TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,800,641,737 |
142,862,412,864 |
111,491,471,818 |
113,848,318,614 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,038,073,084 |
14,516,407,646 |
11,459,384,404 |
18,813,754,697 |
|
1. Tiền |
9,038,073,084 |
11,516,407,646 |
8,459,384,404 |
15,813,754,697 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,516,962,073 |
101,978,614,456 |
78,541,639,652 |
62,589,667,163 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,089,554,393 |
78,848,897,143 |
66,647,461,044 |
40,809,115,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,496,583,328 |
23,047,656,174 |
16,661,037,303 |
23,416,235,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,107,878,803 |
8,506,293,753 |
7,467,707,466 |
10,598,882,201 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,177,054,451 |
-8,424,232,614 |
-12,234,566,161 |
-12,234,566,161 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,434,030,773 |
17,685,826,392 |
13,379,449,802 |
23,919,591,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,434,030,773 |
17,685,826,392 |
13,379,449,802 |
23,919,591,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,811,575,807 |
5,681,564,370 |
5,110,997,960 |
5,525,305,494 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,700,128,866 |
1,209,826,573 |
724,175,859 |
1,129,389,522 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
920,734,989 |
287,601,045 |
197,885,349 |
202,831,860 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,190,711,952 |
4,184,136,752 |
4,188,936,752 |
4,193,084,112 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,566,369,868 |
198,258,614,060 |
195,185,242,343 |
192,283,881,601 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,159,025,000 |
2,159,025,000 |
2,395,025,000 |
2,395,025,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,159,025,000 |
2,159,025,000 |
2,395,025,000 |
2,395,025,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,098,427,620 |
54,160,335,375 |
53,222,243,130 |
52,284,150,885 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,748,369,403 |
52,878,196,255 |
52,008,023,107 |
51,137,849,959 |
|
- Nguyên giá |
154,166,726,607 |
154,166,726,607 |
154,166,726,607 |
154,166,726,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,418,357,204 |
-101,288,530,352 |
-102,158,703,500 |
-103,028,876,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,350,058,217 |
1,282,139,120 |
1,214,220,023 |
1,146,300,926 |
|
- Nguyên giá |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,790,978,827 |
-2,858,897,924 |
-2,926,817,021 |
-2,994,736,118 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,141,800,308 |
24,830,272,694 |
24,518,745,080 |
24,207,217,466 |
|
- Nguyên giá |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,599,773,629 |
-11,911,301,243 |
-12,222,828,857 |
-12,534,356,471 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
194,182,533 |
194,182,533 |
194,182,533 |
194,182,533 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
194,182,533 |
194,182,533 |
194,182,533 |
194,182,533 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,305,838,323 |
89,175,898,017 |
87,535,898,017 |
87,388,224,173 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,392,735,540 |
11,392,735,540 |
11,392,735,540 |
11,392,735,540 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,633,848,299 |
-13,763,788,605 |
-15,403,788,605 |
-15,551,462,449 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,667,096,084 |
27,738,900,441 |
27,319,148,583 |
25,815,081,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,667,096,084 |
27,738,900,441 |
27,319,148,583 |
25,815,081,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
329,367,011,605 |
341,121,026,924 |
306,676,714,161 |
306,132,200,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
136,592,656,723 |
159,045,661,119 |
130,677,045,849 |
127,483,858,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,197,800,917 |
124,842,461,867 |
94,523,503,151 |
91,968,566,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,699,554,500 |
41,510,938,514 |
11,746,638,092 |
13,839,013,936 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,519,838,835 |
7,188,537,564 |
6,853,051,690 |
9,053,868,053 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
178,640,448 |
1,830,718,054 |
116,100,092 |
866,881,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,160,000 |
200,000,000 |
2,300,000,000 |
1,241,700,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,704,268,596 |
18,715,874,071 |
1,499,343,307 |
7,312,840,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,841,206,651 |
18,222,881,989 |
17,141,802,329 |
16,482,019,785 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,171,728,543 |
5,978,071,837 |
4,109,996,403 |
5,012,743,576 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,149,290,106 |
22,303,326,600 |
41,864,458,000 |
29,264,386,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,892,113,238 |
8,892,113,238 |
8,892,113,238 |
8,892,113,238 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,394,855,806 |
34,203,199,252 |
36,153,542,698 |
35,515,292,144 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,324,545,006 |
11,072,888,452 |
10,821,231,898 |
10,569,575,344 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,070,310,800 |
23,130,310,800 |
25,332,310,800 |
24,945,716,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,774,354,882 |
182,075,365,805 |
175,999,668,312 |
178,648,341,730 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
192,774,354,882 |
182,075,365,805 |
175,999,668,312 |
178,648,341,730 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-911,400,000 |
-911,400,000 |
-911,400,000 |
-911,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-60,950,055,260 |
-71,649,044,337 |
-77,724,741,830 |
-75,076,068,412 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,339,269,648 |
-18,038,258,725 |
-24,113,956,218 |
2,566,371,667 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-53,610,785,612 |
-53,610,785,612 |
-53,610,785,612 |
-77,642,440,079 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
329,367,011,605 |
341,121,026,924 |
306,676,714,161 |
306,132,200,215 |
|