000 3,713,080,880,000 7,310,458,740,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.