MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,412,597,212 54,973,757,051 67,123,382,425 66,140,765,965
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,412,597,212 54,973,757,051 67,123,382,425 66,140,765,965
4. Giá vốn hàng bán 27,070,379,328 26,306,424,589 36,844,103,285 33,764,078,060
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,342,217,884 28,667,332,462 30,279,279,140 32,376,687,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,047,222,731 1,922,801,469 1,749,617,594 1,441,537,835
7. Chi phí tài chính 498,750,490 -67,076,460 872,046,357 543,851,226
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,001,859,354 -852,893,484 -922,256,095 -1,008,726,151
9. Chi phí bán hàng 8,945,933,732 9,465,663,824 9,847,989,559 10,961,721,243
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,267,293,217 5,608,848,769 9,949,179,688 5,479,721,119
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,679,322,530 14,729,804,314 10,437,425,035 15,824,206,001
12. Thu nhập khác 1,129,932,710 27,632,072 1,448,346,223 94,424,193
13. Chi phí khác 600 68,078,427 452,836,000 16,750
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,129,932,110 -40,446,355 995,510,223 94,407,443
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,809,254,640 14,689,357,959 11,432,935,258 15,918,613,444
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,623,364,701 3,086,983,314 2,873,224,172 3,216,567,320
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,550,639,217 33,752,236 -21,993,838
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,635,250,722 11,602,374,645 8,525,958,850 12,724,039,962
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,632,305,585 11,587,107,687 8,591,977,202 12,687,383,565
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,945,137 15,266,958 -66,018,352 36,656,397
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,208 834 636 940
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,208 834 636 940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.