TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,117,454,319 |
128,374,318,700 |
120,475,524,929 |
117,374,169,193 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,459,163,023 |
57,510,024,152 |
76,717,637,816 |
70,566,874,531 |
|
1. Tiền |
56,459,163,023 |
47,510,024,152 |
54,717,637,816 |
63,566,874,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,000,000,000 |
10,000,000,000 |
22,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,100,000,000 |
16,100,000,000 |
11,100,000,000 |
16,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,100,000,000 |
16,100,000,000 |
11,100,000,000 |
16,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,362,148,303 |
44,240,783,586 |
18,639,284,929 |
21,901,027,406 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,058,240,242 |
41,569,584,243 |
21,658,557,624 |
21,955,646,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,043,098,551 |
4,163,791,246 |
1,796,321,121 |
4,626,562,401 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,070,868,918 |
2,317,467,505 |
337,201,999 |
471,614,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,810,059,408 |
-3,810,059,408 |
-5,152,795,815 |
-5,152,795,815 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,900,376,443 |
6,415,233,030 |
10,036,475,571 |
7,559,238,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,900,376,443 |
6,415,233,030 |
10,036,475,571 |
7,559,238,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,295,766,550 |
4,108,277,932 |
3,982,126,613 |
1,247,028,709 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
760,500,000 |
2,740,888,000 |
2,837,710,400 |
1,227,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,109,947,218 |
|
3,026,498 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,425,319,332 |
1,367,389,932 |
1,141,389,715 |
20,028,709 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
181,246,068,037 |
173,582,700,801 |
175,994,662,681 |
181,275,451,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
186,696,346 |
186,696,346 |
186,696,346 |
186,696,346 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,344,665,431 |
1,344,665,431 |
1,344,665,431 |
1,344,665,431 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
-1,157,969,085 |
|
II.Tài sản cố định |
158,527,384,616 |
151,335,195,279 |
152,816,676,203 |
165,672,863,157 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
157,997,637,057 |
150,874,197,718 |
152,424,428,640 |
165,349,365,592 |
|
- Nguyên giá |
343,448,201,743 |
343,524,201,743 |
352,417,378,484 |
373,080,783,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,450,564,686 |
-192,650,004,025 |
-199,992,949,844 |
-207,731,417,684 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
529,747,559 |
460,997,561 |
392,247,563 |
323,497,565 |
|
- Nguyên giá |
3,885,423,520 |
3,885,423,520 |
3,885,423,520 |
3,885,423,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,355,675,961 |
-3,424,425,959 |
-3,493,175,957 |
-3,561,925,955 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,791,399,949 |
17,975,586,268 |
20,297,174,100 |
8,909,102,758 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,791,399,949 |
17,975,586,268 |
20,297,174,100 |
8,909,102,758 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,740,587,126 |
4,085,222,908 |
2,694,116,032 |
6,506,789,094 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
674,632,800 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
4,740,587,126 |
4,085,222,908 |
2,694,116,032 |
5,832,156,294 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
295,363,522,356 |
301,957,019,501 |
296,470,187,610 |
298,649,620,548 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,983,271,727 |
79,409,909,850 |
77,855,010,915 |
72,028,628,547 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,028,144,868 |
60,462,661,090 |
59,915,805,790 |
55,097,284,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,032,262,732 |
29,925,465,367 |
31,011,292,394 |
29,087,750,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,730,033,370 |
1,893,756,522 |
3,258,468,377 |
3,004,704,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,262,398,246 |
3,733,954,287 |
3,024,520,034 |
14,027,112,221 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,600,607,848 |
6,012,057,244 |
10,571,908,884 |
2,411,421,669 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,559,425,740 |
1,538,769,011 |
1,707,850,433 |
368,039,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,421,048,065 |
7,982,772,560 |
994,850,801 |
1,379,587,210 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,031,643,468 |
4,031,660,700 |
4,031,843,468 |
4,031,843,468 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,390,725,399 |
5,344,225,399 |
5,315,071,399 |
786,825,344 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,955,126,859 |
18,947,248,760 |
17,939,205,125 |
16,931,344,258 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,955,126,859 |
18,947,248,760 |
17,939,205,125 |
16,931,344,258 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
215,380,250,629 |
222,547,109,651 |
218,615,176,695 |
226,620,992,001 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
215,380,250,629 |
222,547,109,651 |
218,615,176,695 |
226,620,992,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,347,569,991 |
79,347,569,991 |
79,347,569,991 |
79,347,569,991 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,432,680,638 |
49,599,539,660 |
45,667,606,704 |
53,673,422,010 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,655,352,579 |
29,822,211,601 |
25,890,278,645 |
8,340,447,072 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,777,328,059 |
19,777,328,059 |
19,777,328,059 |
45,332,974,938 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
295,363,522,356 |
301,957,019,501 |
296,470,187,610 |
298,649,620,548 |
|