1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,244,642,007 |
60,502,209,609 |
40,979,904,881 |
26,376,108,384 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,244,642,007 |
60,502,209,609 |
40,979,904,881 |
26,376,108,384 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,854,164,747 |
34,032,122,610 |
27,133,837,373 |
14,152,410,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,390,477,260 |
26,470,086,999 |
13,846,067,508 |
12,223,698,019 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,720,399,425 |
1,754,098,786 |
1,973,690,961 |
1,773,341,561 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,796,517 |
1,593,218,993 |
2,329,562,340 |
1,777,707,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,265,250,295 |
-1,465,826,447 |
-1,498,338,479 |
-4,092,215,139 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,950,923,665 |
5,061,546,429 |
446,297,307 |
5,093,923,730 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,593,347,344 |
9,469,509,258 |
4,736,940,166 |
2,113,810,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,212,558,864 |
10,634,084,658 |
6,808,620,177 |
919,382,742 |
|
12. Thu nhập khác |
286,112,670 |
11,929,251 |
14,298,707 |
100,345,194 |
|
13. Chi phí khác |
|
18 |
87,358,010 |
779,916,266 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
286,112,670 |
11,929,233 |
-73,059,303 |
-679,571,072 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,498,671,534 |
10,646,013,891 |
6,735,560,874 |
239,811,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,633,710,505 |
2,747,234,697 |
1,330,959,106 |
-1,559,493,894 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-287,541,857 |
-575,083,712 |
|
575,083,712 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,152,502,886 |
8,473,862,906 |
5,404,601,768 |
1,224,221,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,180,376,406 |
8,500,120,946 |
5,384,705,338 |
1,114,780,818 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-27,873,520 |
-26,258,040 |
19,896,430 |
109,441,034 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
840 |
576 |
365 |
81 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
840 |
576 |
365 |
81 |
|