1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
269,930,896,874 |
217,247,862,357 |
148,488,966,753 |
255,270,303,694 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,969,282,293 |
1,610,826,459 |
1,155,539,481 |
1,675,900,713 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
267,961,614,581 |
215,637,035,898 |
147,333,427,272 |
253,594,402,981 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,938,737,805 |
181,269,334,629 |
115,206,351,462 |
215,923,707,628 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,022,876,776 |
34,367,701,269 |
32,127,075,810 |
37,670,695,353 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,248,410,455 |
5,578,972,219 |
282,503,555 |
788,987,700 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,193,531,376 |
1,503,527,449 |
596,392,281 |
2,162,429,665 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
803,780,455 |
855,501,829 |
505,429,469 |
821,032,694 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,494,223,131 |
15,249,659,673 |
15,560,466,114 |
17,143,433,382 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,800,749,264 |
29,800,314,819 |
13,691,201,524 |
13,845,369,266 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,782,783,460 |
-6,606,828,453 |
2,561,519,446 |
5,308,450,740 |
|
12. Thu nhập khác |
71,111,531 |
511,904,236 |
65,129,795 |
129,403,944 |
|
13. Chi phí khác |
12,478,096 |
79,801,783 |
7,653,687 |
40,997,447 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
58,633,435 |
432,102,453 |
57,476,108 |
88,406,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,841,416,895 |
-6,174,726,000 |
2,618,995,554 |
5,396,857,237 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,396,011,398 |
-1,243,642,859 |
657,857,661 |
1,219,529,029 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,445,405,497 |
-4,931,083,141 |
1,961,137,893 |
4,177,328,208 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,445,405,497 |
-4,931,083,141 |
1,961,137,893 |
4,177,328,208 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|