MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 219,182,943,632 229,012,757,704 236,968,043,858
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,335,762,356 1,583,161,388 1,326,632,024
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 217,847,181,276 227,429,596,316 235,641,411,834
4. Giá vốn hàng bán 186,299,369,063 198,163,546,375 205,145,747,210
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,547,812,213 29,266,049,941 30,495,664,624
6. Doanh thu hoạt động tài chính 658,933,128 11,547,847,221 2,952,115,944
7. Chi phí tài chính 651,076,368 725,293,396 1,570,739,105
- Trong đó: Chi phí lãi vay 599,792,736 647,124,133 1,009,658,804
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,264,677,048
9. Chi phí bán hàng 9,918,103,804 11,038,531,449 13,358,174,302
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,018,753,455 16,090,103,470 15,523,151,710
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,883,488,762 12,959,968,847 2,995,715,451
12. Thu nhập khác 100,644,264 228,197,874 247,398,912
13. Chi phí khác 126,971,479 35,472,467 8,512,467
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,327,215 192,725,407 238,886,445
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,857,161,547 13,152,694,254 3,234,601,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,047,029,438 2,646,010,974 368,815,941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -260,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,070,132,109 10,506,683,280 2,865,785,955
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,070,132,109 10,506,683,280 2,865,785,955
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 392
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.