MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,117,454,319 128,374,318,700 120,475,524,929 117,374,169,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,459,163,023 57,510,024,152 76,717,637,816 70,566,874,531
1. Tiền 56,459,163,023 47,510,024,152 54,717,637,816 63,566,874,531
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 10,000,000,000 22,000,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,100,000,000 16,100,000,000 11,100,000,000 16,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,100,000,000 16,100,000,000 11,100,000,000 16,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,362,148,303 44,240,783,586 18,639,284,929 21,901,027,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,058,240,242 41,569,584,243 21,658,557,624 21,955,646,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,043,098,551 4,163,791,246 1,796,321,121 4,626,562,401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,070,868,918 2,317,467,505 337,201,999 471,614,280
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,810,059,408 -3,810,059,408 -5,152,795,815 -5,152,795,815
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,900,376,443 6,415,233,030 10,036,475,571 7,559,238,547
1. Hàng tồn kho 6,900,376,443 6,415,233,030 10,036,475,571 7,559,238,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,295,766,550 4,108,277,932 3,982,126,613 1,247,028,709
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 760,500,000 2,740,888,000 2,837,710,400 1,227,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,109,947,218 3,026,498
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,425,319,332 1,367,389,932 1,141,389,715 20,028,709
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 181,246,068,037 173,582,700,801 175,994,662,681 181,275,451,355
I. Các khoản phải thu dài hạn 186,696,346 186,696,346 186,696,346 186,696,346
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,344,665,431 1,344,665,431 1,344,665,431 1,344,665,431
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,157,969,085 -1,157,969,085 -1,157,969,085 -1,157,969,085
II.Tài sản cố định 158,527,384,616 151,335,195,279 152,816,676,203 165,672,863,157
1. Tài sản cố định hữu hình 157,997,637,057 150,874,197,718 152,424,428,640 165,349,365,592
- Nguyên giá 343,448,201,743 343,524,201,743 352,417,378,484 373,080,783,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,450,564,686 -192,650,004,025 -199,992,949,844 -207,731,417,684
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 529,747,559 460,997,561 392,247,563 323,497,565
- Nguyên giá 3,885,423,520 3,885,423,520 3,885,423,520 3,885,423,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,355,675,961 -3,424,425,959 -3,493,175,957 -3,561,925,955
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,791,399,949 17,975,586,268 20,297,174,100 8,909,102,758
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,791,399,949 17,975,586,268 20,297,174,100 8,909,102,758
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,740,587,126 4,085,222,908 2,694,116,032 6,506,789,094
1. Chi phí trả trước dài hạn 674,632,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,740,587,126 4,085,222,908 2,694,116,032 5,832,156,294
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 295,363,522,356 301,957,019,501 296,470,187,610 298,649,620,548
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 79,983,271,727 79,409,909,850 77,855,010,915 72,028,628,547
I. Nợ ngắn hạn 60,028,144,868 60,462,661,090 59,915,805,790 55,097,284,289
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,032,262,732 29,925,465,367 31,011,292,394 29,087,750,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,730,033,370 1,893,756,522 3,258,468,377 3,004,704,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,262,398,246 3,733,954,287 3,024,520,034 14,027,112,221
4. Phải trả người lao động 6,600,607,848 6,012,057,244 10,571,908,884 2,411,421,669
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,559,425,740 1,538,769,011 1,707,850,433 368,039,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,421,048,065 7,982,772,560 994,850,801 1,379,587,210
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,031,643,468 4,031,660,700 4,031,843,468 4,031,843,468
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,390,725,399 5,344,225,399 5,315,071,399 786,825,344
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,955,126,859 18,947,248,760 17,939,205,125 16,931,344,258
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,955,126,859 18,947,248,760 17,939,205,125 16,931,344,258
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 215,380,250,629 222,547,109,651 218,615,176,695 226,620,992,001
I. Vốn chủ sở hữu 215,380,250,629 222,547,109,651 218,615,176,695 226,620,992,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 79,347,569,991 79,347,569,991 79,347,569,991 79,347,569,991
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,432,680,638 49,599,539,660 45,667,606,704 53,673,422,010
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,655,352,579 29,822,211,601 25,890,278,645 8,340,447,072
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,777,328,059 19,777,328,059 19,777,328,059 45,332,974,938
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 295,363,522,356 301,957,019,501 296,470,187,610 298,649,620,548
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.