1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,277,554,556 |
91,132,136,457 |
72,102,459,508 |
99,871,406,076 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,277,554,556 |
91,132,136,457 |
72,102,459,508 |
99,871,406,076 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,923,374,144 |
64,594,006,966 |
46,334,806,998 |
61,532,706,104 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,354,180,412 |
26,538,129,491 |
25,767,652,510 |
38,338,699,972 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,845,895,715 |
1,271,575,261 |
1,324,537,211 |
1,292,363,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
218,444,226 |
246,306,553 |
208,307,691 |
159,918,131 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
218,444,226 |
233,863,817 |
207,828,195 |
159,825,676 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,433,064,759 |
-1,412,119,487 |
-1,338,998,313 |
-1,174,577,608 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,594,110,321 |
7,617,705,951 |
8,842,731,541 |
15,144,126,913 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,211,115,914 |
6,520,409,419 |
7,344,848,425 |
5,946,705,258 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,743,340,907 |
12,013,163,342 |
9,357,303,751 |
17,205,735,354 |
|
12. Thu nhập khác |
219,555,673 |
45,813,906 |
85,270,348 |
317,185,496 |
|
13. Chi phí khác |
15,043,192 |
04 |
54,440,670 |
295,281,825 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
204,512,481 |
45,813,902 |
30,829,678 |
21,903,671 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,947,853,388 |
12,058,977,244 |
9,388,133,429 |
17,227,639,025 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,057,664,579 |
2,630,502,651 |
1,910,223,870 |
3,541,663,149 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-41,048,107 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,890,188,809 |
9,428,474,593 |
7,477,909,559 |
13,727,023,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,890,188,809 |
9,428,474,593 |
7,477,909,559 |
13,727,023,983 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
804 |
526 |
819 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
06 |
804 |
526 |
819 |
|