MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,800,641,737 142,862,412,864 111,491,471,818 113,848,318,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,038,073,084 14,516,407,646 11,459,384,404 18,813,754,697
1. Tiền 9,038,073,084 11,516,407,646 8,459,384,404 15,813,754,697
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,516,962,073 101,978,614,456 78,541,639,652 62,589,667,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,089,554,393 78,848,897,143 66,647,461,044 40,809,115,252
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,496,583,328 23,047,656,174 16,661,037,303 23,416,235,871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,107,878,803 8,506,293,753 7,467,707,466 10,598,882,201
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,177,054,451 -8,424,232,614 -12,234,566,161 -12,234,566,161
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,434,030,773 17,685,826,392 13,379,449,802 23,919,591,260
1. Hàng tồn kho 27,434,030,773 17,685,826,392 13,379,449,802 23,919,591,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,811,575,807 5,681,564,370 5,110,997,960 5,525,305,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,700,128,866 1,209,826,573 724,175,859 1,129,389,522
2. Thuế GTGT được khấu trừ 920,734,989 287,601,045 197,885,349 202,831,860
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,190,711,952 4,184,136,752 4,188,936,752 4,193,084,112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,566,369,868 198,258,614,060 195,185,242,343 192,283,881,601
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,159,025,000 2,159,025,000 2,395,025,000 2,395,025,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,159,025,000 2,159,025,000 2,395,025,000 2,395,025,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,098,427,620 54,160,335,375 53,222,243,130 52,284,150,885
1. Tài sản cố định hữu hình 53,748,369,403 52,878,196,255 52,008,023,107 51,137,849,959
- Nguyên giá 154,166,726,607 154,166,726,607 154,166,726,607 154,166,726,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,418,357,204 -101,288,530,352 -102,158,703,500 -103,028,876,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,350,058,217 1,282,139,120 1,214,220,023 1,146,300,926
- Nguyên giá 4,141,037,044 4,141,037,044 4,141,037,044 4,141,037,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,790,978,827 -2,858,897,924 -2,926,817,021 -2,994,736,118
III. Bất động sản đầu tư 25,141,800,308 24,830,272,694 24,518,745,080 24,207,217,466
- Nguyên giá 36,741,573,937 36,741,573,937 36,741,573,937 36,741,573,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,599,773,629 -11,911,301,243 -12,222,828,857 -12,534,356,471
IV. Tài sản dở dang dài hạn 194,182,533 194,182,533 194,182,533 194,182,533
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 194,182,533 194,182,533 194,182,533 194,182,533
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,305,838,323 89,175,898,017 87,535,898,017 87,388,224,173
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,546,951,082 91,546,951,082 91,546,951,082 91,546,951,082
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,392,735,540 11,392,735,540 11,392,735,540 11,392,735,540
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,633,848,299 -13,763,788,605 -15,403,788,605 -15,551,462,449
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,667,096,084 27,738,900,441 27,319,148,583 25,815,081,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,667,096,084 27,738,900,441 27,319,148,583 25,815,081,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 329,367,011,605 341,121,026,924 306,676,714,161 306,132,200,215
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 136,592,656,723 159,045,661,119 130,677,045,849 127,483,858,485
I. Nợ ngắn hạn 102,197,800,917 124,842,461,867 94,523,503,151 91,968,566,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,699,554,500 41,510,938,514 11,746,638,092 13,839,013,936
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,519,838,835 7,188,537,564 6,853,051,690 9,053,868,053
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 178,640,448 1,830,718,054 116,100,092 866,881,156
4. Phải trả người lao động 41,160,000 200,000,000 2,300,000,000 1,241,700,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,704,268,596 18,715,874,071 1,499,343,307 7,312,840,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,841,206,651 18,222,881,989 17,141,802,329 16,482,019,785
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,171,728,543 5,978,071,837 4,109,996,403 5,012,743,576
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,149,290,106 22,303,326,600 41,864,458,000 29,264,386,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,892,113,238 8,892,113,238 8,892,113,238 8,892,113,238
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,394,855,806 34,203,199,252 36,153,542,698 35,515,292,144
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,324,545,006 11,072,888,452 10,821,231,898 10,569,575,344
7. Phải trả dài hạn khác 23,070,310,800 23,130,310,800 25,332,310,800 24,945,716,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,774,354,882 182,075,365,805 175,999,668,312 178,648,341,730
I. Vốn chủ sở hữu 192,774,354,882 182,075,365,805 175,999,668,312 178,648,341,730
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -911,400,000 -911,400,000 -911,400,000 -911,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -60,950,055,260 -71,649,044,337 -77,724,741,830 -75,076,068,412
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,339,269,648 -18,038,258,725 -24,113,956,218 2,566,371,667
- LNST chưa phân phối kỳ này -53,610,785,612 -53,610,785,612 -53,610,785,612 -77,642,440,079
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 329,367,011,605 341,121,026,924 306,676,714,161 306,132,200,215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.