1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,412,597,212 |
54,973,757,051 |
67,123,382,425 |
66,140,765,965 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,412,597,212 |
54,973,757,051 |
67,123,382,425 |
66,140,765,965 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,070,379,328 |
26,306,424,589 |
36,844,103,285 |
33,764,078,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,342,217,884 |
28,667,332,462 |
30,279,279,140 |
32,376,687,905 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,047,222,731 |
1,922,801,469 |
1,749,617,594 |
1,441,537,835 |
|
7. Chi phí tài chính |
498,750,490 |
-67,076,460 |
872,046,357 |
543,851,226 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,001,859,354 |
-852,893,484 |
-922,256,095 |
-1,008,726,151 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,945,933,732 |
9,465,663,824 |
9,847,989,559 |
10,961,721,243 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,267,293,217 |
5,608,848,769 |
9,949,179,688 |
5,479,721,119 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,679,322,530 |
14,729,804,314 |
10,437,425,035 |
15,824,206,001 |
|
12. Thu nhập khác |
1,129,932,710 |
27,632,072 |
1,448,346,223 |
94,424,193 |
|
13. Chi phí khác |
600 |
68,078,427 |
452,836,000 |
16,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,129,932,110 |
-40,446,355 |
995,510,223 |
94,407,443 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,809,254,640 |
14,689,357,959 |
11,432,935,258 |
15,918,613,444 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,623,364,701 |
3,086,983,314 |
2,873,224,172 |
3,216,567,320 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,550,639,217 |
|
33,752,236 |
-21,993,838 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,635,250,722 |
11,602,374,645 |
8,525,958,850 |
12,724,039,962 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,632,305,585 |
11,587,107,687 |
8,591,977,202 |
12,687,383,565 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,945,137 |
15,266,958 |
-66,018,352 |
36,656,397 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,208 |
834 |
636 |
940 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,208 |
834 |
636 |
940 |
|