MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 94,277,554,556 91,132,136,457 72,102,459,508 99,871,406,076
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 94,277,554,556 91,132,136,457 72,102,459,508 99,871,406,076
4. Giá vốn hàng bán 67,923,374,144 64,594,006,966 46,334,806,998 61,532,706,104
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,354,180,412 26,538,129,491 25,767,652,510 38,338,699,972
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,845,895,715 1,271,575,261 1,324,537,211 1,292,363,292
7. Chi phí tài chính 218,444,226 246,306,553 208,307,691 159,918,131
- Trong đó: Chi phí lãi vay 218,444,226 233,863,817 207,828,195 159,825,676
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,433,064,759 -1,412,119,487 -1,338,998,313 -1,174,577,608
9. Chi phí bán hàng 9,594,110,321 7,617,705,951 8,842,731,541 15,144,126,913
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,211,115,914 6,520,409,419 7,344,848,425 5,946,705,258
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,743,340,907 12,013,163,342 9,357,303,751 17,205,735,354
12. Thu nhập khác 219,555,673 45,813,906 85,270,348 317,185,496
13. Chi phí khác 15,043,192 04 54,440,670 295,281,825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 204,512,481 45,813,902 30,829,678 21,903,671
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,947,853,388 12,058,977,244 9,388,133,429 17,227,639,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,057,664,579 2,630,502,651 1,910,223,870 3,541,663,149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -41,048,107
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,890,188,809 9,428,474,593 7,477,909,559 13,727,023,983
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,890,188,809 9,428,474,593 7,477,909,559 13,727,023,983
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 06 804 526 819
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 06 804 526 819
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.